Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 65,775 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 65,775 |
4. Giá vốn hàng bán | 80,590 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -14,815 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 528 |
7. Chi phí tài chính | 11,769 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 11,612 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | 1,750 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 848 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -28,654 |
12. Thu nhập khác | 678 |
13. Chi phí khác | 219 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 459 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -28,195 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -28,195 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -28,195 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 225,122 | 212,308 | 295,860 | 133,115 | 127,790 | 151,165 | 90,438 | 72,648 | 73,035 | 104,692 | 75,061 | 87,727 | 76,350 | 126,676 | 348,754 | 51,934 | 86,442 | 75,181 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 143,734 | 103,723 | 204,411 | 57,429 | 50,240 | 87,000 | 36,210 | 19,181 | 21,037 | 57,176 | 34,782 | 15,939 | 18,282 | 30,222 | 14,714 | 22,539 | 6,960 | 52,514 |
1. Tiền | 134,141 | 103,223 | 202,911 | 54,424 | 45,740 | 68,500 | 32,210 | 16,681 | 18,537 | 53,639 | 30,782 | 13,439 | 18,282 | 30,222 | 14,714 | 22,539 | 6,960 | 52,514 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,593 | 500 | 1,500 | 3,005 | 4,500 | 18,500 | 4,000 | 2,500 | 2,500 | 3,537 | 4,000 | 2,500 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,580 | 28,905 | 3,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 38,538 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 38,538 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,580 | 28,905 | 3,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 43,974 | 33,437 | 54,520 | 58,413 | 37,034 | 33,905 | 30,173 | 29,627 | 28,045 | 25,029 | 18,742 | 23,262 | 22,425 | 61,359 | 317,274 | 13,293 | 32,350 | 15,045 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,105 | 20,660 | 18,677 | 19,570 | 19,623 | 21,587 | 18,645 | 17,662 | 14,689 | 12,848 | 17,591 | 16,286 | 19,208 | 8,832 | 8,768 | 9,775 | 6,418 | 10,338 |
2. Trả trước cho người bán | 224 | 410 | 12,860 | 669 | 1,486 | 110 | 246 | 1,911 | 1,316 | 1,928 | 457 | 1,287 | 285 | 87 | 304,181 | 19 | 1,662 | 20 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,268 | 12,949 | 24,495 | 39,685 | 17,437 | 13,721 | 12,906 | 11,678 | 13,665 | 11,746 | 2,187 | 6,838 | 3,822 | 52,639 | 4,524 | 3,698 | 24,275 | 4,709 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -624 | -582 | -1,511 | -1,511 | -1,511 | -1,511 | -1,624 | -1,624 | -1,624 | -1,493 | -1,493 | -1,149 | -890 | -199 | -199 | -199 | -5 | -22 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,778 | 19,254 | 21,335 | 7,467 | 22,463 | 14,208 | 9,941 | 11,043 | 9,252 | 14,095 | 8,780 | 16,110 | 11,655 | 19,148 | 4,392 | 3,735 | 2,163 | 1,474 |
1. Hàng tồn kho | 19,778 | 19,254 | 21,335 | 7,467 | 22,463 | 14,208 | 9,941 | 11,043 | 9,252 | 14,095 | 8,780 | 16,110 | 11,655 | 19,148 | 4,392 | 3,735 | 2,163 | 1,474 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 16,057 | 26,990 | 12,593 | 7,807 | 17,052 | 15,052 | 13,114 | 11,797 | 13,701 | 8,391 | 12,758 | 32,415 | 23,988 | 15,947 | 12,374 | 12,368 | 6,432 | 6,147 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,370 | 4,717 | 3,456 | 3,680 | 5,624 | 4,701 | 6,100 | 2,134 | 5,776 | 4,957 | 5,304 | 6,805 | 1,707 | 2,107 | 1,479 | 2,387 | 535 | 420 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,385 | 22,143 | 9,086 | 3,846 | 11,088 | 10,022 | 6,603 | 9,137 | 7,491 | 3,196 | 3,693 | 22,620 | 17,561 | 9,072 | 5,703 | 3,524 | 248 | 653 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 302 | 130 | 52 | 281 | 340 | 330 | 411 | 527 | 434 | 238 | 504 | 57 | 389 | 10 | 21 | 149 | 15 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,257 | 2,933 | 4,331 | 4,759 | 5,171 | 6,309 | 5,634 | 5,075 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 188,452 | 288,151 | 316,924 | 394,131 | 479,586 | 537,870 | 642,747 | 700,769 | 722,374 | 804,905 | 897,332 | 969,840 | 1,054,884 | 1,035,672 | 572,937 | 609,153 | 210,284 | 263,177 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1,023 | 2 | 2 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1,023 | 2 | 2 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 148,624 | 220,096 | 280,510 | 351,037 | 427,391 | 505,510 | 590,158 | 655,379 | 677,564 | 764,857 | 850,109 | 935,307 | 1,021,186 | 528,780 | 534,626 | 579,678 | 184,757 | 240,837 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 139,154 | 210,434 | 270,578 | 340,836 | 416,920 | 494,767 | 579,148 | 644,158 | 666,277 | 753,292 | 838,277 | 923,211 | 1,008,826 | 516,203 | 521,790 | 566,585 | 179,604 | 235,406 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,470 | 9,662 | 9,932 | 10,201 | 10,471 | 10,744 | 11,010 | 11,221 | 11,287 | 11,565 | 11,832 | 12,096 | 12,360 | 12,577 | 12,835 | 13,094 | 5,153 | 5,432 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 487,668 | 14,256 | 2,763 | 8,914 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 53 | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 14,256 | 2,763 | 8,914 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,850 | 3,960 | 6,770 | 1,110 | 1,055 | 8,894 | 9,562 | 6,428 | 6,108 | 8,060 | 8,902 | 7,714 | 6,840 | 6,384 | 9,785 | 12,933 | 10,450 | 10,120 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,870 | 6,870 | 6,870 | 6,870 | 6,870 | 18,148 | 18,148 | 18,218 | 18,148 | 18,148 | 18,218 | 22,248 | 22,248 | 22,248 | 21,888 | 21,795 | 21,795 | 10,120 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,090 | -2,980 | -170 | -5,830 | -5,885 | -9,325 | -8,656 | -11,790 | -12,110 | -10,158 | -9,317 | -14,534 | -15,409 | -15,864 | -12,103 | -8,862 | -11,345 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35,923 | 64,041 | 29,590 | 41,929 | 51,085 | 23,411 | 42,972 | 37,886 | 38,647 | 31,933 | 38,321 | 26,767 | 26,805 | 12,840 | 14,271 | 13,779 | 6,163 | 12,219 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 35,923 | 64,041 | 29,590 | 41,929 | 51,085 | 23,411 | 42,972 | 37,886 | 38,647 | 31,933 | 38,319 | 26,765 | 26,805 | 12,840 | 14,271 | 13,779 | 6,163 | 12,218 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2 | 2 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 413,574 | 500,460 | 612,784 | 527,246 | 607,376 | 689,035 | 733,185 | 773,417 | 795,410 | 909,596 | 972,393 | 1,057,567 | 1,131,234 | 1,162,348 | 921,691 | 661,087 | 296,727 | 338,357 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,138,480 | 1,104,892 | 947,126 | 997,145 | 1,027,647 | 1,071,240 | 1,103,159 | 1,092,753 | 1,086,550 | 1,115,094 | 1,094,134 | 1,101,980 | 1,056,826 | 1,052,212 | 817,616 | 584,379 | 203,079 | 251,781 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,138,480 | 1,079,801 | 872,290 | 872,221 | 847,381 | 831,608 | 804,933 | 728,688 | 722,334 | 652,586 | 537,978 | 458,092 | 354,156 | 347,265 | 182,690 | 176,562 | 85,131 | 102,564 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,417 | 295,384 | 326,470 | 295,310 | 300,082 | 321,752 | 276,696 | 280,221 | 225,574 | 158,900 | 119,078 | 83,447 | 110,467 | 88,290 | 96,480 | 31,237 | 32,037 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 31,661 | 34,883 | 43,281 | 49,114 | 63,111 | 65,740 | 70,764 | 86,772 | 89,181 | 75,448 | 75,425 | 95,204 | 106,066 | 114,367 | 29,804 | 26,028 | 5,232 | 6,671 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,181 | 5,345 | 3,652 | 758 | 196 | 6,169 | 3,759 | 1,625 | 2,657 | 9,198 | 6,099 | 2,180 | 972 | 13,270 | 343 | 1,256 | 2,518 | 3,728 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 114 | 197 | 550 | 115 | 983 | 918 | 1,075 | 998 | 1,018 | 1,246 | 1,355 | 3,135 | 4,098 | 3,591 | 3,734 | 2,477 | 3,901 | 3,425 |
6. Phải trả người lao động | 7,444 | 4,851 | 5,139 | 901 | 1,322 | 1,641 | 1,710 | -2,327 | 1,620 | 5,414 | 15,622 | 9,738 | 7,784 | 14,380 | 11,111 | 7,100 | 1,774 | 18,887 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,039,250 | 977,542 | 471,180 | 440,985 | 408,203 | 372,464 | 331,376 | 298,028 | 286,816 | 282,480 | 227,682 | 171,629 | 100,172 | 43,699 | 1,234 | 2,521 | 87 | 488 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,395 | 54,903 | 50,932 | 51,699 | 76,064 | 82,345 | 72,142 | 64,507 | 58,416 | 50,760 | 50,272 | 54,887 | 49,164 | 43,465 | 43,940 | 35,852 | 34,029 | 32,539 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,019 | 2,079 | 2,171 | 2,180 | 2,192 | 2,248 | 2,354 | 2,389 | 2,405 | 2,467 | 2,623 | 2,240 | 2,454 | 4,026 | 4,234 | 4,849 | 6,353 | 4,789 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 25,091 | 74,836 | 124,924 | 180,266 | 239,632 | 298,226 | 364,064 | 364,217 | 462,508 | 556,156 | 643,888 | 702,670 | 704,947 | 634,926 | 407,817 | 117,948 | 149,217 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 32 | 32 | 32 | 102 | 169 | 50 | 50 | 80 | 80 | 50 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,059 | 74,804 | 124,892 | 180,164 | 239,632 | 298,057 | 364,014 | 364,167 | 462,428 | 556,076 | 643,838 | 702,670 | 704,695 | 634,649 | 407,817 | 117,774 | 147,072 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 251 | 277 | 174 | 2,145 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -724,907 | -604,432 | -334,342 | -469,899 | -420,271 | -382,205 | -369,975 | -319,336 | -291,141 | -205,498 | -121,741 | -44,412 | 74,408 | 110,136 | 104,075 | 76,708 | 93,647 | 86,576 |
I. Vốn chủ sở hữu | -724,907 | -604,432 | -334,342 | -469,899 | -420,271 | -382,205 | -369,975 | -319,336 | -291,141 | -205,498 | -121,741 | -44,412 | 74,408 | 110,136 | 104,075 | 76,708 | 93,647 | 86,576 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 92 | -21,500 | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 5,023 | 3,349 | 3,349 | 3,349 | 3,349 | 2,177 | 2,177 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,674 | 1,674 | 1,674 | 1,674 | 1,089 | 1,089 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -817,930 | -697,456 | -427,365 | -562,922 | -513,294 | -475,228 | -462,998 | -412,359 | -384,164 | -298,521 | -214,765 | -137,436 | -18,615 | 17,021 | 12,809 | 6,941 | 13,647 | 6,576 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 413,574 | 500,460 | 612,784 | 527,246 | 607,376 | 689,035 | 733,185 | 773,417 | 795,410 | 909,596 | 972,393 | 1,057,567 | 1,131,234 | 1,162,348 | 921,691 | 661,087 | 296,727 | 338,357 |