CTCP Lilama 18 (lm8)

14.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh418,735369,702290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187471,062
4. Giá vốn hàng bán392,930347,218268,834370,283391,425184,687269,329417,859328,882298,595204,802343,951263,319352,093367,265360,351349,667316,012252,908441,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,80522,48522,01833,23829,34823,37227,32334,90826,09027,80120,95829,20821,72925,07723,98614,08819,39920,85624,28029,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0682,6481,4271,4711,8172,5631,7131,4592,6091,3271,7972,1621,6321,9962,0572,1612,7423,4872,8331,534
7. Chi phí tài chính6,9737,4377,7669,26412,34613,66113,29712,83111,02410,25310,09010,54710,99311,31512,2922,88712,35616,28716,94717,378
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9737,1567,7429,26412,26213,66113,29612,46010,72810,5889,89010,19711,13511,33311,71812,21112,37815,59516,54417,624
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,70915,78811,36618,25712,22111,23811,84916,88911,85112,2258,76915,0568,7999,37010,1298,2959,4568,09310,04712,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1911,9084,3137,1886,5971,0363,8906,6475,8246,6503,8975,7673,5696,3883,6225,068329-371191,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1445,7444,1236,9086,4351,8483,8596,9216,7124,1563,3157,0754,1135,5654,1844,6932,5653,3122,7103,909
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613735
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613735

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,114,2011,070,1921,016,9171,061,9221,120,3271,124,0561,062,0181,189,5181,195,9021,164,0241,108,1701,148,1911,216,1371,286,9661,233,8991,352,9861,327,7981,476,0761,530,6871,674,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,45410,7714,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,57312,47927,07747,68168,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740153,217
III. Các khoản phải thu ngắn hạn439,809398,218403,871457,187495,540390,724418,035543,800497,797478,726418,981462,421424,654463,062389,475424,707366,434430,701429,236609,953
IV. Tổng hàng tồn kho550,797565,484512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751842,891
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1412,7193,0842,1472,1514,6872,4771,5321,5392,5963,4363,4871,9992,4164,2029,4313,7283,0373,278390
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,987147,323152,847157,712157,939159,973157,157167,655167,200174,831185,837194,077204,088214,558216,387223,745218,341217,468229,475235,697
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5231,5231,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,2774,870
II. Tài sản cố định84,55690,39295,51698,842104,334106,605102,595108,019113,557119,561125,915132,137137,872143,685148,017154,539161,417167,705174,804162,002
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5895895895772681247454454454454454454454454454454454454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,12944,62945,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,74058,172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,255
A. Nợ phải trả955,102913,967868,994921,834985,584986,310918,9161,059,1771,072,3111,044,343999,2281,046,9401,130,1131,213,9591,156,8371,285,8511,264,7781,413,8241,479,0311,628,686
I. Nợ ngắn hạn950,142908,280862,578914,690977,713979,735918,4021,059,1771,070,4681,040,264993,4111,039,3451,120,2971,201,8551,140,5141,264,9041,238,1081,384,3531,446,7311,592,633
II. Nợ dài hạn4,9605,6886,4157,1437,8716,5755141,8434,0795,8167,5969,81612,10316,32320,94726,67029,47132,30136,053
B. Nguồn vốn chủ sở hữu298,086303,548300,770297,801292,683297,719300,258297,996290,790294,512294,779295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130281,569
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,255
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |