CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050203,835202,998217,166170,898152,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2951,3241,149761582159
3. Doanh thu thuần (1)-(2)901,7241,113,268787,825604,352588,935532,808542,471327,273296,218206,726202,686202,237217,108170,896152,029
4. Giá vốn hàng bán638,277852,321607,304461,054464,132414,217427,390219,938216,112162,577148,251149,685147,198116,839107,279
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)263,447260,947180,521143,298124,802118,591115,081107,33580,10644,15054,43552,55269,91054,05844,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1071,5331,1111,4101,0888721,1661,1389061,2431,3822,2994,9993,3171,299
7. Chi phí tài chính4,7021,1475121601532,3435302006446392,0897,0086,0094,642
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,36782464611601793131,7016,9626,0064,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1-92174
9. Chi phí bán hàng3,1623,3422,6642,3394,0843,99715,03912,73110,4679,3149,3507,84923,65419,25213,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp97,411107,43578,62257,05147,11642,62339,96831,75629,12120,74021,18326,86224,12216,62115,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)159,277150,55599,83385,15974,53970,49960,71063,78741,35915,29325,24418,05220,12715,40012,522
12. Thu nhập khác3,9572,9761,6641362,9891587834867856902,7152,7311,3811,185393
13. Chi phí khác3,3581,8998741,0531811,5818323273751,1042,6762,7801,270487566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5991,077789-9162,809-1,423-49158409-41339-49111698-173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,88025,28318,00220,23816,09812,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,81430,72019,78415,78716,38514,22412,07513,0478,8653,4866,1263,7935,0684,1091,984
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại821-527-1,31785-284-266-27-99187-6293-18761-133-47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34,63630,19218,46715,87216,10013,95812,04812,9499,0523,4246,2193,6075,1293,9761,937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,45619,06414,39615,10812,12210,412
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1582814011,5282,8682,9253,1506,0752,6581,2011,3391,5632,0331,3081,730
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,25517,72512,83313,07510,8148,682

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn403,101314,975217,666196,099151,878144,377189,330139,06993,66288,70776,69380,665108,12297,13393,76489,51977,41631,03834,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền71,48591,53249,31361,85140,11437,21220,02022,5759,10923,97718,02525,45842,80234,40326,03920,0628,2642,7463,706
1. Tiền46,48533,53219,27820,71322,23822,22613,22012,5754,8893,1796,0134,09715,87913,90320,03920,0628,2642,7463,706
2. Các khoản tương đương tiền25,00058,00030,03541,13817,87614,9866,80010,0004,22020,79812,01221,36026,92320,5006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6686349,6047,97711,2094,5475,2925,0006,00018,00025,000
1. Chứng khoán kinh doanh6686344,5475,2925,0006,00018,00025,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,6047,97711,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn215,57394,36197,80381,81664,52476,547129,22785,35952,56129,83519,21323,03926,92832,09025,01340,01327,55414,61223,265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng76,39478,32469,68662,02358,06879,809137,71362,05456,20531,19121,27325,85028,09025,14021,68613,2919,45610,62510,484
2. Trả trước cho người bán75,04121,85443,77933,53915,7768,8182,12824,4472402,5072,3175692,9813,8095,18424,79814,0651,96712,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác90,99317,1246,3447,13110,9536,0375,32011,0624,9334,7574,9045,5182,4086,6261,4935,5084,0332,019610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,854-22,940-22,005-20,877-20,273-18,118-15,936-12,204-8,816-8,620-9,281-8,898-6,550-3,486-3,350-3,584
IV. Tổng hàng tồn kho113,739128,41168,03450,05146,32629,84230,45522,99820,63429,32431,82630,35330,14222,04622,34324,40410,9318,9375,579
1. Hàng tồn kho115,290129,96169,58551,60247,87731,39332,00624,54921,21530,00132,66731,03830,14222,04622,34324,40410,9318,9375,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-581-676-841-685
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3036712,5152,381246142241601491,0232,3371,8153,2502,5932,3705,0405,6684,7442,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1761722663731,9161,7311,598822544645473418471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1044711,5291,6231130743655858
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,199249877572291202416072242085134914755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác626183841,5271,7681,7862,9245,1294,3201,892
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn366,775398,032326,412254,782247,624196,818160,392111,24292,75976,01883,19376,34888,728102,471104,21178,29136,32338,48041,970
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0852,3231,7281,6481,3551,2971,0651,152881
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0852,3231,7281,6481,3551,2971,0651,152881
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định307,739362,717300,203229,351221,210163,707134,039101,28489,30172,98376,40871,48582,89895,41690,70453,88927,91728,43431,402
1. Tài sản cố định hữu hình293,251347,942278,125219,619214,597159,218132,827100,60688,40771,83875,01169,80581,62594,02489,06651,98825,67525,73928,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,48814,77422,0789,7326,6124,4891,2126788931,1451,3971,6801,2731,3921,6381,9002,2432,6952,665
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,75114,6785,3742,5957069,4522849602,5543231,2049716,59720,4985,6704554
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,75114,6785,3742,5957069,452284960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0031,0011,2401,0981,0638,4198,419
1. Đầu tư vào công ty con7,3697,369
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,0031,0011,2401,0981,0631,0501,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,20018,31519,10620,68124,35320,11821,8933,8652,5773,0354,2314,5403,6235,0835,6692,8061,6721,5822,095
1. Chi phí trả trước dài hạn15,49815,79117,11020,00222,21419,63921,6793,6792,4892,0433,3423,5992,9354,3585,3002,5921,4791,3671,339
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7022,5231,9966797644802141878827521330511918047
3. Tài sản dài hạn khác1,375716676636569545323214193214756
VII. Lợi thế thương mại5072,2433,1123,980
TỔNG CỘNG TÀI SẢN769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725159,886157,013196,849199,604197,975167,810113,73969,51876,886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,90720,39726,44262,42066,56469,51594,39147,35650,59059,313
I. Nợ ngắn hạn129,322178,518108,51071,61958,70179,648117,39959,56434,43623,83720,32726,37246,84346,84545,56850,30431,20037,24241,305
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,97824,9185,00018,80220,41616,87215,79515,39417,92218,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,67359,94050,07535,53229,15143,88492,88014,8899,8317,0565,67310,41611,2798,40611,18012,4414,4126,5616,564
4. Người mua trả tiền trước4,0864,3788,3296,8673,7406,9832,91127,9691,9061,1871,8862,3191,0433,7422,9255,2952,4702,2365,873
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,82642,38618,7888,4546,8026,2725,9605,2414,0133,6501,5202,1711,7972,1712,571399468415436
6. Phải trả người lao động35,01241,64725,15515,56814,75315,7499,4787,4949,1407,7878,1918,4699,4447,7447,9197,0132,9739922,458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1541,4072,7893,0601,6883,8823,9741,0911,1362,274545651,1311,141935111475113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7382,9802,5021,2651,6941,9951,3119361,5239331,4591,4341,5741,9051,7838,2514,3448,6207,579
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,047987
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8558628728728758828848969019521,0531,4971,7721,3201,3839991,134421172
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39,98798798798798798798798770707015,57819,71923,94744,08716,15613,34818,008
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4551,455
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,00015,28119,25323,85343,71815,84711,65216,368
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm22739693369309241185
10. Dự phòng phải trả dài hạn987987987987987987987987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7070707070
B. Nguồn vốn chủ sở hữu600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818139,489130,572134,429133,040128,46073,41966,38318,92817,574
I. Vốn chủ sở hữu600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818139,489130,572134,429133,040128,46073,41966,38318,92817,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000100,000100,000100,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00041,35641,35616,39215,765
2. Thặng dư vốn cổ phần60,57160,57160,57130,78730,78721,37921,37921,37921,37921,37921,37921,37921,37913,91013,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,372-4,372-4,372-4,372-4,372-4,372-2,549-2,425-2,425
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái418
8. Quỹ đầu tư phát triển293,769221,945199,037156,260122,21876,85323,55523,55517,55012,25712,17811,5149,1357,8478,0296,3864,4332,2861,361
9. Quỹ dự phòng tài chính4,7663,7993,0232,1951,5641,189828603250448
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu56
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối102,283107,02469,94055,16943,44356,56883,09250,27923,05314,00413,0664,83612,26811,8577,4336,282-97
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5154,5345,0326,27613,58211,3538,90313,9219,3757,7848,4399,1928,8247,9417,4387,0826,122
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725159,886157,013196,849199,604197,975167,810113,73969,51876,886
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |