CTCP Lilama 69-2 (l62)

1.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,236119,653201,488335,660483,460450,741447,001338,370325,524239,714249,767254,878207,063157,750138,319151,672110,30362,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,236119,653201,488335,660483,460450,741447,001338,370325,524239,714249,767254,878207,063157,750138,319151,672110,30362,062
4. Giá vốn hàng bán78,28282,962170,295291,041434,003410,135409,334307,896297,642216,550223,047218,846178,520131,618118,025127,09096,57452,522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,95436,69131,19244,61949,45740,60637,66730,47427,88223,16426,72036,03328,54326,13220,29424,58213,7299,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính465529275713836414529190540611122565791,63150850788
7. Chi phí tài chính58,36331,84127,74828,09629,79324,95021,56315,88813,24513,42316,01825,25510,6037,8675,8836,3722,4351,550
-Trong đó: Chi phí lãi vay58,27231,83527,45328,05329,57124,74721,53315,71112,76313,07215,87325,24110,5997,8595,7996,2872,4311,377
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,32624,8609,46416,02216,19515,77517,24413,95312,5759,4759,4059,50610,1695,5964,2945,1153,7513,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-73,269-19,480-5,9925583,607245-9949242,9673051,3581,3848,02813,24811,74913,6038,0505,060
12. Thu nhập khác1,1106663,0202,7552927,4372,7043,953927631234160438222571330
13. Chi phí khác29,70615,5531052,4591,8705,97852844544696942472973351411
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28,596-14,8872,915296-1,5781,4592,1763,90938294-572413578522336327-11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-101,865-34,367-3,0778542,0291,7041,1824,8323,0055997861,4258,38513,33311,97113,9658,0775,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7361922047213933039375591483703322,0973,3251,7151,9551,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7361922047213933039375591483703322,0973,3251,7151,9551,133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-102,601-34,560-3,0776511,3081,3118783,8962,4464524161,0936,28810,00810,25612,0106,9445,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-102,601-34,560-3,0776321,3081,3118783,8962,4464524161,0936,28810,00810,25612,0106,9405,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn417,073505,191496,547508,812493,745504,460485,624418,857333,022252,649197,203220,472206,795181,722144,035112,43996,96739,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1083,1148168,3333,8246,9908,3123,11928,4142,3905,4221,55086018,03217,5879,85819,0997,945
1. Tiền1,1083,1148168,3333,8246,9908,3123,11928,4142,3905,4221,55086018,03217,5879,85819,0997,945
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0007,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,0007,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,544253,179293,673277,630240,824275,273285,846280,200213,121190,471106,516124,035125,581117,85991,36170,99760,92120,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng113,646162,417205,054210,076192,905230,112255,264256,554201,285193,531112,067128,496130,000108,20375,34374,38651,44019,217
2. Trả trước cho người bán25,52326,73541,89124,73114,56524,12716,94315,2283,4354,1151,9393,4933,47513,8368291799,3651,198
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn20250
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác74,78078,17253,78449,87940,41028,44721,05115,83115,81323821712704519,43441117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,406-14,145-7,056-7,056-7,056-7,413-7,413-7,413-7,413-7,413-7,706-7,965-7,965-4,246-4,246-3,608
IV. Tổng hàng tồn kho221,395248,583201,926222,276248,872221,599186,357134,78690,84351,55579,78991,66179,44543,96433,75428,9377,83010,068
1. Hàng tồn kho233,060248,583201,926222,276248,872221,599186,357134,78690,84351,55579,78991,66179,44543,96433,75428,9377,83010,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,666
V. Tài sản ngắn hạn khác263151325732255975,1087526458,2345,4763,2269101,8671,3341,6472,117395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2630132251225597545401285212130411399
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2843224,364349349233171282448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200211173123233352584211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,2175,4453,1805491,6859779481,448386
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,42783,02294,034104,990109,450110,423106,79098,56095,487100,121110,786121,665122,686101,13265,63841,72119,7819,266
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1262,0822,4882,5162,9652,5442,0632,0752,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1262,0822,4882,5162,9652,5442,0632,0752,056
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,73070,88181,25792,37883,98880,05383,08185,37282,91988,50697,501108,354112,33437,86734,94925,98011,1638,249
1. Tài sản cố định hữu hình62,10870,16476,83385,65883,26579,17481,30783,30681,67587,65096,036102,423106,52335,37934,94925,98011,1637,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,6125,8147228791,7742,0651,2448551,465
3. Tài sản cố định vô hình6227178119065,9315,8122,488257
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3335,2504,67017,01322,47716,2805,1564,8404,4873,3307,0476,15863,20425,2755,4377,52317
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3335,2504,67017,01322,47716,2805,1564,840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,22010,2201,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con1,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,22010,2201,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5714,7275,0405,4265,4845,3495,3655,9575,6717,1299,9556,2644,194611948495
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5714,7275,0405,4265,4845,3495,3655,9575,6715,2526,175449618495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,8763,7816,2604,145194
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN486,500588,213590,581613,802603,195614,882592,413517,417428,509352,770307,988342,138329,481282,854209,673154,160116,74848,339
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả517,589516,702484,511503,096492,339504,402483,069420,868335,625262,247217,847250,496234,617205,197133,246100,48961,91433,408
I. Nợ ngắn hạn516,537515,608481,432493,035479,313486,260457,455395,304308,798236,294189,971222,805191,692152,993102,72590,30160,45333,296
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn263,031252,478280,217252,054252,651256,868246,174192,115136,800107,20286,385111,006105,97062,18958,22442,33635,96314,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,752109,39198,420156,90398,18291,757153,203117,378107,27557,45554,27959,65147,48231,11931,03830,98617,0954,330
4. Người mua trả tiền trước26,62759,51049,72942,17189,14560,46014,77014,4087,08915,78710,35121,24819,61346,7701,6644,4683,10710,742
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,23827,42211,8917,3661,3602,6324,20524,68330,56626,96916,69011,8306,3824,1123,3264,0986491,076
6. Phải trả người lao động7,7681,8803961,2103,4923,8134,91117,8768,33310,3528,10310,1936,6945,3205,7312,7492,4301,252
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0635,04310,96314,39521,79957,64419,4194,8871,82138352163139
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4052,5565021,007
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5705705705708,151
11. Phải trả ngắn hạn khác114,35157,91427,73816,23110,70611,42213,28315,63316,66418,35313,5017,2433,9511,9531,1032,586273325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7071,9712,0782,1341,4091,0949201732501776241,2831,6001,5301,071522435215
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0521,0943,07910,06113,02518,14225,61425,56426,82725,95327,87627,69042,92552,20430,52110,1881,461112
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0521,0943,07910,06113,02518,14225,61425,56426,82725,95327,87627,69042,83852,09230,40910,0761,349
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm88112112112112112
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-31,09071,511106,071110,706110,856110,481109,34496,54992,88490,52390,14191,64294,86477,65776,42753,67154,83314,930
I. Vốn chủ sở hữu-31,09071,511106,071110,706110,856110,481109,34496,54992,88490,52390,14191,64294,86477,65776,42753,67154,83314,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98257,41857,41857,41857,41857,41857,41844,80944,80930,00030,0009,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3636363636363612,89712,89712,89712,89712,89712,89710,44310,4436,0006,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái54
8. Quỹ đầu tư phát triển19,85419,85419,85419,85420,95520,69319,99618,82818,59716,03215,87315,32614,09513,1469,5385,0692,488704
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3432,2792,1701,8561,6661,170667377179
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,3333,3333,3333,3333,4353,4353,4351,4871,4101,3881,3561,302987892793290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-137,296-34,695-1363,4922,4583,3342,8945,9192,5624453182,5297,6116,7029,62111,6457,1655,048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,0089898,804
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN486,500588,213590,581613,802603,195614,882592,413517,417428,509352,770307,988342,138329,481282,854209,673154,160116,74848,339
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |