CTCP Lilama 18 (lm8)

13.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,6111,277,1171,084,134616,396576,719515,077566,278382,043152,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,6111,277,1171,084,134616,396576,719515,077566,278382,043152,559
4. Giá vốn hàng bán1,215,7241,250,1381,326,6281,278,9381,616,7071,775,4041,518,7541,451,4681,413,2781,257,1461,165,901975,935502,683526,192437,786519,114353,290139,753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,281109,757100,00078,623124,380142,186171,580166,994127,767116,464111,215108,199113,71350,52777,29247,16428,75312,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5647,8007,84711,2249,97512,20612,13912,64415,9589,7629,42513,63415,70518,2665,8273,452976426
7. Chi phí tài chính48,56844,42945,14748,47669,88261,14475,36773,98356,17346,43037,11635,36170,72528,36932,58922,38010,4866,085
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,48343,66444,38356,72868,39658,96367,67359,50147,75941,82826,46430,24943,41322,12624,02621,96710,1876,030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,56549,94643,35535,89147,90071,68580,27660,53155,81548,18641,40343,35933,30221,58228,32116,43112,7315,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,71223,18319,3465,47916,57221,56328,07645,12531,73731,61042,12143,11325,39218,84222,20911,8056,5121,327
12. Thu nhập khác2,2716,4737,13511,27311,20417,88520,89126,06845,99739,79320,84713,3175,7834,177162,4732,82892550
13. Chi phí khác1,9338,3875,5443,4712,3893,33216,5374,0832,2808,6308,2814,4172,6172,836165,7642,377823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)338-1,9141,5917,8028,81514,5524,35421,98543,71731,16312,5668,9003,1661,341-3,29145191827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,77354,68752,01228,55820,18318,91912,2577,4291,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,2196,7626,7317,35410,98219,0947,55513,92517,00214,02713,57912,1606,9142,5232,779407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại227-305
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,2196,7626,7317,35410,98219,0947,78213,62017,00214,02713,57912,1606,9142,5232,779407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,74641,10839,85321,64317,66016,13912,2577,429947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,15885835
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,74641,10839,85321,64317,66016,13912,2577,429947

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,061,9221,189,5181,148,1911,352,9861,671,9951,687,4641,522,1881,640,7021,363,3131,217,1451,085,733936,936995,883576,731375,782362,869316,587201,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,38312,09714,9794,57368,10537,1497,83159,677161,714175,945207,747135,595143,037121,55446,58512,2109,36220,453
1. Tiền16,38312,09714,9794,57337,78228,0787,83127,67720,668175,945207,747135,595143,037121,55446,58512,2109,36220,453
2. Các khoản tương đương tiền30,3239,07132,000141,046
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh8,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn457,187543,800462,421424,707606,437644,573471,364538,884445,290297,469245,853271,289205,986159,208170,845131,08157,02041,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng418,169499,711465,096411,061524,436517,012417,009454,277389,171259,073227,831253,646189,879133,215155,570114,20437,66123,868
2. Trả trước cho người bán12,1031,84514,65410,34613,24914,8039,01014,5243,5592,8085,1424,2171,52910,6799,1481,3998,3982,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn62,30652,38427,45428,66818,32413,5464,5887,2126,50312,738
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,77845,44442,92762,473134,779182,15396,165102,24123,83813,87712,00810,0479,4089,1678,93910,0295,7852,056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,864-3,201-60,256-59,173-66,026-69,395-50,820-32,158-33,584-30,672-26,582-25,289-13,154-7,400-7,400-1,763-1,326-576
IV. Tổng hàng tồn kho493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721708,992599,488502,048630,447293,872154,015201,834235,069127,557
1. Hàng tồn kho493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721708,992599,488502,048630,447293,872154,015201,834235,069127,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1471,5323,4879,4313901,8372,43811,07821,58826,73832,64528,00516,4122,0964,33717,74415,13712,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7231,1083,0582,6553901,7376819,60117,7814,4301,30050197121211,6499,9078,037
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5491,4773,7868895906,80075
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4244244296,2281011,75721183661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác22,30830,43926,9108,6352,0354,1256,0955,2303,924
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn157,712167,655194,077223,745236,620261,934280,625336,070251,761216,987207,795159,285119,819125,272102,146268,671236,77136,766
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5238161,7422,2704,8708,51710,15611,1079,259234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5238161,7422,2704,8708,51710,15611,1079,259234
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định98,842108,019132,137154,539180,653176,851193,354199,047180,037157,074136,36988,07188,56790,20486,628199,045202,86425,690
1. Tài sản cố định hữu hình85,357107,794103,118112,30083,52480,16787,20383,68888,10267,94566,99460,15762,56666,10367,00624,66125,96820,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,75528,71942,23997,04996,515105,891115,00991,49689,12969,37527,91517,36320,69016,13119,69323,3751,837
3. Tài sản cố định vô hình730225300801702603504408,6373,4113,490154,692153,5213,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57745445445445823,4834,1491,8891,8547,3011,1053,0084,58663,22632,1389,476
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57745445445445823,4834,149
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,20010,20010,20010,20010,20016,5398,95318,52714,29515,79823,35824,27425,5357,5355,297
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,19010,20010,20010,20010,20010,20011,469
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,00018,00025,53525,53525,53525,53525,53525,53525,53525,5357,5355,297
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,000-18,000-20,465-16,583-7,008-11,240-9,738-2,177-1,262
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46,58048,62049,54456,28340,44466,36560,11893,48039,78943,72853,77440,5545,8746,5253,1631,1041,7691,600
1. Chi phí trả trước dài hạn46,58048,62049,54456,28340,44466,36560,04093,17539,78935,28546,06136,1812,8825,0553,1631,1041,7691,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại78305
3. Tài sản dài hạn khác8,4437,7124,3732,9921,470
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,1321,293,5281,096,2211,115,702702,003477,928631,540553,358237,878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,5441,110,264938,118997,751594,503366,457527,899460,873226,161
I. Nợ ngắn hạn914,6901,058,9141,039,3451,264,9041,592,0461,622,0141,473,6481,621,1611,304,3381,144,8411,013,758810,877893,064544,123304,045360,793312,156215,859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn412,530596,358666,954763,6711,015,219859,582849,602835,207690,090574,216458,316224,819278,759240,49476,32882,99674,05853,703
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn164,316202,421143,647200,136179,018345,693126,602112,79515,30610,48622,4719,3869,29815,30412,13123,29324,2218,222
4. Người mua trả tiền trước168,96685,00383,944171,850211,985142,761251,580340,624305,890297,701249,451333,363395,936164,835147,72494,346102,71896,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,8708,6037,7572,60226,01019,5962,89621,23011,34911,18910,47710,25513,0108,87815,61824,3055,7143,018
6. Phải trả người lao động81,96991,59261,21280,61785,57690,37780,694153,50322,41672,60565,42445,38334,184338112024
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51,52850,60444,40917,0524,86121,87933,30915,07032,54625,87534,89847,08014,06120,2384302,529874,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn137,5664,9272,97724,96427,64620,000
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng824
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn143862273273
11. Phải trả ngắn hạn khác14,45915,78617,70016,15852,935130,498117,505127,50242,302106,674131,305123,838139,63788,75850,122110,05679,34130,264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2811,5646,3246,2559,9037,1156,73011,97845,63643,49240,85116,1697,294
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,7726,9707,3606,5016,2664,2414,7323,2534122,604564583885353-1,285-1,707-1,648
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,1437,59620,94736,05342,45245,53156,35347,18676,70396,506127,241104,68650,38062,412167,106148,71710,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn11,883110,000130,000
5. Phải trả dài hạn khác10300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,1436,88416,29529,57534,35138,54555,05347,18670,84861,77045,09440,53048,76049,33356,20918,3109,227
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,2481,5441,1968974071,074
10. Dự phòng phải trả dài hạn7014,3516,1787,8016,6861,300
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,85534,73582,14761,90975
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588183,264158,103117,951107,500111,472103,64192,48611,717
I. Vốn chủ sở hữu297,801298,260295,328290,880280,517283,819281,765296,246263,549212,588183,264158,103117,951107,500111,472103,64192,48611,717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88786,93680,50080,50080,50080,50080,50070,00070,00070,00010,770
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,07718,57718,57718,577
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3898,6948,0508,0025,5533,6173,6322,527815293293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-284-4,157-787
8. Quỹ đầu tư phát triển166,717163,815160,690157,504153,105145,446134,772108,04982,25047,35732,66221,04721,12215,5915,3184,0424,042
9. Quỹ dự phòng tài chính12,3877,4893,6173,6322,527815293293
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,73223,09223,28622,02316,06027,02135,64066,84869,20256,26548,98441,2461,2732,43416,73410,436-720947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,6929,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,1131,8693,011
1. Nguồn kinh phí1,1131,8693,011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,1321,293,5281,096,2211,115,702702,003477,928631,540553,358237,878
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |