CTCP Lilama 18 (lm8)

14.50
0.05
(0.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh418,735369,702290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187471,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)418,735369,702290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187471,062
4. Giá vốn hàng bán392,930347,218268,834370,283391,425184,687269,329417,859328,882298,595204,802343,951263,319352,093367,265360,351349,667316,012252,908441,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,80522,48522,01833,23829,34823,37227,32334,90826,09027,80120,95829,20821,72925,07723,98614,08819,39920,85624,28029,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0682,6481,4271,4711,8172,5631,7131,4592,6091,3271,7972,1621,6321,9962,0572,1612,7423,4872,8331,534
7. Chi phí tài chính6,9737,4377,7669,26412,34613,66113,29712,83111,02410,25310,09010,54710,99311,31512,2922,88712,35616,28716,94717,378
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9737,1567,7429,26412,26213,66113,29612,46010,72810,5889,89010,19711,13511,33311,71812,21112,37815,59516,54417,624
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,70915,78811,36618,25712,22111,23811,84916,88911,85112,2258,76915,0568,7999,37010,1298,2959,4568,09310,04712,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1911,9084,3137,1886,5971,0363,8906,6475,8246,6503,8975,7673,5696,3883,6225,068329-371191,684
12. Thu nhập khác1643,957943663151,1804098521,3433,2221,0562,2679032,9161,0502,1043,0272,8793,2633,168
13. Chi phí khác2121202836464773684415784555,7161,6389583583,7404882,479791-470672943
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-483,837-189-280-162812-32274888-2,494-5821,308544-824562-3752,2363,3492,5912,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1445,7444,1236,9086,4351,8483,8596,9216,7124,1563,3157,0754,1135,5654,1844,6932,5653,3122,7103,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2171,3101,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,0973,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2171,3101,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,0973,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613735
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9274,4342,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,340613735

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,114,2011,070,1921,016,9171,061,9221,120,3271,124,0561,062,0181,189,5181,195,9021,164,0241,108,1701,148,1911,216,1371,286,9661,233,8991,352,9861,327,7981,476,0761,530,6871,674,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,45410,7714,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,57312,47927,07747,68168,105
1. Tiền8,45410,7714,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,5738,47927,07738,30037,782
2. Các khoản tương đương tiền20,0004,0009,38130,323
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740153,217
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740153,217
III. Các khoản phải thu ngắn hạn439,809398,218403,871457,187495,540390,724418,035543,800497,797478,726418,981462,421424,654463,062389,475424,707366,434430,701429,236609,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng413,612372,550374,585418,169450,397346,260387,346499,711486,533461,043405,836465,096422,031459,034387,841411,061357,961365,428375,215524,188
2. Trả trước cho người bán4,0524,2153,66312,10313,43813,7271,8431,8452,49612,37214,67514,65412,5749,73712,80710,34611,04917,27715,13413,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,81628,16628,28629,77833,71132,81232,25545,44468,74564,53957,17342,92747,91052,48847,95262,47357,335109,984103,724138,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,671-6,713-2,664-2,864-2,006-2,076-3,410-3,201-59,977-59,228-58,704-60,256-57,861-58,198-59,125-59,173-59,911-61,988-64,837-66,026
IV. Tổng hàng tồn kho550,797565,484512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751842,891
1. Hàng tồn kho550,797565,484512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751842,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1412,7193,0842,1472,1514,6872,4771,5321,5392,5963,4363,4871,9992,4164,2029,4313,7283,0373,278390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7122,2902,0701,7231,7271,5271,1671,1081,1152,1722,8163,0581,5751,9921,4772,6553,1282,6131,495390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,737549103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4294291,0144244244241,3104244244246194294244242,7246,2286004241,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,987147,323152,847157,712157,939159,973157,157167,655167,200174,831185,837194,077204,088214,558216,387223,745218,341217,468229,475235,697
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5231,5231,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,2774,870
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5231,5231,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,2774,870
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định84,55690,39295,51698,842104,334106,605102,595108,019113,557119,561125,915132,137137,872143,685148,017154,539161,417167,705174,804162,002
1. Tài sản cố định hữu hình72,30977,73282,44485,35790,78895,704101,301107,79488,38593,22198,407103,118107,969112,599115,748112,300116,104119,972118,47971,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,71612,06212,40912,75513,10210,41777124,92826,07727,22628,71929,90231,08632,26942,23945,30147,69856,26890,203
3. Tài sản cố định vô hình53159766473044448452322524426328130012355780
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5895895895772681247454454454454454454454454454454454454
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5895895895772681247454454454454454454454454454454454454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,00018,00018,00018,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,000-18,000-18,000-18,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,12944,62945,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,74058,172
1. Chi phí trả trước dài hạn42,12944,62945,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,74058,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả955,102913,967868,994921,834985,584986,310918,9161,059,1771,072,3111,044,343999,2281,046,9401,130,1131,213,9591,156,8371,285,8511,264,7781,413,8241,479,0311,628,686
I. Nợ ngắn hạn950,142908,280862,578914,690977,713979,735918,4021,059,1771,070,4681,040,264993,4111,039,3451,120,2971,201,8551,140,5141,264,9041,238,1081,384,3531,446,7311,592,633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn374,330385,916401,545412,530465,171601,797534,904596,358617,951629,707653,907666,954705,979728,512736,137763,671753,591805,235876,3851,015,219
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn175,578169,258146,078164,316167,145146,782166,840189,572178,054163,911126,809143,647144,532165,778144,157200,136154,646167,376174,789180,044
4. Người mua trả tiền trước160,509138,682180,185168,966206,520121,79089,56098,23057,66362,21972,40783,94498,945113,569126,655171,850193,056224,445234,924212,649
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,5349,3772,97413,87028,2279,8913,8498,70226,66611,7483,3507,75721,42912,1383,1392,60214,65615,5894,99425,425
6. Phải trả người lao động86,05882,99764,55881,96974,24565,41075,08691,59287,77087,83269,52461,21268,70973,48658,05980,61780,26674,53169,30185,329
7. Chi phí phải trả ngắn hạn108,616101,04046,20951,52814,04111,62825,77350,60473,57657,04642,72944,40948,24266,26944,18817,05210,90017,1122,0414,861
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3628142026323844503296268273
11. Phải trả ngắn hạn khác15,52113,63014,64214,45914,43813,38415,19015,57318,87815,69013,08617,70017,32126,75316,01116,15817,78363,71870,05152,664
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn502652812744881,1621,5642,5213,9295,7026,3246,9346,5916,2216,2556,2818,3228,4689,903
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9967,3306,1236,7727,6538,2046,0306,9707,3698,1565,8667,3608,1618,7105,6196,5016,8618,0255,7766,266
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,9605,6886,4157,1437,8716,5755141,8434,0795,8167,5969,81612,10316,32320,94726,67029,47132,30136,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10101010310300300300300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,9605,6886,4157,1437,8716,5755141,6653,3735,1056,8848,71010,53512,37516,29521,05323,72426,52329,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,446
10. Dự phòng phải trả dài hạn1686967017017961,2693,6474,3515,3175,4776,178
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu298,086303,548300,770297,801292,683297,719300,258297,996290,790294,512294,779295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130281,569
I. Vốn chủ sở hữu298,086303,548300,770297,801292,683297,719300,258297,996293,290297,012297,369295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130281,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,887
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,389
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển167,900167,900166,717166,717166,717166,717163,815163,815163,815163,815160,690160,690160,690160,690157,504157,504157,504157,504153,105153,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,83424,29622,70119,73214,61319,65025,09122,82918,12221,84425,32723,28618,06915,52324,59222,02312,50410,86416,67317,112
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2,500-2,500-2,590
1. Nguồn kinh phí-2,500-2,500-2,590
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,255
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |