Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,752 | 29,930 | 24,935 | 8,307 | 17,064 | 37,066 | 25,474 | 37,260 | 19,854 | 49,352 | 42,222 | 27,620 | 101,620 | 29,949 | 103,842 | 97,910 | 144,852 | 140,925 | 117,725 | 84,685 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 26,752 | 29,930 | 24,935 | 8,307 | 17,064 | 37,066 | 25,474 | 37,260 | 19,854 | 49,352 | 42,222 | 27,620 | 101,620 | 29,949 | 103,842 | 97,910 | 144,852 | 140,925 | 117,725 | 84,685 |
4. Giá vốn hàng bán | 24,629 | 29,370 | 20,155 | 16,519 | 15,029 | 23,453 | 18,921 | 28,162 | 11,061 | 39,949 | 31,032 | 18,853 | 92,017 | 19,728 | 90,729 | 86,227 | 133,326 | 127,508 | 104,505 | 72,547 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,124 | 560 | 4,779 | -8,211 | 2,035 | 13,613 | 6,553 | 9,098 | 8,793 | 9,404 | 11,190 | 8,767 | 9,602 | 10,221 | 13,112 | 11,684 | 11,527 | 13,418 | 13,220 | 12,138 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 47 | 30 | 47 | 11 | 15 | 244 | 18 | 258 | 10 | 8 | 7 | 9 | 5 | 19 | 13 | 21 | 27 | 51 | 32 | 31 |
7. Chi phí tài chính | 14,190 | 31,411 | 82 | 26,829 | 41 | 153 | 2,772 | 6,806 | 6,898 | 6,418 | 7,001 | 6,690 | 7,096 | 6,627 | 7,426 | 6,946 | 7,830 | 7,421 | 7,587 | 6,956 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,109 | 26,738 | 41 | 152 | 2,772 | 6,802 | 6,897 | 6,249 | 6,863 | 6,688 | 7,093 | 6,627 | 7,387 | 6,946 | 7,767 | 7,399 | 7,454 | 6,952 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 586 | 5,247 | 718 | 9,285 | 2,079 | 5,546 | 4,295 | 8,152 | 2,446 | 2,962 | 4,232 | 1,967 | 2,249 | 3,588 | 5,601 | 4,583 | 3,235 | 5,012 | 4,752 | 4,033 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -12,606 | -36,067 | 4,027 | -44,315 | -70 | 8,158 | -496 | -5,602 | -542 | 32 | -36 | 119 | 262 | 24 | 97 | 175 | 489 | 1,036 | 913 | 1,180 |
12. Thu nhập khác | 59 | 2,566 | 538 | 271 | 2 | 276 | 200 | 188 | 105 | 141 | 3 | 5 | 2,309 | 3 | 618 | 66 | 1,310 | 335 | 60 | |
13. Chi phí khác | 1,722 | 25,212 | 18,598 | 956 | 132 | 2,135 | 60 | 20 | 27 | 217 | 2,320 | 2 | 101 | 350 | 2,028 | 568 | 403 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,663 | -22,645 | -18,598 | -418 | 140 | -2,134 | 276 | 200 | 188 | 45 | 120 | -24 | -212 | -10 | 517 | -284 | -718 | -232 | -343 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -14,269 | -58,713 | -14,571 | -44,733 | 70 | 6,024 | -220 | -5,403 | -353 | 76 | 84 | 96 | 50 | 14 | 97 | 693 | 205 | 317 | 681 | 837 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 24 | 30 | 25 | 22 | 3 | 20 | 159 | 127 | 122 | 226 | 248 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 24 | 30 | 25 | 22 | 3 | 20 | 159 | 127 | 122 | 226 | 248 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -14,269 | -58,713 | -14,571 | -44,733 | 70 | 6,024 | -220 | -5,403 | -353 | 52 | 55 | 71 | 28 | 11 | 77 | 534 | 77 | 196 | 455 | 589 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 19 | 22 | 8 | 12 | 2 | 4 | 1 | 7 | ||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -14,269 | -58,713 | -14,571 | -44,733 | 70 | 6,024 | -220 | -5,403 | -353 | 33 | 33 | 63 | 17 | 9 | 73 | 534 | 77 | 188 | 455 | 589 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 399,809 | 421,448 | 456,300 | 467,862 | 482,352 | 508,594 | 490,324 | 481,541 | 490,433 | 496,547 | 478,175 | 465,648 | 477,484 | 508,812 | 446,317 | 455,283 | 454,905 | 493,745 | 537,801 | 531,123 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 520 | 1,108 | 1,492 | 3,337 | 5,720 | 3,114 | 4,304 | 2,018 | 7,846 | 816 | 6,516 | 2,017 | 1,639 | 8,333 | 2,602 | 8,666 | 2,757 | 3,824 | 7,348 | 5,848 |
1. Tiền | 520 | 1,108 | 1,492 | 3,337 | 5,720 | 3,114 | 4,304 | 2,018 | 7,846 | 816 | 6,516 | 2,017 | 1,639 | 8,333 | 2,602 | 8,666 | 2,757 | 3,824 | 7,348 | 5,848 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 197,343 | 190,045 | 216,892 | 215,738 | 223,854 | 256,582 | 253,490 | 250,240 | 271,637 | 293,673 | 242,486 | 233,224 | 263,244 | 275,290 | 219,108 | 231,197 | 224,299 | 240,824 | 232,094 | 277,080 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,808 | 120,916 | 130,642 | 130,264 | 135,962 | 162,417 | 155,049 | 149,912 | 165,870 | 205,054 | 162,935 | 161,487 | 187,719 | 207,736 | 157,029 | 170,416 | 164,167 | 192,905 | 180,171 | 218,056 |
2. Trả trước cho người bán | 25,477 | 25,523 | 39,492 | 26,134 | 25,952 | 26,735 | 30,046 | 29,932 | 30,302 | 41,891 | 21,497 | 13,879 | 14,869 | 24,731 | 15,077 | 14,750 | 15,844 | 14,565 | 13,376 | 21,133 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 74,464 | 74,680 | 77,832 | 78,749 | 76,085 | 76,401 | 77,365 | 79,366 | 82,521 | 53,784 | 65,110 | 64,914 | 67,711 | 49,879 | 54,058 | 53,087 | 51,345 | 40,410 | 45,961 | 45,304 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19,406 | -31,075 | -31,075 | -19,409 | -14,145 | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,056 | -7,413 | -7,413 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 201,933 | 230,269 | 237,879 | 248,754 | 251,503 | 248,583 | 231,961 | 227,833 | 210,206 | 201,926 | 228,878 | 229,195 | 212,504 | 224,615 | 224,120 | 215,291 | 227,619 | 248,872 | 292,209 | 248,051 |
1. Hàng tồn kho | 213,598 | 230,269 | 237,879 | 260,420 | 251,503 | 248,583 | 231,961 | 227,833 | 210,206 | 201,926 | 228,878 | 229,195 | 212,504 | 224,615 | 224,120 | 215,291 | 227,619 | 248,872 | 292,209 | 248,051 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -11,666 | -11,666 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13 | 26 | 38 | 33 | 1,275 | 315 | 569 | 1,451 | 744 | 132 | 295 | 1,213 | 97 | 573 | 487 | 129 | 229 | 225 | 6,150 | 143 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13 | 26 | 38 | 33 | 40 | 30 | 56 | 99 | 130 | 132 | 118 | 66 | 97 | 251 | 194 | 129 | 194 | 225 | 256 | 143 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,235 | 284 | 513 | 1,352 | 613 | 177 | 1,146 | 322 | 293 | 35 | 5,893 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,067 | 69,387 | 76,881 | 78,769 | 80,919 | 83,668 | 85,914 | 88,316 | 91,351 | 94,034 | 96,875 | 99,569 | 102,360 | 104,990 | 108,175 | 107,384 | 109,593 | 109,450 | 111,099 | 110,724 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 814 | 2,086 | 2,135 | 2,135 | 2,135 | 2,082 | 2,082 | 2,082 | 2,488 | 2,488 | 2,510 | 2,510 | 2,516 | 2,516 | 2,527 | 2,118 | 2,965 | 2,965 | 2,968 | 2,975 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 814 | 2,086 | 2,135 | 2,135 | 2,135 | 2,082 | 2,082 | 2,082 | 2,488 | 2,488 | 2,510 | 2,510 | 2,516 | 2,516 | 2,527 | 2,118 | 2,965 | 2,965 | 2,968 | 2,975 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 60,713 | 62,730 | 64,808 | 66,659 | 68,770 | 71,527 | 73,730 | 76,067 | 78,605 | 81,257 | 84,157 | 86,934 | 89,716 | 92,378 | 95,451 | 82,566 | 83,555 | 83,988 | 84,391 | 78,721 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,114 | 62,108 | 64,162 | 65,990 | 68,077 | 70,810 | 72,989 | 75,303 | 74,756 | 76,833 | 79,159 | 81,362 | 83,570 | 85,658 | 88,156 | 81,922 | 82,872 | 83,265 | 83,630 | 77,920 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3,061 | 3,612 | 4,162 | 4,713 | 5,264 | 5,814 | 6,365 | 644 | 683 | 722 | 761 | 800 | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 599 | 622 | 646 | 670 | 693 | 717 | 741 | 764 | 788 | 811 | 835 | 859 | 882 | 906 | 930 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,333 | 5,333 | 5,333 | 5,333 | 5,316 | 5,307 | 5,311 | 5,250 | 5,121 | 4,952 | 4,831 | 4,670 | 4,666 | 17,262 | 17,517 | 17,013 | 18,273 | 23,704 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,333 | 5,333 | 5,333 | 5,333 | 5,316 | 5,307 | 5,311 | 5,250 | 5,121 | 4,952 | 4,831 | 4,670 | 4,666 | 17,262 | 17,517 | 17,013 | 18,273 | 23,704 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,540 | 4,571 | 4,606 | 4,642 | 4,681 | 4,727 | 4,787 | 4,861 | 4,947 | 5,040 | 5,088 | 5,173 | 5,298 | 5,426 | 5,531 | 5,439 | 5,556 | 5,484 | 5,467 | 5,324 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,540 | 4,571 | 4,606 | 4,642 | 4,681 | 4,727 | 4,787 | 4,861 | 4,947 | 5,040 | 5,088 | 5,173 | 5,298 | 5,426 | 5,531 | 5,439 | 5,556 | 5,484 | 5,467 | 5,324 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 465,876 | 490,835 | 533,182 | 546,631 | 563,271 | 592,262 | 576,238 | 569,857 | 581,783 | 590,581 | 575,050 | 565,217 | 579,844 | 613,802 | 554,492 | 562,668 | 564,498 | 603,195 | 648,899 | 641,847 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 511,234 | 537,271 | 520,905 | 519,783 | 491,690 | 486,144 | 476,144 | 469,543 | 476,066 | 484,511 | 464,697 | 454,386 | 469,068 | 503,096 | 443,013 | 451,200 | 453,108 | 492,339 | 538,150 | 530,584 |
I. Nợ ngắn hạn | 510,182 | 536,219 | 519,832 | 518,689 | 490,596 | 485,050 | 475,039 | 468,318 | 473,871 | 481,432 | 459,163 | 446,431 | 460,031 | 493,035 | 429,680 | 441,447 | 440,942 | 479,313 | 523,051 | 514,437 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 260,678 | 263,031 | 263,031 | 265,048 | 265,468 | 252,478 | 255,428 | 253,319 | 263,178 | 280,217 | 250,424 | 248,871 | 252,654 | 252,054 | 240,067 | 254,821 | 255,130 | 252,651 | 285,055 | 284,797 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 62,285 | 76,881 | 89,824 | 86,869 | 88,878 | 109,391 | 97,496 | 85,159 | 86,509 | 98,420 | 104,879 | 95,601 | 127,798 | 156,903 | 86,898 | 85,326 | 85,074 | 98,182 | 130,719 | 89,087 |
4. Người mua trả tiền trước | 23,392 | 26,627 | 39,032 | 49,077 | 46,024 | 59,510 | 62,291 | 74,654 | 65,850 | 49,729 | 51,049 | 50,672 | 39,669 | 42,171 | 44,820 | 46,232 | 63,094 | 89,145 | 69,570 | 69,924 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 29,421 | 45,169 | 38,190 | 25,857 | 27,512 | 13,054 | 13,457 | 13,419 | 12,344 | 11,891 | 10,078 | 9,964 | 9,154 | 7,366 | 9,249 | 8,165 | 3,963 | 1,360 | 1,261 | 2,362 |
6. Phải trả người lao động | 1,724 | 7,768 | 107 | 3,401 | 372 | 3,175 | 218 | 218 | 218 | 396 | 1,132 | 913 | 1,913 | 1,210 | 2,567 | 1,461 | 2,292 | 3,492 | 1,820 | 1,021 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,747 | 2,063 | 3,468 | 4,871 | 8,814 | 5,043 | 4,113 | 4,230 | 8,415 | 10,963 | 15,555 | 13,784 | 8,195 | 14,395 | 28,965 | 30,104 | 16,403 | 21,799 | 22,476 | 57,705 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 270 | 300 | 285 | 570 | 855 | 285 | 570 | 855 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 129,034 | 112,972 | 84,139 | 81,793 | 51,331 | 40,429 | 39,676 | 35,254 | 35,022 | 27,738 | 23,654 | 24,523 | 18,253 | 16,231 | 14,922 | 13,980 | 13,319 | 10,706 | 10,085 | 8,216 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,601 | 1,707 | 1,740 | 1,774 | 1,897 | 1,971 | 2,059 | 2,064 | 2,065 | 2,078 | 2,093 | 2,105 | 2,110 | 2,134 | 1,337 | 1,359 | 1,382 | 1,409 | 1,209 | 1,326 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,052 | 1,052 | 1,073 | 1,094 | 1,094 | 1,094 | 1,105 | 1,225 | 2,195 | 3,079 | 5,534 | 7,954 | 9,037 | 10,061 | 13,334 | 9,753 | 12,166 | 13,025 | 15,099 | 16,147 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,052 | 1,052 | 1,073 | 1,094 | 1,094 | 1,094 | 1,105 | 1,225 | 2,195 | 3,079 | 5,534 | 7,954 | 9,037 | 10,061 | 13,334 | 9,753 | 12,166 | 13,025 | 15,099 | 16,147 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -45,358 | -46,436 | 12,277 | 26,848 | 71,581 | 106,118 | 100,094 | 100,315 | 105,717 | 106,071 | 110,353 | 110,832 | 110,777 | 110,706 | 111,478 | 111,468 | 111,390 | 110,856 | 110,749 | 111,263 |
I. Vốn chủ sở hữu | -45,358 | -46,436 | 12,277 | 26,848 | 71,581 | 106,118 | 100,094 | 100,315 | 105,717 | 106,071 | 110,353 | 110,832 | 110,777 | 110,706 | 111,478 | 111,468 | 111,390 | 110,856 | 110,749 | 111,263 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 | 82,982 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 20,955 | 20,955 | 20,955 | 20,955 | 20,955 | 20,955 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,333 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -151,565 | -152,642 | -93,929 | -79,358 | -34,625 | -88 | -6,112 | -5,892 | -489 | -136 | 3,089 | 3,588 | 3,555 | 3,492 | 3,074 | 3,065 | 2,992 | 2,467 | 2,390 | 3,854 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,057 | 1,038 | 1,016 | 1,008 | 996 | 994 | 989 | 980 | 950 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 465,876 | 490,835 | 533,182 | 546,631 | 563,271 | 592,262 | 576,238 | 569,857 | 581,783 | 590,581 | 575,050 | 565,217 | 579,844 | 613,802 | 554,492 | 562,668 | 564,498 | 603,195 | 648,899 | 641,847 |