CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

37.80
-0.15
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh645,160333,961470,107616,403589,116425,8691,292,869805,490732,500142,726597,8371,199,2641,094,996873,7721,310,1341,759,849821,717710,493953,706611,571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6226256,81356358,7902,8317,824-16,99837,29319,1014,73036,8759,4171,317351
3. Doanh thu thuần (1)-(2)644,538333,961469,482616,403582,303425,3061,234,079802,659732,500142,726590,0131,199,2641,111,994836,4791,291,0331,755,118784,842701,076952,389611,219
4. Giá vốn hàng bán144,642159,784177,855183,71065,92393,424935,898293,168234,59365,302105,256722,058639,868478,241623,1771,211,037368,234365,949367,322193,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)499,897174,176291,627432,693516,379331,882298,181509,490497,90777,424484,757477,206472,126358,238667,856544,081416,608335,127585,067417,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,49912,03316,20013,0417,67312,7539,2574145,5582,4857,2551,4086,1325,1799,81414,8145,5534,7916,79013,673
7. Chi phí tài chính11,44221,15855,95867,93818,0801,37329,24749,2551242,9575,43826,91923,19516,81217,60321,94018,61926,5162417,935
-Trong đó: Chi phí lãi vay767688-1,1861,18628513,8751,7043,077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,01411,03558,84072,74319,36712,14942,12642,7934,75313,743112,1107,76260,72620,469136,03026,87134,68149,41336,2108,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,12445,42452,97947,65948,83856,46857,54551,11352,44058,49048,64637,62345,78050,89347,07133,44340,54748,31437,01536,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)421,816108,592140,051257,394437,768274,645178,520366,744446,1484,719325,819406,309348,556275,244476,966476,641328,313215,675518,391378,373
12. Thu nhập khác14,7109,37632,52412,5959,10719,38512,866147,331-13,565343,902227,9333,80819,83212,15912,7698,7517,9313,3074,78012,552
13. Chi phí khác65,92416,30956,72714,41633,9127,03611,45231,116-3,03938,79120,9239,60430,14319,14829,52515,75613,06714,23420,041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51,214-6,933-24,203-1,821-24,80512,3491,414116,215-10,525305,112207,010-5,796-10,311-6,989-16,755-7,005-5,136-10,9284,780-7,489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)370,602101,659115,847255,572412,963286,994179,934482,959435,623309,831532,828400,513338,245268,255460,211469,636323,178204,747523,171370,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90,05631,53245,51368,309633,86775,97096,130122,441115,21512,34563,20084,37077,62868,07289,086110,70268,24153,883120,27979,253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3856,1716,949-22,832-476,8939,958-26,89815,723-5,544-2,31955,105-537-5,884-6,513-11,975-3,1856,992-3,887-2,565-4,785
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90,44137,70352,46245,478156,97485,92869,231138,164109,67010,026118,30583,83371,74461,55977,111107,51775,23349,996117,71474,468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)280,16163,95663,386210,095255,989201,066110,703344,795325,952299,805414,523316,681266,501206,696383,100362,119247,945154,752405,457296,417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6325951,2082,5709,049814-8,161-6,827-6,228311230107851,547524561357268597673
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)278,52963,36162,178207,525246,940200,252118,864351,623332,181299,494414,293316,574266,415205,149382,576361,558247,588154,483404,859295,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,761,79225,486,53124,719,60621,802,24720,695,50419,720,95920,600,94520,489,54418,381,59416,427,66213,399,47613,463,74513,089,35712,626,41112,976,22613,797,10513,611,94812,673,91712,234,62110,198,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,561,5852,534,6133,729,6252,334,2982,021,6851,476,2572,752,0732,711,1941,325,8781,172,1911,365,3772,851,7571,848,8681,378,9371,826,2152,783,9231,824,4161,579,6381,175,0351,004,924
1. Tiền536,1561,004,5761,452,422920,172857,216911,596672,6501,809,928965,201496,152373,2252,229,634788,032446,929366,376716,575958,082827,001430,712587,084
2. Các khoản tương đương tiền2,025,4291,530,0372,277,2031,414,1271,164,469564,6612,079,423901,266360,677676,039992,151622,1231,060,837932,0081,459,8392,067,349866,334752,637744,323417,840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,4699,2198,5243,8293,8152,70043,65142,52271,01869,40069,4009,9739,53310,29132,49192,118
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,4699,2198,5243,8293,8152,70043,65142,52271,01869,40069,4009,9739,53310,29132,49192,118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,048,1021,917,8191,810,8502,130,5205,393,6355,535,5895,303,2144,961,1714,810,9733,666,5094,181,8403,706,6473,736,1533,554,1173,483,4533,581,3403,876,2953,508,0753,693,8582,504,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,11169,69641,527107,316187,977426,719500,533653,803934,881573,560648,855504,856570,658549,618580,624785,6971,227,1241,341,6941,524,990967,504
2. Trả trước cho người bán775,541633,125633,825767,9363,544,7212,909,5282,581,4462,202,8141,959,2781,531,9262,137,3161,852,5961,849,2862,332,8582,237,0592,062,6942,074,6861,574,9931,700,5621,118,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,199,342
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,206,4501,214,9991,135,4981,255,2681,660,9362,221,2352,105,7131,917,9721,562,1821,396,8271,351,1441,318,159673,590666,745733,951575,461592,140469,188418,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,158-1,158-1,158-1,158-1,950-1,950-1,950-975-1,001-976-753-881-252
IV. Tổng hàng tồn kho21,553,88120,490,83618,787,66217,152,76812,952,89112,656,39512,440,57712,729,27112,113,59311,461,0357,748,0796,850,6117,339,0827,412,9997,338,0477,081,0547,549,1317,225,8317,022,6896,371,706
1. Hàng tồn kho21,553,88120,490,83618,787,66217,152,76812,952,89112,656,39512,440,57712,729,27112,113,59311,461,0357,748,0796,850,6117,339,0827,412,9997,338,0477,081,0547,549,1317,225,8317,022,6896,371,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác578,756534,043382,945180,832323,47850,01761,42945,38660,13258,52734,77954,731165,254270,385318,978350,788362,107350,083310,548224,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn515,008490,465342,404140,803282,95513,02819,16810,3695,2154,2772,21724,899137,774216,489264,956307,581328,586308,511254,679169,340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ60,56340,02738,54338,45839,28636,28541,55234,28954,53252,90131,25929,00526,65353,07051,71742,08232,69040,74555,37351,699
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1853,5521,9981,5711,2377047107293851,3481,3038268268262,3051,1258318264963,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,737,5731,751,3171,698,3881,615,1132,274,3171,026,5261,030,963980,877984,677969,238949,4071,060,543934,824924,399911,789920,403896,150921,945921,888914,375
I. Các khoản phải thu dài hạn69,83583,01175,92468,323670,73271,60071,13672,89677,78278,79376,354199,60780,30480,15178,58681,42583,389109,02596,101195,737
1. Phải thu dài hạn của khách hàng58,06072,28063,42659,46459,14359,22460,70860,65662,82264,17464,767186,08466,89167,75367,17770,05272,34578,05877,954182,110
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,44112,73114,49810,859613,58914,37612,42914,24016,96016,61913,58815,52315,41314,39813,40913,37213,04432,96720,14615,627
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,666-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000
II. Tài sản cố định77,31979,66781,32784,24285,72578,54580,66983,08385,81987,56640,34042,13744,18845,34847,43149,52651,60548,62647,76234,257
1. Tài sản cố định hữu hình77,31979,66781,32784,24285,72578,54580,66983,08385,81987,56640,34042,13744,18845,34847,43149,52651,60548,62647,76234,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư128,783129,699130,879131,899132,81983,665102,16567,66468,09068,51557,67058,87459,05159,32160,11093,28694,29198,397116,04226,829
- Nguyên giá144,433144,554145,040145,293145,41093,499112,29475,94275,94275,94264,78165,48265,48265,48265,97499,31899,837103,586120,94231,515
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,650-14,856-14,161-13,393-12,591-9,834-10,130-8,278-7,852-7,427-7,111-6,607-6,430-6,160-5,864-6,033-5,546-5,189-4,900-4,687
IV. Tài sản dở dang dài hạn959,745937,340932,613877,364862,363760,608749,825728,005720,273709,951751,368732,166721,787709,608694,548666,511630,193630,204629,488617,372
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang959,745937,340932,613877,364862,363760,608749,825728,005720,273709,951751,368732,166721,787709,608694,548666,511630,193630,204629,488617,372
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00014,00014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,30014,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,00012,000300300300300300300300300300300300300300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác501,891509,600465,646453,285508,67817,80712,86814,80218,0479,5068,52612,37013,86514,10115,00313,30420,08018,86015,42222,911
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7323,6924,9437,06010,08013,3548,51510,20711,9463,0683,0043,5104,2364,3945,2335,47212,0269,3377,26214,580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại498,159505,908460,702446,225498,5984,4534,3544,5956,1016,4385,5228,8599,6289,7079,7707,8328,0549,5238,1608,331
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1263676088481,0891,3291,5701,8112,0512,2922,5322,7732,969
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,499,36527,237,84826,417,99423,417,36122,969,82120,747,48521,631,90721,470,42219,366,27117,396,90014,348,88314,524,28814,024,18113,550,81013,888,01514,717,50814,508,09813,595,86213,156,50811,112,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,684,13811,651,55610,889,7938,088,5479,503,9378,983,3349,837,7929,786,8968,009,9416,256,2324,127,8264,720,2815,347,1585,186,9245,730,2586,942,4416,936,6815,777,3215,492,0723,852,941
I. Nợ ngắn hạn5,482,3224,663,9615,328,7092,903,6143,472,4632,694,6853,426,5302,912,7132,573,1481,830,1042,063,9602,639,4293,743,6683,325,5624,156,5435,205,1875,454,2574,572,8354,409,8873,091,892
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,669,5401,400,5961,444,346420,852460,602851,5961,028,0481,029,9671,010,688722,576647,936854,5161,119,273855,444786,916576,600422,926277,830299,128259,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn194,34469,48796,45318,75752,50895,320108,492105,012196,773113,488154,606139,775162,184107,131243,031307,057359,543264,096695,753269,962
4. Người mua trả tiền trước2,935,7502,702,3722,353,556896,5721,354,834836,043987,514529,379391,578149,375156,726433,1501,327,9961,720,7942,121,9493,257,6213,807,9693,346,8592,683,4422,077,592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước114,83049,473512,896715,373699,82987,809425,589382,767172,39958,538254,927308,361246,158168,198549,721596,803471,768346,508297,333179,385
6. Phải trả người lao động211,32748,63243
7. Chi phí phải trả ngắn hạn180,43592,190103,55269,640105,36759,06189,81187,76662,72247,16729,96265,94232,74866,77921,32240,22498,84076,58870,031
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn172737454763964529882793357,3867,51111,75814,4706295,9371,3311,3312,058
11. Phải trả ngắn hạn khác314,332313,943735,973683,922695,175736,831733,209711,226664,332736,307789,858783,804784,510378,431372,332366,868292,153226,819321,566186,013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73,07235,87481,87698,453104,10027,96253,77166,14473,6692,37429,60945,16763,28717,02846,80150,97953,73710,55334,74747,404
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,201,8176,987,5955,561,0845,184,9336,031,4746,288,6496,411,2626,874,1835,436,7924,426,1272,063,8662,080,8531,603,4901,861,3621,573,7161,737,2541,482,4241,204,4861,082,185761,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4,2914,3343,6783,6464,1264,6913,98110,42211,23722,63722,45868,82168,83169,43074,22178,12078,98069,40869,22869,233
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác454,21429,54433,08833,74233,18633,47631,85931,69832,55230,10831,14930,90930,424393,708397,133397,253399,069398,343462,78762,836
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,070,8796,273,7234,901,5004,563,4775,342,5285,616,1555,742,9676,176,1664,751,7273,711,6171,904,5361,949,4111,470,6931,360,0851,058,2361,206,668945,841677,406483,363549,680
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả656,803664,167606,821568,104643,309626,057617,942645,082630,865653,40996,48421,60322,91028,87234,44344,48047,88748,57355,22757,961
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,7391,8251,8251,9211,9041,9041,9042,1551,6121,3451,3421,3391,3391,3391,3391,3391,3451,4721,4211,396
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,89114,00214,17314,0436,4226,36612,6098,6608,7997,0127,8988,7699,2937,9278,3449,3939,3019,28310,16019,943
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,815,22715,586,29215,528,20115,328,81313,465,88411,764,15011,794,11611,683,52511,356,33011,140,66910,221,0579,804,0078,677,0238,363,8868,157,7577,775,0677,571,4177,818,5427,664,4367,259,480
I. Vốn chủ sở hữu15,815,22715,586,29215,528,20115,328,81313,465,88411,764,15011,794,11611,683,52511,356,33011,140,66910,221,0579,804,0078,677,0238,363,8868,157,7577,775,0677,571,4177,818,5427,664,4367,259,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,993,1207,993,1207,993,1207,168,3007,168,3007,168,3007,168,3007,168,3006,429,3716,429,3716,429,3716,429,3716,429,3715,786,5725,786,5725,786,5725,444,2915,444,2915,444,2915,444,291
2. Thặng dư vốn cổ phần1,338,8921,338,8921,338,8921,311,8921,311,8921,311,8921,311,8921,311,8921,177,4921,177,4921,177,4921,177,492786,153744,153744,153744,153720,153720,153720,153720,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-419,065-419,065-419,065-419,065-419,065
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển352,249352,249352,249352,249352,249297,101297,101297,101297,101236,978236,978236,978236,978179,340179,340179,340179,340133,578133,578133,578
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,058,2923,829,8603,767,7574,422,3993,345,6682,969,5722,779,3802,653,3442,829,1782,641,2952,341,7571,927,4641,610,8902,041,6051,836,1041,453,5281,616,5411,481,5221,327,127922,267
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,072,6752,072,1712,076,1842,073,9741,287,77517,285237,442252,889623,188655,53435,45932,70332,69631,28130,65230,53930,15838,99839,28739,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,499,36527,237,84826,417,99423,417,36122,969,82120,747,48521,631,90721,470,42219,366,27117,396,90014,348,88314,524,28814,024,18113,550,81013,888,01514,717,50814,508,09813,595,86213,156,50811,112,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc