CTCP Lilama 18 (lm8)

12.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,439418,735369,702290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)466,439418,735369,702290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187
4. Giá vốn hàng bán435,637392,930347,218268,834370,283391,425184,687269,329417,859328,882298,595204,802343,951263,319352,093367,265360,351349,667316,012252,908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,80325,80522,48522,01833,23829,34823,37227,32334,90826,09027,80120,95829,20821,72925,07723,98614,08819,39920,85624,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5431,0682,6481,4271,4711,8172,5631,7131,4592,6091,3271,7972,1621,6321,9962,0572,1612,7423,4872,833
7. Chi phí tài chính7,6336,9737,4377,7669,26412,34613,66113,29712,83111,02410,25310,09010,54710,99311,31512,2922,88712,35616,28716,947
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1796,9737,1567,7429,26412,26213,66113,29612,46010,72810,5889,89010,19711,13511,33311,71812,21112,37815,59516,544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,34314,70915,78811,36618,25712,22111,23811,84916,88911,85112,2258,76915,0568,7999,37010,1298,2959,4568,09310,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,3695,1911,9084,3137,1886,5971,0363,8906,6475,8246,6503,8975,7673,5696,3883,6225,068329-37119
12. Thu nhập khác3551643,957943663151,1804098521,3433,2221,0562,2679032,9161,0502,1043,0272,8793,263
13. Chi phí khác1932121202836464773684415784555,7161,6389583583,7404882,479791-470672
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)162-483,837-189-280-162812-32274888-2,494-5821,308544-824562-3752,2363,3492,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5315,1445,7444,1236,9086,4351,8483,8596,9216,7124,1563,3157,0754,1135,5654,1844,6932,5653,3122,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4741,2171,3101,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4741,2171,3101,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,097
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0583,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0583,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,052,3501,114,2011,070,1921,016,9171,061,9221,120,3271,124,0561,062,0181,189,5181,195,9021,164,0241,108,1701,148,1911,216,1371,286,9661,233,8991,352,9861,327,7981,476,0761,530,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,14428,45410,7714,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,57312,47927,07747,681
1. Tiền17,1448,45410,7714,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,5738,47927,07738,300
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,0004,0009,381
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,476439,809398,218403,871457,187495,540390,724418,035543,800497,797478,726418,981462,421424,654463,062389,475424,707366,434430,701429,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng432,182413,612372,550374,585418,169450,397346,260387,346499,711486,533461,043405,836465,096422,031459,034387,841411,061357,961365,428375,215
2. Trả trước cho người bán7,9734,0524,2153,66312,10313,43813,7271,8431,8452,49612,37214,67514,65412,5749,73712,80710,34611,04917,27715,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,48030,81628,16628,28629,77833,71132,81232,25545,44468,74564,53957,17342,92747,91052,48847,95262,47357,335109,984103,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,159-8,671-6,713-2,664-2,864-2,006-2,076-3,410-3,201-59,977-59,228-58,704-60,256-57,861-58,198-59,125-59,173-59,911-61,988-64,837
IV. Tổng hàng tồn kho457,179550,797565,484512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751
1. Hàng tồn kho457,179550,797565,484512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5512,1412,7193,0842,1472,1514,6872,4771,5321,5392,5963,4363,4871,9992,4164,2029,4313,7283,0373,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1221,7122,2902,0701,7231,7271,5271,1671,1081,1152,1722,8163,0581,5751,9921,4772,6553,1282,6131,495
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,737549103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4294294291,0144244244241,3104244244246194294244242,7246,2286004241,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,343138,987147,323152,847157,712157,939159,973157,157167,655167,200174,831185,837194,077204,088214,558216,387223,745218,341217,468229,475
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5231,5231,5231,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5231,5231,5231,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,277
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,05784,55690,39295,51698,842104,334106,605102,595108,019113,557119,561125,915132,137137,872143,685148,017154,539161,417167,705174,804
1. Tài sản cố định hữu hình69,22372,30977,73282,44485,35790,78895,704101,301107,79488,38593,22198,407103,118107,969112,599115,748112,300116,104119,972118,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,36911,71612,06212,40912,75513,10210,41777124,92826,07727,22628,71929,90231,08632,26942,23945,30147,69856,268
3. Tài sản cố định vô hình465531597664730444484523225244263281300123557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5895895895895772681247454454454454454454454454454454454
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5895895895895772681247454454454454454454454454454454454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,00018,00018,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,000-18,000-18,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,98442,12944,62945,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,740
1. Chi phí trả trước dài hạn39,98442,12944,62945,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,740
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,6931,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả882,549955,102913,967868,994921,834985,584986,310918,9161,059,1771,072,3111,044,343999,2281,046,9401,130,1131,213,9591,156,8371,285,8511,264,7781,413,8241,479,031
I. Nợ ngắn hạn878,317950,142908,280862,578914,690977,713979,735918,4021,059,1771,070,4681,040,264993,4111,039,3451,120,2971,201,8551,140,5141,264,9041,238,1081,384,3531,446,731
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn365,489374,330385,916401,545412,530465,171601,797534,904596,358617,951629,707653,907666,954705,979728,512736,137763,671753,591805,235876,385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn170,696175,578169,258146,078164,316167,145146,782166,840189,572178,054163,911126,809143,647144,532165,778144,157200,136154,646167,376174,789
4. Người mua trả tiền trước140,026160,509138,682180,185168,966206,520121,79089,56098,23057,66362,21972,40783,94498,945113,569126,655171,850193,056224,445234,924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,72323,5349,3772,97413,87028,2279,8913,8498,70226,66611,7483,3507,75721,42912,1383,1392,60214,65615,5894,994
6. Phải trả người lao động98,27686,05882,99764,55881,96974,24565,41075,08691,59287,77087,83269,52461,21268,70973,48658,05980,61780,26674,53169,301
7. Chi phí phải trả ngắn hạn71,709108,616101,04046,20951,52814,04111,62825,77350,60473,57657,04642,72944,40948,24266,26944,18817,05210,90017,1122,041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3628142026323844503296268
11. Phải trả ngắn hạn khác16,67115,52113,63014,64214,45914,43813,38415,19015,57318,87815,69013,08617,70017,32126,75316,01116,15817,78363,71870,051
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn502652812744881,1621,5642,5213,9295,7026,3246,9346,5916,2216,2556,2818,3228,468
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,7275,9967,3306,1236,7727,6538,2046,0306,9707,3698,1565,8667,3608,1618,7105,6196,5016,8618,0255,776
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2324,9605,6886,4157,1437,8716,5755141,8434,0795,8167,5969,81612,10316,32320,94726,67029,47132,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10101010310300300300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,2324,9605,6886,4157,1437,8716,5755141,6653,3735,1056,8848,71010,53512,37516,29521,05323,72426,523
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,446
10. Dự phòng phải trả dài hạn1686967017017961,2693,6474,3515,3175,477
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu303,144298,086303,548300,770297,801292,683297,719300,258297,996290,790294,512294,779295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130
I. Vốn chủ sở hữu303,144298,086303,548300,770297,801292,683297,719300,258297,996293,290297,012297,369295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,887
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,389
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển167,900167,900167,900166,717166,717166,717166,717163,815163,815163,815163,815160,690160,690160,690160,690157,504157,504157,504157,504153,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,89218,83424,29622,70119,73214,61319,65025,09122,82918,12221,84425,32723,28618,06915,52324,59222,02312,50410,86416,673
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2,500-2,500-2,590
1. Nguồn kinh phí-2,500-2,500-2,590
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,6931,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,161
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |