CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

5.60
-0.20
(-3.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223178,207168,844137,93996,946130,82987,62148,30743,01639,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3196115781
3. Doanh thu thuần (1)-(2)184,376231,361183,422134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223178,207168,844137,93996,946130,82987,62148,24742,85939,035
4. Giá vốn hàng bán165,919203,314163,097123,73073,35191,36692,59884,309181,662178,995156,849134,916104,19393,637108,85766,95438,45435,29331,241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,45828,04720,32510,39013,30019,9855,8866,4118,30220,22821,35833,92833,7463,30821,97220,6679,7937,5667,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,6112,9461,0677688775749301,8781,6616431,2917131,2971,1554,0921,6912,3181,45957
7. Chi phí tài chính5021,766563-2,8711,1881,6153,3047,21620,57323,62421,68930,66418,4399,90211,0834,5342,0331,5652,066
-Trong đó: Chi phí lãi vay70433-3,4115876073,1424,5689,68411,62712,89417,75311,8346,9345,835-3072,009
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,68610,0778,8229,21310,12011,0188,7239,7539,3919,02011,06210,32410,1408,0598,5317,2233,9593,5623,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,88019,15012,0084,8162,8707,926-5,211-8,680-20,001-11,772-10,103-6,3486,464-13,4986,45010,6016,1193,8982,682
12. Thu nhập khác3,144141,23810,2921,3733,7843,88635,18522,3692,45154030,5064,46739,43718,01811,6491,3451,6721,275
13. Chi phí khác11,3481862655,7521,0883,68326,1961,7954,7692,21019955,9715,81727,9097,9336371,2721,4141,251
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,204-1729734,540284101-22,31033,38917,600241341-25,465-1,35011,52810,08511,0137325924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-1,96916,53521,6146,1924,1572,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9791910432826,7045,9483,026867849758
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,1811,227-1,318
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1591910432826,7041,2274,6303,026867849758
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-3,19711,90518,5885,3253,3081,948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,542162818193183-9447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-3,19711,90518,5885,3253,3081,948

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,14470,12991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,26636,70524,77521,82424,22236,39527,40650,86813,2638,3717,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,39215,07712,86718,69010,6329,13614,3675,50910,8623,0565,6763,0252,5979,5528,18438,2425,8556493,742
1. Tiền15,89211,5779,86711,6909,6326,63614,3675,5099,8622,0564,6763,0252,5979,5522,5841,7425,8556493,742
2. Các khoản tương đương tiền2,5003,5003,0007,0001,0002,5001,0001,0001,0005,60036,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,89935,01550,0004,0007,0002,8001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh689693
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-49
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,21034,37150,0004,0007,0002,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,33118,52026,7939,84918,56221,92513,38112,3598,3688,0465,5218,43815,07819,48112,8957,9375,3676,6343,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,90211,6719,5384,4939,39812,0164,9678,7567,4837,3975,0649,51214,01510,7564,3637,1384,7544,8762,569
2. Trả trước cho người bán67911,2368728916536336267005871,0021,0311,615895705314475540211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,2797,9677,7936,25712,02112,5949,4094,4749498262732217,8307,8264851381,219554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,850-1,797-1,773-1,773-3,748-3,339-1,628-1,497-764-764-572-2,136-572
IV. Tổng hàng tồn kho571281981344,7524,6573,2875,86715,24821,52910,2257,4144,1345,1113,1902,4131,176783782
1. Hàng tồn kho571281981344,7524,6573,2875,86715,24821,52910,2257,4144,1345,1113,1902,4131,176783782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4651,3901,4144151,2981,7651,8081,3812,7894,0743,3532,9452,4132,2513,1362,27686430564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn202123263706277158262381,0171,810458419420317522294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3661,0721,1182037459188743351,5561,3025891,0963921,070749192171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7929827418718321921921918318318342828723064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8111,5727709631,3157612,0711,56340075
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,17811,97411,44911,92615,55611,569811137,000232,814271,320300,862335,371401,332298,915219,029222,19130,53239,13637,858
I. Các khoản phải thu dài hạn14737510508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14737510508
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định129,131224,663249,343273,098286,360366,533272,211201,546160,89718,44925,12533,311
1. Tài sản cố định hữu hình129,131213,885238,566262,320286,360366,533272,211201,546160,89118,42325,08033,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,77810,77810,7787264665
III. Bất động sản đầu tư1,0651,3401,615503605728851
- Nguyên giá2,2512,2512,2511,0271,0271,0271,027
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,186-911-636-524-421-298-175
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,68526953523923918,22420,11917,21515,92911,00611,4049,501
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,685269535
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25050,2504,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2502504,0004,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5689,2249,84010,31115,05310,964836,8707,61621,73827,52530,78714,6809,4891,2683767840
1. Chi phí trả trước dài hạn5689,2249,84010,31115,05310,964836,8707,46221,58327,37129,63213,5268,39616940
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,268
3. Tài sản dài hạn khác1541541541,1541,1541,09237510
VII. Lợi thế thương mại611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025325,636357,195425,553335,310246,435273,05943,79447,50745,780
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428258,508276,920309,330220,569119,841147,02430,86338,70338,079
I. Nợ ngắn hạn20,09824,86264,26119,35031,28027,39030,26952,33130,39939,20924,68628,24230,08161,51952,96637,42218,80919,69213,009
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn353539,535355355354,56126,641353535353727,11426,48517,6485,1034,6984,278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9431,4351,8712,32111,0394,8857,2589,36116,05927,92311,89712,89913,07818,97710,9114,6923,0355,2452,492
4. Người mua trả tiền trước809534219145831,1371,8101,16619786553388974
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48720,3598329015265532346129390802,9821,475279205362
6. Phải trả người lao động15,66619,07713,23812,76612,83512,22711,6907,0815,4575,7014,8886,4994,1172,9927,8595,6994,9172,474
7. Chi phí phải trả ngắn hạn823,5125,3062,29316474113596328635823041478633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn740
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9642,2131,9092,3182,1292,2562,3202,5374,5493,4212,7785,8335,4095,5755,7862,9772,3503,8152,072
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3112135377731,0141,2461,4761,9142,1312,6383,1632,8894,2603,3771,2001,790424324
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,7176,3516,5296,60916,78917,80317,62996,507186,485213,218233,822248,678279,249159,05066,876109,60212,05319,01125,071
1. Phải trả người bán dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0004,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4004004004005788302,8443,0923,384
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5366,3516,1296,20916,38916,40316,05194,676182,641209,126226,437248,493279,027158,92266,762109,41911,97119,01125,071
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1814091
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm186222128749382
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu51,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,59767,12980,275116,224114,741126,594126,03512,9328,8047,700
I. Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,59767,12980,275116,224114,741126,594126,03512,9328,8047,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00440,74140,74140,74140,74140,7416,0006,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần47,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15867,42267,42267,42267,42267,422500500500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-10-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái923-21-1,256
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4612,2052,2051,610692805373276
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu101010101010101010101010101010101066
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-59,156-61,215-80,158-93,008-102,314-105,192-121,815-94,389-54,291-51,890-40,359-30,5966,5536,30517,49617,1815,6271,865925
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,1774,6184,6034,5754,5574,3631,0841,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025325,636357,195425,553335,310246,435273,05943,79447,50745,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |