Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

10.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150400400-99
4. Giá vốn hàng bán138227221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12173179-99
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,02226,06525,33125,70430,11734,80423,23235,87437,71132,10231,81662,65764,83762,58568,80132,338157,61538,64328,430
7. Chi phí tài chính26,16424,26322,96122,24626,30129,71616,73633,54734,50431,27721,56646,86857,78452,28574,62459,42048,92345,47240,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,16424,26322,9612,22526,30129,71616,73633,54734,50231,34621,56646,86857,78463,63363,27659,42048,92345,47240,045
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7772,6542,5462,6632,0952,1041,9243,9452,8343,1242,6906,9641,5041,2792,5098,4272,2458512,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81-852-1768061,8943,1634,572-1,627381-2,3007,5598,8245,5499,021-8,333-35,509106,446-7,680-14,166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81-876-1758102,1733,1764,588-1,606366-2,7497,5638,8255,4689,022-8,366-35,507106,451-7,688-14,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn435,857628,353933,345945,838927,3011,405,0762,124,7592,079,2082,786,4582,754,0632,645,6982,682,0593,867,3163,710,1603,175,6543,821,3363,645,6952,312,9822,132,7751,904,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,80164,9799,41122,43911,3113,4577,75014,5209,34427,04513,26516,60123,09826,4806,0412,77617,58323,38328,63630,914
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn360,789519,255879,870879,511871,9971,357,728977,403948,0271,673,4521,636,4331,554,2981,609,3302,824,4592,680,1382,185,3052,835,0422,643,5561,319,8681,123,942904,428
IV. Tổng hàng tồn kho1,096,0281,073,5421,060,4021,047,4301,035,1631,013,310976,972960,806941,625941,030942,057927,172937,889927,168
V. Tài sản ngắn hạn khác44,26744,11944,06443,88843,99343,89143,57843,12043,26043,15542,97242,81842,78842,73642,68342,48842,49942,55942,30941,689
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,910,0431,891,0891,402,6001,385,8701,364,5251,343,969225,565223,624221,943221,142219,418218,071216,162214,913546,758540,054545,4681,528,2921,465,6841,464,925
I. Các khoản phải thu dài hạn519,625519,62548,62548,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,630382,415377,456382,477367,318347,152347,142
II. Tài sản cố định4084444815175545906316777237698158619079529981,0441,0901,1361,1821,228
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,310,0191,292,1761,275,6281,259,6791,239,5081,219,964102,425101,621100,942100,41099,74298,93398,46497,81796,80796,30896,42895,33453,65453,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5104415105105105105102,5101,002,5101,002,5101,002,510
VI. Tổng tài sản dài hạn khác79,99178,84477,86777,04375,83474,78673,87972,69671,64870,82369,79169,13867,65267,00366,02764,73662,96261,99361,18560,390
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,291,8272,749,0462,350,3242,302,8323,008,4012,975,2042,865,1162,900,1304,083,4793,925,0723,722,4124,361,3904,191,1633,841,2743,598,4603,369,124
A. Nợ phải trả1,306,5991,480,2231,294,9751,288,0171,248,3251,707,6781,309,6611,266,7301,970,8721,938,0411,821,6381,864,1723,052,0742,898,0002,704,1743,334,0893,122,7612,876,7132,623,7822,380,272
I. Nợ ngắn hạn44,359217,983764,735757,777718,0851,177,438779,421736,4901,440,6321,407,8011,291,3981,464,4802,663,0542,519,6522,336,3821,764,5681,300,2391,876,386734,874563,824
II. Nợ dài hạn1,262,2401,262,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240399,692389,020378,348367,7921,569,5211,822,5211,000,3271,888,9081,816,448
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,039,3001,039,2191,040,9701,043,6901,043,5011,041,3681,040,6631,036,1021,037,5291,037,1631,043,4781,035,9581,031,4051,027,0721,018,2381,027,3011,068,402964,561974,677988,852
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,291,8272,749,0462,350,3242,302,8323,008,4012,975,2042,865,1162,900,1304,083,4793,925,0723,722,4124,361,3904,191,1633,841,2743,598,4603,369,124
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |