TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,509 | 184,261 | 362,671 | 465,793 | 586,581 | 828,920 | 486,920 | 348,531 | 4,563 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,942 | 1,331 | 1,421 | 1,323 | 3,816 | 21,253 | 19,940 | 200,200 | 3,570 |
1. Tiền | 4,942 | 1,331 | 1,421 | 1,323 | 3,816 | 7,253 | 1,940 | 100 | 3,570 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 14,000 | 18,000 | 200,100 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 5,510 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 5,510 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,850 | 78,959 | 237,526 | 318,685 | 428,613 | 694,897 | 297,475 | 75,280 | 975 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,867 | 127,183 | 119,663 | 119,595 | 128,702 | 219,115 | 142,816 | 52,524 | 975 |
2. Trả trước cho người bán | 91,051 | 91,021 | 214,291 | 214,349 | 214,619 | 445,501 | 8,041 | 5,939 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,158 | 6,158 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 23,335 | 57,800 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 50,510 | 27,936 | 26,272 | 23,277 | 59,836 | 7,547 | 88,818 | 16,818 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -239,736 | -173,339 | -153,862 | -69,697 | -5,705 | -600 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 69,810 | 102,998 | 111,966 | 128,349 | 118,341 | 80,920 | 133,697 | 46,634 | |
1. Hàng tồn kho | 69,810 | 102,998 | 111,966 | 128,349 | 118,341 | 80,920 | 133,697 | 46,634 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 907 | 974 | 11,758 | 11,926 | 13,791 | 9,830 | 13,788 | 4,397 | 17 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 43 | 10,804 | 10,639 | 10,432 | 6,368 | 1,204 | 96 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 899 | 931 | 954 | 1,288 | 3,358 | 3,452 | 12,584 | 4,301 | 13 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 10 | | | 5 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1 | 1 | 1 | 578 | 87,368 | 94,924 | 220,520 | 12,989 | 26,500 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,071 | 10,495 | 626 | 99 | 26,500 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | 3,375 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,071 | 7,120 | 626 | 99 | 26,500 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | 578 | 6,825 | 7,181 | 6,217 | 4,819 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | 578 | 3,325 | 7,181 | 6,217 | 4,819 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 3,500 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | 66,069 | 66,628 | 89,342 | | |
- Nguyên giá | | | | | 66,628 | 66,628 | 89,342 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | -559 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 5,000 | 5,000 | 120,000 | 8,071 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 120,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | 8,071 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 5,000 | 5,000 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | 2,404 | 4,038 | 4,335 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | 2,404 | 4,038 | 4,335 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | 1,581 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 103,510 | 184,262 | 362,672 | 466,371 | 673,949 | 923,844 | 707,440 | 361,520 | 31,063 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 147,471 | 157,374 | 325,107 | 315,988 | 425,858 | 647,793 | 459,312 | 329,140 | 1,552 |
I. Nợ ngắn hạn | 147,471 | 157,374 | 325,107 | 315,988 | 419,577 | 646,848 | 457,940 | 329,140 | 1,552 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,751 | 24,380 | 23,751 | 48,067 | 170,665 | 277,794 | 250,251 | 241,697 | 600 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 87,885 | 94,818 | 119,538 | 93,334 | 91,642 | 192,334 | 125,720 | 85,314 | 952 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,254 | 20,554 | 171,196 | 150,318 | 150,359 | 162,404 | 78,003 | 7 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 83 | 130 | | 22 | 49 | 4,421 | 3,375 | 1,018 | |
6. Phải trả người lao động | 1,426 | 1,426 | 1,426 | 1,535 | 779 | 611 | 173 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 213 | 10,599 | 5,877 | 3,502 | 844 | 3,406 | 418 | 1,105 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | 1,239 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 29,857 | 5,466 | 3,319 | 19,211 | 4,001 | 5,876 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 6,281 | 945 | 1,372 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 67 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 1,793 | 945 | 1,305 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | 4,488 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -43,961 | 26,888 | 37,565 | 150,383 | 248,091 | 276,051 | 248,128 | 32,380 | 29,511 |
I. Vốn chủ sở hữu | -43,961 | 26,888 | 37,565 | 150,383 | 248,091 | 276,051 | 248,128 | 32,380 | 29,511 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 233,000 | 233,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -300,261 | -229,412 | -218,735 | -105,917 | -15,046 | 34,961 | 15,128 | 2,380 | -489 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | 6,837 | 8,090 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 103,510 | 184,262 | 362,672 | 466,371 | 673,949 | 923,844 | 707,440 | 361,520 | 31,063 |