CTCP Landmark Holding (lmh)

1.20
-0.10
(-7.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
2. Các khoản giảm trừ doanh thu359195,5781,107
3. Doanh thu thuần (1)-(2)54,67425,35422,01072,9461,544,4023,009,1791,253,872268,843140,892
4. Giá vốn hàng bán52,97122,97541,63266,1321,530,4072,958,1611,220,478259,602140,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7032,379-19,6226,81413,99551,01833,3959,24195
6. Doanh thu hoạt động tài chính231,3931094524,25934,2663,8071,6251
7. Chi phí tài chính4,4345,7405,5417,03912,81112,68829,9578,6382,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,2155,7295,5327,03210,46012,30726,0788,1501,611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng131632236012,8447,4873,5811,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37266,91920,47085,18374,34335,24322,8988,0603,41920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,804-70,985-22,244-112,157-79,755-22,52124,94216,9233,80376
12. Thu nhập khác15521146794431
13. Chi phí khác1,17493851,3039681,238799175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,17415512-385-1,157-888-795-799-173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,978-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3618276324,6163,375761
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,923
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36182763,9544,6163,375761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,770-303
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |