CTCP Landmark Holding (lmh)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,0315,1678,11430,36219,6032,1863,476896535,879-46,00849,290278,155161,537741,026383,200
4. Giá vốn hàng bán9,9755,1827,63330,18215,0451,7723,15234,051-46,15346,462273,988146,380736,821365,924
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,057-144811794,55841532489651,7871462,8294,15315,1574,20017,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính111111,392281764811,64215610,614270
7. Chi phí tài chính8641,9618005395401,5761,3652,60943,3684,3024,2635,6923,4533,0812,6973,340
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,808799799539539491,3652,6072,2024,3023,0735,6923,3572,9372,5423,340
9. Chi phí bán hàng128324-2,4122,4122,4092,6923,9113,832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7921957149135266307713076811,25643,5823,2435,1055,4637,1507,289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-942-2,180-805447-602-1,257-1,4551,640335-1,95889-3-1-3,743-45,111-8,037-5,1734,0771,2722,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,529-1,599-1,385447-458-2,625-7626,643335-1,95889-3-1-4,686-61,231-8,298-5,1944,1188462,846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,547-1,599-1,385429-476-2,625-7626,643335-1,95871-3-1-4,686-61,231-8,298-4,2142,901-1121,585
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,547-1,599-1,385429-476-2,625-7626,643335-1,95871-3-1-4,686-61,231-7,396-4,1443,5401,1322,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn102,963103,065103,421174,563174,424170,382171,383237,565211,073368,271463,039463,117463,099462,837465,793489,225480,641565,360487,410768,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,9314,5364,8533,9455,2721,38223,8891,3321,4994,8383,6443,6883,7123,7151,3232,6281,5115,0593,7877,124
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,51017,51022,02022,02022,02022,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,31127,81127,85099,90094,94595,19573,601129,15594,490239,821319,811319,846319,775319,706318,685344,301349,047408,561328,444589,574
IV. Tổng hàng tồn kho69,80969,80969,81069,81073,21272,85372,900106,005113,885111,899127,841127,841127,841127,841128,349112,48095,317116,748126,925136,165
V. Tài sản ngắn hạn khác9119109089089959529921,0731,19811,71311,74311,74211,77111,57511,92612,30712,74512,9736,23513,671
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1111111111111157833,14283,00985,77688,45089,447
I. Các khoản phải thu dài hạn1111111111111117,0867,4757,475
II. Tài sản cố định5786121,2195,9426,8257,025
III. Bất động sản đầu tư32,53165,78965,92965,82766,027
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,819526946
VII. Lợi thế thương mại2,7972,974
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,963103,066103,421174,563174,425170,383171,383237,565211,073368,271463,039463,118463,099462,837466,371522,368563,650651,136575,860858,001
A. Nợ phải trả151,438150,011148,767152,119151,616146,196144,572161,817161,968332,576324,768324,952324,930324,667315,988365,281401,883411,340299,663577,795
I. Nợ ngắn hạn151,438150,011148,767152,119151,616146,196144,572161,187161,759332,367324,768324,952324,930324,667315,988365,281401,883406,417297,802575,392
II. Nợ dài hạn6292092094,9231,8612,403
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-48,474-46,945-45,34622,44422,80924,18726,81275,74949,10535,696138,271138,166138,169138,170150,383157,087161,767239,796276,197280,207
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,963103,066103,421174,563174,425170,383171,383237,565211,073368,271463,039463,118463,099462,837466,371522,368563,650651,136575,860858,001
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |