CTCP Lilama 69-2 (l62)

1.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,75229,93024,9358,30717,06437,06625,47437,26019,85449,35242,22227,620101,62029,949103,84297,910144,852140,925117,72584,685
4. Giá vốn hàng bán24,62929,37020,15516,51915,02923,45318,92128,16211,06139,94931,03218,85392,01719,72890,72986,227133,326127,508104,50572,547
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1245604,779-8,2112,03513,6136,5539,0988,7939,40411,1908,7679,60210,22113,11211,68411,52713,41813,22012,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính47304711152441825810879519132127513231
7. Chi phí tài chính14,19031,4118226,829411532,7726,8066,8986,4187,0016,6907,0966,6277,4266,9467,8307,4217,5876,956
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,10926,738411522,7726,8026,8976,2496,8636,6887,0936,6277,3876,9467,7677,3997,4546,952
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5865,2477189,2852,0795,5464,2958,1522,4462,9624,2321,9672,2493,5885,6014,5833,2355,0124,7524,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,606-36,0674,027-44,315-708,158-496-5,602-54232-3611926224971754891,0369131,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,269-58,713-14,571-44,733706,024-220-5,403-353768496501497693205317681837
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,269-58,713-14,571-44,733706,024-220-5,403-35352557128117753477196455589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,269-58,713-14,571-44,733706,024-220-5,403-3533333631797353477188455589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,809421,448456,300467,862482,352508,594490,324481,541490,433496,547478,175465,648477,484508,812446,317455,283454,905493,745537,801531,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5201,1081,4923,3375,7203,1144,3042,0187,8468166,5162,0171,6398,3332,6028,6662,7573,8247,3485,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,343190,045216,892215,738223,854256,582253,490250,240271,637293,673242,486233,224263,244275,290219,108231,197224,299240,824232,094277,080
IV. Tổng hàng tồn kho201,933230,269237,879248,754251,503248,583231,961227,833210,206201,926228,878229,195212,504224,615224,120215,291227,619248,872292,209248,051
V. Tài sản ngắn hạn khác132638331,2753155691,4517441322951,213975734871292292256,150143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,06769,38776,88178,76980,91983,66885,91488,31691,35194,03496,87599,569102,360104,990108,175107,384109,593109,450111,099110,724
I. Các khoản phải thu dài hạn8142,0862,1352,1352,1352,0822,0822,0822,4882,4882,5102,5102,5162,5162,5272,1182,9652,9652,9682,975
II. Tài sản cố định60,71362,73064,80866,65968,77071,52773,73076,06778,60581,25784,15786,93489,71692,37895,45182,56683,55583,98884,39178,721
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3335,3335,3335,3335,3165,3075,3115,2505,1214,9524,8314,6704,66617,26217,51717,01318,27323,704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5404,5714,6064,6424,6814,7274,7874,8614,9475,0405,0885,1735,2985,4265,5315,4395,5565,4845,4675,324
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN465,876490,835533,182546,631563,271592,262576,238569,857581,783590,581575,050565,217579,844613,802554,492562,668564,498603,195648,899641,847
A. Nợ phải trả511,234537,271520,905519,783491,690486,144476,144469,543476,066484,511464,697454,386469,068503,096443,013451,200453,108492,339538,150530,584
I. Nợ ngắn hạn510,182536,219519,832518,689490,596485,050475,039468,318473,871481,432459,163446,431460,031493,035429,680441,447440,942479,313523,051514,437
II. Nợ dài hạn1,0521,0521,0731,0941,0941,0941,1051,2252,1953,0795,5347,9549,03710,06113,3349,75312,16613,02515,09916,147
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-45,358-46,43612,27726,84871,581106,118100,094100,315105,717106,071110,353110,832110,777110,706111,478111,468111,390110,856110,749111,263
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN465,876490,835533,182546,631563,271592,262576,238569,857581,783590,581575,050565,217579,844613,802554,492562,668564,498603,195648,899641,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |