CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.30
-0.05
(-0.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,999241,367178,003191,411190,617283,277238,195287,352301,251326,078198,963190,618205,103237,940154,628165,911140,393170,893127,170154,128
4. Giá vốn hàng bán152,690184,380134,429135,461134,841190,624179,158228,220226,935241,296156,277159,099155,317174,856118,364125,339109,339127,24599,185120,540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,30956,98743,57455,95055,77692,65359,03759,13274,31784,78242,68631,51949,78663,07936,26440,57231,05543,64827,98533,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính15116716144353563301,4651952721555149176230446437322229362
7. Chi phí tài chính9991,4928331,4681,2831,4225156021141429102136124474589161616
-Trong đó: Chi phí lãi vay9921,3437831,2781,2771,40636554455120
9. Chi phí bán hàng8542,5366117827759276791,3377796685598796626245007394485316221,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,98424,72910,41435,09728,53225,3998,34928,94829,50131,06818,46121,64118,13824,38514,75022,13011,93213,5279,57115,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,62328,39731,87718,64725,54065,46749,52529,70944,11752,93123,6789,45230,99938,12321,19818,10419,02429,89618,00617,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,15927,89131,85319,19924,20964,93351,51830,55843,70953,43723,7389,15430,54339,12821,96117,97918,88729,10518,15218,901
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,22422,02625,04116,30416,91949,97041,17424,27835,17543,94818,0408,40924,79231,79517,36715,54814,44323,51614,21515,787
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,17721,93625,05816,27616,92249,95041,07624,20935,12543,89017,9538,33024,64548,90410415,609-63022,81913,50115,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn400,972403,539391,998402,593419,219374,355346,849315,061293,954233,387240,659217,882201,448199,159176,984196,446196,841184,584178,697155,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,87655,91656,90371,48350,38257,21966,95691,87191,55924,34928,30049,41747,07860,20240,41861,93374,56364,03547,77640,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn668668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn254,842239,112216,165214,835243,859194,652158,50694,310101,510128,688141,58997,85590,46779,79278,07781,81669,13368,20480,49468,677
IV. Tổng hàng tồn kho109,552106,246117,852113,969124,603122,460120,940128,18599,56278,81268,49667,88861,78955,79255,01750,05152,40951,50249,25546,310
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7022,2661,0782,306375244466941,3221,5372,2742,7222,1153,3743,4732,646735844504203
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn363,840369,822363,137365,110364,838377,053391,060397,695405,082407,629324,888325,985330,770311,855277,730253,943232,405242,061238,781247,675
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,2481,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
II. Tài sản cố định310,274332,261328,188307,566327,269343,356358,384362,496374,652375,415298,278299,983308,423289,434256,823229,349207,149217,380213,547221,210
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,84619,09416,73838,75116,40511,95111,17214,6789,04310,4798,5265,3742,6611,9931,6252,5952,9953761,793706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,57215,32015,06415,70817,99318,57418,33218,19819,13919,48815,83618,90017,95818,62717,55420,35119,88921,71720,63624,404
VII. Lợi thế thương mại727249411,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN764,812773,362755,134767,703784,057751,407737,909712,756699,036641,016565,547543,867532,218511,015454,714450,390429,246426,646417,479403,621
A. Nợ phải trả132,093155,905129,486168,009181,210164,936163,247179,070177,686154,964114,656109,35690,90694,42760,52272,65852,06460,41264,60062,976
I. Nợ ngắn hạn98,106121,91889,500128,022135,223118,950102,260178,084176,700153,978113,669108,36989,92093,44159,53571,67151,07859,42663,61461,989
II. Nợ dài hạn33,98733,98739,98739,98745,98745,98760,987987987987987987987987987987987987987987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694602,847586,471574,662533,685521,350486,052450,891434,511441,312416,587394,193377,732377,181366,233352,879340,645
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN764,812773,362755,134767,703784,057751,407737,909712,756699,036641,016565,547543,867532,218511,015454,714450,390429,246426,646417,479403,621
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |