CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

32.80
0.25
(0.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920630,830310,13398,712404,017774,078145,93841,636131,1678,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu78,53561,6227,76284,78031,4213,4316,2726,7891,9799,751197,63994,962177,0052,32023,2736,558
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,087,7712,911,9633,738,3684,532,0692,813,3532,916,5953,054,8123,931,6431,049,940621,079112,4933,749227,012771,758122,66435,078131,1678,025
4. Giá vốn hàng bán501,1331,452,4441,944,6242,568,4511,312,9241,677,3922,019,0032,951,970712,294530,325144,0425,061163,591468,42445,07029,75677,9644,387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,586,6381,459,5191,793,7431,963,6171,500,4291,239,2041,035,809979,673337,64790,754-31,549-1,31163,422303,33477,5945,32153,2033,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,70517,71220,87434,99441,460199,81572,21816,49679,356113,78617,2539,12666,14560,8654,92346,6142,0745
7. Chi phí tài chính147,64991,01272,70184,69241,61888,661124,951110,64859,15049,654113,89835,37674,63823,63810,9763,9306,99359
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,34615,9291,51931,7109,8258,6488,51435,09929,52236,66768,44023,5203,7411865059
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,0008,31410,72514,910-4,492-3,146-20,880-5,9416,8395,558-630
9. Chi phí bán hàng162,401175,246204,823246,995115,39199,262109,680173,12361,98227,6193,0555686,01918,9111,114450
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp204,561219,169181,778169,410162,285158,135133,863117,51076,33135,21646,71925,59748,61020,35415,60316,7338,3792,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,121,732991,8051,355,3151,497,5141,222,5961,096,960747,848605,612234,44987,559-181,113-74,605-5,642308,13560,38330,19239,9051,457
12. Thu nhập khác68,672490,535263,73133,22932,91036,93918,93013,805105,97317,6385,82418,3687,4061,6778911,3362071
13. Chi phí khác121,37571,75079,06472,33565,66758,39737,74236,81916,0993117677,5613,0041,8721844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-52,703418,784184,667-39,106-32,756-21,458-18,812-23,01489,87317,3275,05710,8074,402-1958904922071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322104,886-176,056-63,798-1,240307,94061,27430,68540,1121,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành816,375349,325292,735321,199284,168267,438193,288160,40447,32519,3507,08529,54511,0245428,3011,035
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-476,847-20,98242,699-17,258-11,205-1,530-23,14216,8381,49322,724-39,394-13,880-33,16670,82015,834-29912,403564
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)339,528328,343335,433303,941272,963265,908170,146177,24248,81842,074-39,394-6,795-3,62181,84516,3768,00113,437564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,50562,812-136,662-57,0042,381226,09544,89822,68326,674894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,826-20,7072,0751,7021,6441,51556,63933,58115,086-39,298-12,116-1,496-7,93051,376-8931,134743
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419102,109-124,546-55,50810,310174,72045,79121,55025,931894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,736,91520,505,85913,420,98713,021,59112,326,9969,570,0639,110,2397,241,3277,635,4962,826,1581,547,1451,640,9302,115,8432,451,101973,113968,893627,636135,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,729,6252,752,8271,365,3771,835,7481,174,9941,835,7062,591,5731,059,489982,506434,68988,518107,413121,948283,46451,868106,880168,6681,656
1. Tiền1,486,806713,601316,546360,375430,646443,546508,110629,593327,059211,28925,368107,41378,948146,43551,85118,97043,6681,656
2. Các khoản tương đương tiền2,242,8192,039,2261,048,8301,475,373744,3481,392,1602,083,463429,896655,448223,40063,15043,000137,0291787,910125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,52442,89869,40032,49151044,01017,800143,350
1. Chứng khoán kinh doanh17,800143,350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,52442,89869,40032,49151044,010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,830,7475,207,9814,205,6353,528,7273,777,8351,760,3161,547,6301,485,091653,811279,488381,191372,987527,106671,742155,947110,056167,0107,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng72,779405,136671,391628,3051,614,477828,283393,356724,960140,793113,46826,84931,477238,070491,683104,71641,99742,880
2. Trả trước cho người bán636,3092,584,1562,120,1442,237,1621,700,471700,571763,065469,340437,4702,502208,440158,37546,18980,49824,9852,4122,7753,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,4313,294
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,121,6592,218,6881,415,258664,235463,769234,411394,263294,11679,296163,618146,002183,135242,84799,56226,24565,646112,9241,141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,158-975-881-2,949-3,053-3,324-3,748-100-100
IV. Tổng hàng tồn kho18,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,2832,074,9641,068,1161,110,8511,429,0921,423,545760,926720,158143,979122,456
1. Hàng tồn kho18,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,2832,074,9641,068,1161,110,8511,429,0921,423,545760,926720,158143,979122,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác381,13448,86347,816319,124304,567156,661113,51378,44889,88537,0169,32049,67937,69772,3494,37214,0004,6303,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn342,2176,67515,254265,102250,23295,40883,79024,40319,0481,6846195761,2751,10487395677217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,47641,27231,73651,94554,26061,17828,94246,95270,56234,8128,5015,5974,25840,1303,01810,5433,9343,265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4419168262,07775757817,09427526711611611611610631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2538543,39032,04831,0003743,33119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,743,8051,033,392951,712912,881910,329657,832606,383695,584906,075294,428194,083463,021301,100196,353193,907111,599148,8111,796
I. Các khoản phải thu dài hạn75,92473,35378,55379,82295,819122,873123,98885,444102,943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng63,42660,70864,76767,17777,95464,68367,25674,74187,741
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc1,7297,777
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,49814,64515,78712,91719,86560,19066,51820,48915,212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-9,786-9,786-7,786
II. Tài sản cố định81,32781,05540,34047,43147,76234,46130,09527,54731,6774,3743,9164,9278,1169,3583,5393,1044,4331,788
1. Tài sản cố định hữu hình81,32781,05540,34047,43147,76234,46130,08027,48931,5714,3743,9164,0327,0219,1553,5343,0944,4331,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính8861,006
3. Tài sản cố định vô hình1658106889203511
III. Bất động sản đầu tư130,879101,99457,67060,11099,6675,1705,49981,72684,914
- Nguyên giá145,040112,12364,78165,974104,56617,44219,257127,558131,865
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,161-10,130-7,111-5,864-4,900-12,271-13,758-45,832-46,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn932,613749,825751,368694,548629,488465,991312,113272,425439,96230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang932,613749,825751,368694,548629,488465,991312,113272,425439,962
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,00014,30014,30014,30014,30014,30098,457208,585226,571271,000174,833409,629239,890147,114155,29999,355143,022
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh84,457193,016210,516160,833339,865177,07799,019155,29999,355143,022
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,00014,00014,00014,00014,00014,00017,13517,135271,00014,00069,76462,81248,095
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,566-1,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,000300300300300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác511,06212,8528,63214,85920,52110,75327,5289,0227,0388,1992,72614,28214,7344,4052,4072,1011,3568
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1308,7093,1105,08910,9586,1872,9753,7984,4682,0363194903,1653,1641,5371,196140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại505,9324,1435,5229,7709,5634,56624,5535,2242,5703,9481,45312,60510,119211352885906
3. Tài sản dài hạn khác2,2159541,1871,4501,029518193108
VII. Lợi thế thương mại138481,8112,7734,2848,70210,83612,96910,85412,60834,18338,36035,47632,6317,039
TỔNG CỘNG TÀI SẢN26,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,5861,741,2282,103,9512,416,9432,647,4541,167,0201,080,492776,447136,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,2261,584,344775,292925,455970,8001,026,096153,14140,81172,64398,243
I. Nợ ngắn hạn5,345,5323,502,5632,253,7804,207,9334,571,6542,775,1041,817,4091,272,1691,023,700482,217212,103409,123631,097444,97224,06522,94654,86873,505
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,444,3461,194,724814,616786,916377,291631,774186,469194,352218,820224,03216,65896,414324,609269,6556006,998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn92,147108,935154,628242,016695,698284,44654,17380,10348,94817,6942,21577341,3218,7768601,9265,01848
4. Người mua trả tiền trước2,387,640892,021179,2622,170,7472,772,9301,366,8621,087,119670,115500,98177,90096,52458,12578,42634,20215,86116,24443,34056,878
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước497,388427,255250,884548,988294,418239,337259,045179,04491,87438,93951,53388,002134,41958,2191,7941,601981238
6. Phải trả người lao động24,5084,1356,86264142057651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn106,12792,22733,00775,42450,89975,38950,39150,04527,15527,32641,65512,09254,5681,6551,5831,8401,930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn379633515,4191,3312,0403,3408,0462,601
11. Phải trả ngắn hạn khác735,971733,533791,439372,538319,816168,190125,21074,97688,84785,8936,793112,57228,55515,1006321,2782,6257,413
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi81,87653,77129,60946,80134,74731,55726,66411,00814,72410,60510,99111,58311,6614,2473,187263465
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,612,2846,242,1541,897,7141,568,4391,001,310553,2911,708,3162,266,9303,332,5251,102,127563,189516,332339,703581,124129,07617,86517,77524,738
1. Phải trả người bán dài hạn17650,658
2. Chi phí phải trả dài hạn3,6783,84422,45869,80769,22884,26693,65188,832106,699
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33,08831,88931,149396,204462,78747,43842,193181,827200,0714234684737151,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,901,5005,576,2911,737,8561,058,236405,200336,5091,471,2231,699,9292,699,2161,064,731546,606445,982227,762476,47594,91217,64720,350
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả658,020615,78897,01235,44952,50058,70880,22584,03865,91436,97416,11638,51479,999103,25732,57617,2764,357
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm57967758858912831
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,8251,9041,3421,3391,4351,3551,4431,9371,769
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,17312,4387,8987,40410,16025,01519,581210,189208,19831,36331,363
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242965,9351,178,4961,446,1431,621,3581,013,8791,039,681703,80438,634
I. Vốn chủ sở hữu15,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242965,9351,178,4961,446,1431,621,3581,013,8791,039,681703,80438,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,993,1207,168,3006,429,3715,786,5725,444,2914,140,2343,360,0002,339,9991,800,000750,000480,700439,000439,000439,000332,000332,000322,63532,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,338,8921,311,8921,177,492744,153720,1531,724,2061,087,457619,9151,159,914604,692498,373498,373498,373498,373337,873337,873332,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-419,065-55,093-34,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển352,249297,101236,978179,340133,57893,17468,06147,93634,91523,25423,25426,68825,6574,822243243180
9. Quỹ dự phòng tài chính11,66111,66111,66111,1462,41112112190
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,766,4992,780,1722,341,8001,836,4561,327,039906,631698,076468,979269,299108,8726,763173,008230,062259,77394,21251,97031,4756,634
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,072,145237,06835,56530,64439,29935,255977,303920,983921,21637,76327863,966241,905416,978249,430317,47316,818
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN26,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,5861,741,2282,103,9512,416,9432,647,4541,167,0201,080,492776,447136,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |