CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,999241,367178,003191,411190,617283,277238,195287,352301,251326,078198,963190,618205,103237,940154,628165,911140,393170,893127,170154,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)194,999241,367178,003191,411190,617283,277238,195287,352301,251326,078198,963190,618205,103237,935154,628165,911140,393170,893127,170154,128
4. Giá vốn hàng bán152,690184,380134,429135,461134,841190,624179,158228,220226,935241,296156,277159,099155,317174,856118,364125,339109,339127,24599,185120,540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,30956,98743,57455,95055,77692,65359,03759,13274,31784,78242,68631,51949,78663,07936,26440,57231,05543,64827,98533,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính15116716144353563301,4651952721555149176230446437322229362
7. Chi phí tài chính9991,4928331,4681,2831,4225156021141429102136124474589161616
-Trong đó: Chi phí lãi vay9921,3437831,2781,2771,40636554455120
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8542,5366117827759276791,3377796685598796626245007394485316221,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,98424,72910,41435,09728,53225,3998,34928,94829,50131,06818,46121,64118,13824,38514,75022,13011,93213,5279,57115,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,62328,39731,87718,64725,54065,46749,52529,70944,11752,93123,6789,45230,99938,12321,19818,10419,02429,89618,00617,549
12. Thu nhập khác880161308,5391373802,7564,15042874765381861,0848001141-1632351,255
13. Chi phí khác345666547,9871,4689147633,3018362415336643793823913862889-96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)536-505-24551-1,331-5341,993848-40850660-298-4571,005763-125-137-7911461,351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,15927,89131,85319,19924,20964,93351,51830,55843,70953,43723,7389,15430,54339,12821,96117,97918,88729,10518,15218,901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7895,6525,6461,8917,59014,95710,2176,2679,19811,2903,7501,9206,2957,5333,9912,2273,7705,5454,1262,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1462131,1661,004-300612713-664-1,8011,949-1,175-544-20060220367444-189302
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9355,8656,8122,8957,29014,96310,3446,2808,5349,4895,6997455,7507,3334,5932,4304,4445,5893,9373,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,22422,02625,04116,30416,91949,97041,17424,27835,17543,94818,0408,40924,79231,79517,36715,54814,44323,51614,21515,787
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4789-1728-320996950588679168-17,10917,264-6115,073698714541
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,17721,93625,05816,27616,92249,95041,07624,20935,12543,89017,9538,33024,64548,90410415,609-63022,81913,50115,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn400,972403,539391,998402,593419,219374,355346,849315,061293,954233,387240,659217,882201,448199,159176,984196,446196,841184,584178,697155,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,87655,91656,90371,48350,38257,21966,95691,87191,55924,34928,30049,41747,07860,20240,41861,93374,56364,03547,77640,088
1. Tiền14,87636,91628,90346,48319,38222,21938,95633,87135,55924,34928,30019,38227,33527,45920,69020,79519,48823,95919,90122,213
2. Các khoản tương đương tiền19,00019,00028,00025,00031,00035,00028,00058,00056,00030,03519,74332,74319,72841,13855,07640,07627,87617,876
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn668668
1. Chứng khoán kinh doanh668668
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn254,842239,112216,165214,835243,859194,652158,50694,310101,510128,688141,58997,85590,46779,79278,07781,81669,13368,20480,49468,677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng94,02988,71176,95276,99487,16981,47786,40179,14378,34587,55473,50669,13967,68969,96959,72962,09358,36360,21557,44765,843
2. Trả trước cho người bán74,04272,92271,66973,66597,05284,32171,36921,61033,81952,51878,53644,37737,14723,83930,10533,53916,33714,78931,47312,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,120
6. Phải thu ngắn hạn khác113,261103,96894,39990,99282,74351,95923,67717,03212,12611,39611,5526,3447,3367,689-20,8777,06114,98513,75311,84610,953
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,490-26,490-26,854-26,816-23,105-23,105-22,940-23,474-22,780-22,780-22,005-22,005-21,705-21,705-20,877-20,552-20,552-20,273-20,281
IV. Tổng hàng tồn kho109,552106,246117,852113,969124,603122,460120,940128,18599,56278,81268,49667,88861,78955,79255,01750,05152,40951,50249,25546,310
1. Hàng tồn kho111,103107,797119,402115,520126,154124,011122,491129,736101,11380,36370,04769,43963,33957,34356,56851,60253,96053,05350,80547,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7022,2661,0782,306375244466941,3221,5372,2742,7222,1153,3743,4732,646735844504203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn52945611176423,338
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0987506061044074701,2111,0361,5131,5052,079363,0121,62320814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước351,0604612,202375243948244596041,01136461764527826494203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ871562063
5. Tài sản ngắn hạn khác4025810
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn363,840369,822363,137365,110364,838377,053391,060397,695405,082407,629324,888325,985330,770311,855277,730253,943232,405242,061238,781247,675
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,2481,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,2481,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định310,274332,261328,188307,566327,269343,356358,384362,496374,652375,415298,278299,983308,423289,434256,823229,349207,149217,380213,547221,210
1. Tài sản cố định hữu hình296,000317,916313,771293,056312,709328,725343,682347,751359,807360,497276,258277,863286,253266,941241,472221,536199,276210,871206,986214,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,27414,34514,41714,50914,56014,63114,70314,74514,84614,91722,01922,12022,17022,49315,3517,8137,8736,5096,5616,612
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,84619,09416,73838,75116,40511,95111,17214,6789,04310,4798,5265,3742,6611,9931,6252,5952,9953761,793706
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,84619,09416,73838,75116,40511,95111,17214,6789,04310,4798,5265,3742,6611,9931,6252,5952,9953761,793706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,57215,32015,06415,70817,99318,57418,33218,19819,13919,48815,83618,90017,95818,62717,55420,35119,88921,71720,63624,404
1. Chi phí trả trước dài hạn17,40514,99714,53714,02115,30216,18315,93615,74516,67317,63915,83616,90417,13618,35017,18819,65219,49320,80819,52122,265
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1673235261,6872,6902,3902,3962,4532,4651,8491,996822277771933969091,115764
3. Tài sản dài hạn khác2895071,375
VII. Lợi thế thương mại727249411,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN764,812773,362755,134767,703784,057751,407737,909712,756699,036641,016565,547543,867532,218511,015454,714450,390429,246426,646417,479403,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả132,093155,905129,486168,009181,210164,936163,247179,070177,686154,964114,656109,35690,90694,42760,52272,65852,06460,41264,60062,976
I. Nợ ngắn hạn98,106121,91889,500128,022135,223118,950102,260178,084176,700153,978113,669108,36989,92093,44159,53571,67151,07859,42663,61461,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,00053,34327,00049,97827,50812,00024,81442,40710,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,42430,45733,55927,00926,99139,63757,60356,84448,89354,95756,07949,87032,16842,22129,32835,59523,02628,35627,56436,887
4. Người mua trả tiền trước9,7784,6673,6274,0865,0875,6448,2454,28112,58827,17930,4738,1907,08010,5815,0606,8674,5483,94919,131129
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,7667,5218,9557,67542,79236,22017,30942,25228,03519,7677,56318,66522,71517,0108,1988,4449,10312,9466,8945,969
6. Phải trả người lao động23,28120,04410,72535,00228,05720,56813,66641,64737,13429,00813,21125,45523,81819,6839,53615,56810,2239,7216,36314,748
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5373,5622,7461,6191,9941,4521,7491,3442,1309,7951,8651,1931,1961,2694,0293,0581,3871,7971,2471,688
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4651,4692,0341,7991,9362,5692,8296,0424,6412,4003,6064,1232,0701,8042,5121,2671,9171,7821,5391,694
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi855855855855860860860862872872872872872872872872873875875875
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,98733,98739,98739,98745,98745,98760,987987987987987987987987987987987987987987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,00033,00039,00039,00045,00045,00060,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn987987987987987987987987987987987987987987987987987987987987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694602,847586,471574,662533,685521,350486,052450,891434,511441,312416,587394,193377,732377,181366,233352,879340,645
I. Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694602,847586,471574,662533,685521,350486,052450,891434,511441,312416,587394,193377,732377,181366,233352,879340,645
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu400,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần60,57160,57160,57160,57160,57160,57160,57160,57160,57160,57160,571
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,964293,769293,769293,769293,769293,769221,945222,132222,132258,226199,037204,758204,758199,033161,019156,259156,259156,260122,218133,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối133,187119,278127,389101,431104,61388,225148,085109,17896,96962,85886,27063,95771,16052,14067,78052,03651,42436,35157,38633,207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5684,4104,4904,4934,4654,4764,6332,3752,2494,3975,0125,2254,8234,8434,8238,8678,92813,05212,70313,762
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN764,812773,362755,134767,703784,057751,407737,909712,756699,036641,016565,547543,867532,218511,015454,714450,390429,246426,646417,479403,621
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |