CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

7
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,775
4. Giá vốn hàng bán80,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-14,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính528
7. Chi phí tài chính11,769
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,612
9. Chi phí bán hàng1,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-28,195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-28,195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-28,195

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43872,64873,035104,69275,06187,72776,350126,676348,75451,93486,44275,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21019,18121,03757,17634,78215,93918,28230,22214,71422,5396,96052,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,0001,00038,538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,97433,43754,52058,41337,03433,90530,17329,62728,04525,02918,74223,26222,42561,359317,27413,29332,35015,045
IV. Tổng hàng tồn kho19,77819,25421,3357,46722,46314,2089,94111,0439,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
V. Tài sản ngắn hạn khác16,05726,99012,5937,80717,05215,05213,11411,79713,7018,39112,75832,41523,98815,94712,37412,3686,4326,147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747700,769722,374804,905897,332969,8401,054,8841,035,672572,937609,153210,284263,177
I. Các khoản phải thu dài hạn22222221,02322
II. Tài sản cố định148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158655,379677,564764,857850,109935,3071,021,186528,780534,626579,678184,757240,837
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn535353535353535353535353487,66814,2562,7638,914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,4286,1088,0608,9027,7146,8406,3849,78512,93310,45010,120
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97237,88638,64731,93338,32126,76726,80512,84014,27113,7796,16312,219
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185773,417795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
A. Nợ phải trả1,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,092,7531,086,5501,115,0941,094,1341,101,9801,056,8261,052,212817,616584,379203,079251,781
I. Nợ ngắn hạn1,138,4801,079,801872,290872,221847,381831,608804,933728,688722,334652,586537,978458,092354,156347,265182,690176,56285,131102,564
II. Nợ dài hạn25,09174,836124,924180,266239,632298,226364,064364,217462,508556,156643,888702,670704,947634,926407,817117,948149,217
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-319,336-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185773,417795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |