CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

30.50
-2
(-6.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,295,1302,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920630,830310,13398,712404,017774,078145,93841,636131,1678,025
4. Giá vốn hàng bán1,538,334501,1331,452,4441,944,6242,568,4511,312,9241,677,3922,019,0032,951,970712,294530,325144,0425,061163,591468,42445,07029,75677,9644,387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,740,2511,586,6381,459,5191,793,7431,963,6171,500,4291,239,2041,035,809979,673337,64790,754-31,549-1,31163,422303,33477,5945,32153,2033,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,32049,70517,71220,87434,99441,460199,81572,21816,49679,356113,78617,2539,12666,14560,8654,92346,6142,0745
7. Chi phí tài chính216,022147,64991,01272,70184,69241,61888,661124,951110,64859,15049,654113,89835,37674,63823,63810,9763,9306,99359
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,34615,9291,51931,7109,8258,6488,51435,09929,52236,66768,44023,5203,7411865059
9. Chi phí bán hàng222,454162,401175,246204,823246,995115,39199,262109,680173,12361,98227,6193,0555686,01918,9111,114450
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp208,541204,561219,169181,778169,410162,285158,135133,863117,51076,33135,21646,71925,59748,61020,35415,60316,7338,3792,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,130,5541,121,732991,8051,355,3151,497,5141,222,5961,096,960747,848605,612234,44987,559-181,113-74,605-5,642308,13560,38330,19239,9051,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,050,9351,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322104,886-176,056-63,798-1,240307,94061,27430,68540,1121,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)803,073729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,50562,812-136,662-57,0042,381226,09544,89822,68326,674894
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)809,749715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419102,109-124,546-55,50810,310174,72045,79121,55025,931894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,840,33824,736,91520,505,85913,420,98713,021,59112,326,9969,570,0639,110,2397,241,3277,635,4962,826,1581,547,1451,640,9302,115,8432,451,101973,113968,893627,636135,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,095,6193,729,6252,752,8271,365,3771,835,7481,174,9941,835,7062,591,5731,059,489982,506434,68988,518107,413121,948283,46451,868106,880168,6681,656
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn276,8708,52442,89869,40032,49151044,01017,800143,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,012,7401,830,7475,207,9814,205,6353,528,7273,777,8351,760,3161,547,6301,485,091653,811279,488381,191372,987527,106671,742155,947110,056167,0107,487
IV. Tổng hàng tồn kho22,179,59318,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,2832,074,9641,068,1161,110,8511,429,0921,423,545760,926720,158143,979122,456
V. Tài sản ngắn hạn khác275,517381,13448,86347,816319,124304,567156,661113,51378,44889,88537,0169,32049,67937,69772,3494,37214,0004,6303,482
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,912,5351,743,8051,033,392951,712912,881910,329657,832606,383695,584906,075294,428194,083463,021301,100196,353193,907111,599148,8111,796
I. Các khoản phải thu dài hạn69,01575,92473,35378,55379,82295,819122,873123,98885,444102,943
II. Tài sản cố định73,34281,32781,05540,34047,43147,76234,46130,09527,54731,6774,3743,9164,9278,1169,3583,5393,1044,4331,788
III. Bất động sản đầu tư233,048130,879101,99457,67060,11099,6675,1705,49981,72684,914
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,026,883932,613749,825751,368694,548629,488465,991312,113272,425439,96230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,00014,30014,30014,30014,30014,30098,457208,585226,571271,000174,833409,629239,890147,114155,29999,355143,022
VI. Tổng tài sản dài hạn khác510,247511,06212,8528,63214,85920,52110,75327,5289,0227,0388,1992,72614,28214,7344,4052,4072,1011,3568
VII. Lợi thế thương mại138481,8112,7734,2848,70210,83612,96910,85412,60834,18338,36035,47632,6317,039
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,752,87326,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,5861,741,2282,103,9512,416,9432,647,4541,167,0201,080,492776,447136,877
A. Nợ phải trả11,302,40610,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,2261,584,344775,292925,455970,8001,026,096153,14140,81172,64398,243
I. Nợ ngắn hạn4,179,4765,345,5323,502,5632,253,7804,207,9334,571,6542,775,1041,817,4091,272,1691,023,700482,217212,103409,123631,097444,97224,06522,94654,86873,505
II. Nợ dài hạn7,122,9295,612,2846,242,1541,897,7141,568,4391,001,310553,2911,708,3162,266,9303,332,5251,102,127563,189516,332339,703581,124129,07617,86517,77524,738
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,450,46715,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242965,9351,178,4961,446,1431,621,3581,013,8791,039,681703,80438,634
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,752,87326,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,5861,741,2282,103,9512,416,9432,647,4541,167,0201,080,492776,447136,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |