CTCP Lilama 18 (lm8)

14.25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,545,7291,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,6111,277,1171,084,134616,396576,719515,077566,278382,043152,559
4. Giá vốn hàng bán1,444,6191,215,7241,250,1381,326,6281,278,9381,616,7071,775,4041,518,7541,451,4681,413,2781,257,1461,165,901975,935502,683526,192437,786519,114353,290139,753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,110113,281109,757100,00078,623124,380142,186171,580166,994127,767116,464111,215108,199113,71350,52777,29247,16428,75312,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6857,5647,8007,84711,2249,97512,20612,13912,64415,9589,7629,42513,63415,70518,2665,8273,452976426
7. Chi phí tài chính29,80948,56844,42945,14748,47669,88261,14475,36773,98356,17346,43037,11635,36170,72528,36932,58922,38010,4866,085
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,05048,48343,66444,38356,72868,39658,96367,67359,50147,75941,82826,46430,24943,41322,12624,02621,96710,1876,030
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,20653,56549,94643,35535,89147,90071,68580,27660,53155,81548,18641,40343,35933,30221,58228,32116,43112,7315,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,78118,71223,18319,3465,47916,57221,56328,07645,12531,73731,61042,12143,11325,39218,84222,20911,8056,5121,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,54319,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,77354,68752,01228,55820,18318,91912,2577,4291,354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,74641,10839,85321,64317,66016,13912,2577,429947
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,74641,10839,85321,64317,66016,13912,2577,429947

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,052,3501,061,9221,189,5181,148,1911,352,9861,671,9951,687,4641,522,1881,640,7021,363,3131,217,1451,085,733936,936995,883576,731375,782362,869316,587201,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,14416,38312,09714,9794,57368,10537,1497,83159,677161,714175,945207,747135,595143,037121,55446,58512,2109,36220,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,476457,187543,800462,421424,707606,437644,573471,364538,884445,290297,469245,853271,289205,986159,208170,845131,08157,02041,067
IV. Tổng hàng tồn kho457,179493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721708,992599,488502,048630,447293,872154,015201,834235,069127,557
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5512,1471,5323,4879,4313901,8372,43811,07821,58826,73832,64528,00516,4122,0964,33717,74415,13712,035
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,343157,712167,655194,077223,745236,620261,934280,625336,070251,761216,987207,795159,285119,819125,272102,146268,671236,77136,766
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5231,5238161,7422,2704,8708,51710,15611,1079,259234
II. Tài sản cố định81,05798,842108,019132,137154,539180,653176,851193,354199,047180,037157,074136,36988,07188,56790,20486,628199,045202,86425,690
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn58957745445445445823,4834,1491,8891,8547,3011,1053,0084,58663,22632,1389,476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20016,5398,95318,52714,29515,79823,35824,27425,5357,5355,297
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,98446,58048,62049,54456,28340,44466,36560,11893,48039,78943,72853,77440,5545,8746,5253,1631,1041,7691,600
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,6931,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,1321,293,5281,096,2211,115,702702,003477,928631,540553,358237,878
A. Nợ phải trả882,549921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,5441,110,264938,118997,751594,503366,457527,899460,873226,161
I. Nợ ngắn hạn878,317914,6901,058,9141,039,3451,264,9041,592,0461,622,0141,473,6481,621,1611,304,3381,144,8411,013,758810,877893,064544,123304,045360,793312,156215,859
II. Nợ dài hạn4,2327,1437,59620,94736,05342,45245,53156,35347,18676,70396,506127,241104,68650,38062,412167,106148,71710,301
B. Nguồn vốn chủ sở hữu303,144297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588183,264158,103117,951107,500111,472103,64192,48611,717
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,6931,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,1321,293,5281,096,2211,115,702702,003477,928631,540553,358237,878
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |