CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074338,086341,365360,069284,147221,374178,30576,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074338,086341,365360,069284,147221,374178,30576,162
4. Giá vốn hàng bán386,437394,400305,859340,655371,472317,979300,012334,688339,375401,510361,618295,214266,049182,674178,086140,05848,669
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-36,687262,360183,152-33,587-9,71050,631-20,020-49,819-1,853-16,436-23,53246,15294,020101,47443,28838,24727,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,75612,5365,0314,46110,3642,4781,7463,1684,6673,0522,5282,0985,6959,73815,9588,875867
7. Chi phí tài chính73,06690,51927,31335,61434,38147,42744,00022,19065,95156,32478,41368,56668,91680,59141,11825,2575,959
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,41481,18330,42133,02836,13942,72146,99215,85054,43357,08474,81568,56527,83128,23628,0438,4955,457
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,32623,41416,6928,0889,80311,9718,3107,1996,6246,2846,7806,2166,6657,4713,638641454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,85615,38412,19110,4208,6398,78611,1177,8216,56121,48315,0148,10517,91814,97112,39221,24913,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-129,179145,579131,988-83,249-52,170-15,075-81,701-83,861-76,322-97,476-121,211-34,6376,2178,1792,098-258,918
12. Thu nhập khác10,19610,7184,13937,52216,4574,2293,6552,18762126,3114,9921,2469992446,46121,757454
13. Chi phí khác1,4911,7785693,9012,3021,3847073,9696824,2911,2532,0571,1396851,0508474
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,7058,9403,57033,62114,1542,8452,949-1,782-6222,0203,739-811-140-4425,41120,910450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456-117,473-35,4486,0767,7377,50920,8859,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành82141,4631,3481881,4621,8691,6625,8562,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)82141,4631,3481881,4621,8691,6625,8582,703
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919-118,821-35,6364,6145,8685,84715,0276,665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919-118,821-35,6364,6145,8685,84715,0276,665

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43873,035104,69275,06187,72776,350126,676348,75451,93486,44275,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21021,03757,17634,78215,93918,28230,22214,71422,5396,96052,514
1. Tiền134,141103,223202,91154,42445,74068,50032,21018,53753,63930,78213,43918,28230,22214,71422,5396,96052,514
2. Các khoản tương đương tiền9,5935001,5003,0054,50018,5004,0002,5003,5374,0002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,00038,538
1. Chứng khoán kinh doanh38,538
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,97433,43754,52058,41337,03433,90530,17328,04525,02918,74223,26222,42561,359317,27413,29332,35015,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,10520,66018,67719,57019,62321,58718,64514,68912,84817,59116,28619,2088,8328,7689,7756,41810,338
2. Trả trước cho người bán22441012,8606691,4861102461,3161,9284571,28728587304,181191,66220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,26812,94924,49539,68517,43713,72112,90613,66511,7462,1876,8383,82252,6394,5243,69824,2754,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-624-582-1,511-1,511-1,511-1,511-1,624-1,624-1,493-1,493-1,149-890-199-199-199-5-22
IV. Tổng hàng tồn kho19,77819,25421,3357,46722,46314,2089,9419,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
1. Hàng tồn kho19,77819,25421,3357,46722,46314,2089,9419,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,05726,99012,5937,80717,05215,05213,11413,7018,39112,75832,41523,98815,94712,37412,3686,4326,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,3704,7173,4563,6805,6244,7016,1005,7764,9575,3046,8051,7072,1071,4792,387535420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,38522,1439,0863,84611,08810,0226,6037,4913,1963,69322,62017,5619,0725,7033,524248653
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3021305228134033041143423850457389102114915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2572,9334,3314,7595,1716,3095,6345,075
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747722,374804,905897,332969,8401,054,8841,035,672572,937609,153210,284263,177
I. Các khoản phải thu dài hạn222222222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác222222222
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158677,564764,857850,109935,3071,021,186528,780534,626579,678184,757240,837
1. Tài sản cố định hữu hình139,154210,434270,578340,836416,920494,767579,148666,277753,292838,277923,2111,008,826516,203521,790566,585179,604235,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,4709,6629,93210,20110,47110,74411,01011,28711,56511,83212,09612,36012,57712,83513,0945,1535,432
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5353535353535353535353487,66814,2562,7638,914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn53
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang535353535353535314,2562,7638,914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,1088,0608,9027,7146,8406,3849,78512,93310,45010,120
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,8706,8706,8706,8706,87018,14818,14818,14818,14818,21822,24822,24822,24821,88821,79521,79510,120
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,090-2,980-170-5,830-5,885-9,325-8,656-12,110-10,158-9,317-14,534-15,409-15,864-12,103-8,862-11,345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn707070707070707070
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97238,64731,93338,32126,76726,80512,84014,27113,7796,16312,219
1. Chi phí trả trước dài hạn35,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97238,64731,93338,31926,76526,80512,84014,27113,7796,16312,218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác22
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,1341,101,9801,056,8261,052,212817,616584,379203,079251,781
I. Nợ ngắn hạn1,138,4801,079,801872,290872,221847,381831,608804,933722,334652,586537,978458,092354,156347,265182,690176,56285,131102,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,417295,384326,470295,310300,082321,752280,221225,574158,900119,07883,447110,46788,29096,48031,23732,037
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,66134,88343,28149,11463,11165,74070,76489,18175,44875,42595,204106,066114,36729,80426,0285,2326,671
4. Người mua trả tiền trước10,1815,3453,6527581966,1693,7592,6579,1986,0992,18097213,2703431,2562,5183,728
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1141975501159839181,0751,0181,2461,3553,1354,0983,5913,7342,4773,9013,425
6. Phải trả người lao động7,4444,8515,1399011,3221,6411,7101,6205,41415,6229,7387,78414,38011,1117,1001,77418,887
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,039,250977,542471,180440,985408,203372,464331,376286,816282,480227,682171,629100,17243,6991,2342,52187488
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác45,39554,90350,93251,69976,06482,34572,14258,41650,76050,27254,88749,16443,46543,94035,85234,02932,539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0192,0792,1712,1802,1922,2482,3542,4052,4672,6232,2402,4544,0264,2344,8496,3534,789
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,09174,836124,924180,266239,632298,226364,217462,508556,156643,888702,670704,947634,926407,817117,948149,217
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32323210216950808050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,05974,804124,892180,164239,632298,057364,167462,428556,076643,838702,670704,695634,649407,817117,774147,072
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2512771742,145
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
I. Vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái92-21,500
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0233,3493,3493,3493,3492,1772,177
9. Quỹ dự phòng tài chính1,6741,6741,6741,6741,0891,089
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-817,930-697,456-427,365-562,922-513,294-475,228-462,998-384,164-298,521-214,765-137,436-18,61517,02112,8096,94113,6476,576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |