Chỉ tiêu | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 54,816 | 54,004 | 56,928 | 50,006 | 42,993 | 49,296 | 60,245 | 38,001 | 39,974 | 39,987 | 39,480 | 48,208 | 43,036 | 38,120 | 42,062 | 34,601 | 30,438 | 30,838 | 33,371 | 24,059 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 54,816 | 54,004 | 56,928 | 50,006 | 42,993 | 49,296 | 60,245 | 38,001 | 39,974 | 39,987 | 39,480 | 48,208 | 43,036 | 38,120 | 42,062 | 34,601 | 30,438 | 30,838 | 33,371 | 24,059 |
4. Giá vốn hàng bán | 48,245 | 45,928 | 49,727 | 46,766 | 37,036 | 45,721 | 53,551 | 30,260 | 38,330 | 34,708 | 38,256 | 38,515 | 28,674 | 29,678 | 29,739 | 26,583 | 24,286 | 23,605 | 33,245 | 26,141 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,571 | 8,076 | 7,201 | 3,240 | 5,956 | 3,575 | 6,694 | 7,741 | 1,644 | 5,279 | 1,223 | 9,693 | 14,362 | 8,443 | 12,323 | 8,018 | 6,152 | 7,233 | 127 | -2,082 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 86 | 86 | 118 | 453 | 47 | 25 | 216 | 15 | 986 | 74 | 111 | 274 | 185 | 142 | 132 | 164 | 228 | 772 | 766 | 79 |
7. Chi phí tài chính | 68 | 4,242 | 4,802 | 5,020 | 8,500 | 5,302 | 5,359 | 5,447 | 5,665 | 5,218 | 5,796 | 8,349 | 10,189 | 6,329 | 7,336 | 4,487 | 4,184 | 2,439 | 4,568 | 3,306 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 60 | 2,526 | 2,650 | 2,788 | 3,443 | 2,746 | 3,200 | 3,238 | 3,427 | 3,029 | 3,577 | 3,587 | 5,490 | 5,097 | 4,466 | 2,503 | 4,874 | 2,219 | 2,258 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,229 | 2,110 | 2,237 | 2,073 | 2,656 | 2,044 | 1,876 | 2,277 | 4,611 | 2,299 | 2,877 | 2,732 | 2,663 | 1,953 | 3,196 | 2,449 | 2,181 | 2,328 | 2,319 | 2,037 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,359 | 1,810 | 279 | -3,399 | -5,153 | -3,745 | -324 | 31 | -7,646 | -2,164 | -7,338 | -1,115 | 1,695 | 304 | 1,923 | 1,246 | 15 | 3,238 | -5,995 | -7,347 |
12. Thu nhập khác | 1,635 | 9 | 136 | 8 | 268 | 24 | 240 | 226 | 29,910 | 167 | 204 | 59 | 1,765 | 621 | 2,012 | 18,728 | 20,372 | |||
13. Chi phí khác | 3 | 1,156 | 25 | 203 | 91 | 63 | 46 | 281 | 54,946 | 520 | 224 | 2,381 | 3,436 | 13,345 | 14,536 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | 479 | -16 | -67 | -83 | 205 | -22 | 240 | -55 | -25,036 | -353 | -21 | 59 | -616 | 621 | -1,424 | 5,383 | 5,836 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,357 | 1,810 | 758 | -3,415 | -5,219 | -3,745 | -407 | 237 | -7,668 | -1,923 | -7,393 | -26,151 | 1,342 | 283 | 1,982 | 630 | 636 | 1,814 | -612 | -1,511 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 183 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -183 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -183 | 183 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,357 | 1,810 | 758 | -3,415 | -5,219 | -3,745 | -407 | 237 | -7,668 | -1,923 | -7,210 | -26,151 | 1,159 | 283 | 1,982 | 630 | 636 | 1,814 | -612 | -1,511 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,357 | 1,810 | 758 | -3,415 | -5,219 | -3,745 | -407 | 237 | -7,668 | -1,923 | -7,210 | -26,151 | 1,159 | 283 | 1,982 | 630 | 636 | 1,814 | -612 | -1,511 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 78,144 | 70,129 | 75,429 | 91,272 | 33,088 | 42,244 | 40,283 | 33,843 | 26,115 | 37,266 | 31,571 | 36,034 | 26,947 | 27,154 | 24,885 | 24,775 | 22,914 | 16,527 | 21,993 | 23,165 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,392 | 15,077 | 12,412 | 12,867 | 18,690 | 10,632 | 9,136 | 14,367 | 5,509 | 10,862 | 10,070 | 3,056 | 2,752 | 4,078 | 4,072 | 5,676 | 2,755 | 1,416 | 2,576 | 3,025 |
1. Tiền | 15,892 | 11,577 | 12,412 | 9,867 | 11,690 | 9,632 | 6,636 | 14,367 | 5,509 | 9,862 | 9,070 | 2,056 | 1,752 | 3,078 | 3,072 | 4,676 | 2,755 | 1,416 | 2,576 | 3,025 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 3,500 | 3,000 | 7,000 | 1,000 | 2,500 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,899 | 35,015 | 44,500 | 50,000 | 4,000 | 7,000 | 2,800 | 1,000 | 1,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 689 | 693 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -49 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 36,210 | 34,371 | 44,500 | 50,000 | 4,000 | 7,000 | 2,800 | 1,000 | 1,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,331 | 18,520 | 18,182 | 26,793 | 9,849 | 18,562 | 21,925 | 13,381 | 12,359 | 8,368 | 4,113 | 7,380 | 8,079 | 6,515 | 5,392 | 5,521 | 7,344 | 4,414 | 10,078 | 10,058 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,902 | 11,671 | 10,056 | 9,538 | 4,493 | 9,398 | 12,016 | 4,967 | 8,756 | 7,483 | 4,188 | 7,397 | 6,109 | 4,552 | 3,962 | 5,064 | 4,887 | 3,398 | 10,531 | 9,512 |
2. Trả trước cho người bán | 679 | 3,040 | 11,236 | 872 | 891 | 653 | 633 | 626 | 700 | 532 | 587 | 658 | 1,132 | 1,975 | 1,002 | 2,946 | 1,524 | 1,640 | 1,086 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,279 | 7,967 | 6,860 | 7,793 | 6,257 | 12,021 | 12,594 | 9,409 | 4,474 | 949 | 157 | 161 | 1,884 | 1,403 | 27 | 27 | 83 | 64 | 43 | 32 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,850 | -1,797 | -1,773 | -1,773 | -1,773 | -3,748 | -3,339 | -1,628 | -1,497 | -764 | -764 | -764 | -572 | -572 | -572 | -572 | -572 | -572 | -2,136 | -572 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57 | 128 | 135 | 198 | 134 | 4,752 | 4,657 | 3,287 | 5,867 | 15,248 | 13,386 | 21,529 | 12,969 | 11,494 | 11,591 | 10,225 | 10,440 | 7,687 | 5,465 | 7,414 |
1. Hàng tồn kho | 57 | 128 | 135 | 198 | 134 | 4,752 | 4,657 | 3,287 | 5,867 | 15,248 | 13,386 | 21,529 | 12,969 | 11,494 | 11,591 | 10,225 | 10,440 | 7,687 | 5,465 | 7,414 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,465 | 1,390 | 199 | 1,414 | 415 | 1,298 | 1,765 | 1,808 | 1,381 | 2,789 | 4,001 | 4,069 | 3,147 | 5,067 | 3,829 | 3,353 | 2,374 | 3,010 | 3,874 | 2,667 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 20 | 21 | 16 | 23 | 26 | 370 | 627 | 715 | 826 | 238 | 1,038 | 1,017 | 1,341 | 1,754 | 1,242 | 1,810 | -654 | 933 | 150 | 458 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,366 | 1,072 | 1,118 | 203 | 745 | 918 | 874 | 335 | 1,556 | 1,769 | 1,302 | 693 | 1,868 | 1,067 | 589 | 1,207 | 552 | 1,753 | 1,063 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 79 | 298 | 183 | 274 | 187 | 183 | 219 | 219 | 219 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 811 | 1,011 | 1,567 | 930 | 1,262 | 1,337 | 770 | 1,638 | 1,341 | 1,789 | 963 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,178 | 11,974 | 17,627 | 11,449 | 11,926 | 15,556 | 11,569 | 811 | 137,000 | 232,814 | 262,183 | 271,879 | 276,766 | 285,124 | 293,198 | 300,862 | 311,555 | 318,707 | 327,979 | 335,375 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 147 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 147 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 129,131 | 224,663 | 243,492 | 249,343 | 255,213 | 261,092 | 267,063 | 273,098 | 268,316 | 274,321 | 280,333 | 286,364 | ||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 129,131 | 213,885 | 232,715 | 238,566 | 244,435 | 250,314 | 256,286 | 262,320 | 268,316 | 274,321 | 280,333 | 286,364 | ||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,778 | 10,778 | 10,778 | 10,778 | 10,778 | 10,778 | 10,778 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,065 | 1,340 | 1,615 | 503 | 605 | 728 | 851 | |||||||||||||
- Nguyên giá | 2,251 | 2,251 | 2,251 | 1,027 | 1,027 | 1,027 | 1,027 | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,186 | -911 | -636 | -524 | -421 | -298 | -175 | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,685 | 269 | 535 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 19,303 | 18,026 | 19,228 | 18,224 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,685 | 269 | 535 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,447 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 17,447 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 568 | 9,224 | 180 | 9,840 | 10,311 | 15,053 | 10,964 | 83 | 6,870 | 7,616 | 18,451 | 22,297 | 21,314 | 23,793 | 25,896 | 27,525 | 23,936 | 26,359 | 28,418 | 30,787 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 568 | 9,224 | 180 | 9,840 | 10,311 | 15,053 | 10,964 | 83 | 6,870 | 7,462 | 18,297 | 22,143 | 21,160 | 23,639 | 25,742 | 27,371 | 22,782 | 25,205 | 27,264 | 29,632 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 1,154 | 1,154 | 1,154 | 1,154 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 611 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 79,322 | 82,104 | 93,057 | 102,721 | 45,014 | 57,800 | 51,852 | 34,654 | 163,115 | 270,080 | 293,753 | 307,914 | 303,713 | 312,279 | 318,083 | 325,636 | 334,468 | 335,233 | 349,972 | 358,540 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 27,814 | 31,214 | 61,561 | 70,790 | 25,959 | 48,070 | 45,193 | 47,898 | 148,838 | 216,884 | 236,346 | 252,406 | 248,963 | 254,114 | 254,699 | 258,508 | 266,938 | 267,937 | 271,573 | 278,372 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,098 | 24,862 | 55,032 | 64,261 | 19,350 | 31,280 | 27,390 | 30,269 | 52,331 | 30,399 | 26,845 | 39,187 | 34,201 | 32,778 | 26,705 | 24,686 | 23,102 | 18,707 | 25,670 | 29,693 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 35 | 35 | 35 | 39,535 | 35 | 535 | 535 | 4,561 | 26,641 | 35 | 35 | 35 | 35 | 3,860 | 35 | 35 | 35 | 998 | 35 | 35 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,943 | 1,435 | 1,928 | 1,871 | 2,321 | 11,039 | 4,885 | 7,258 | 9,361 | 16,059 | 13,126 | 27,904 | 21,321 | 16,590 | 14,809 | 11,897 | 11,465 | 6,477 | 11,932 | 13,160 |
4. Người mua trả tiền trước | 809 | 30,000 | 5 | 342 | 19 | 715 | 14 | 430 | 545 | 22 | 583 | 702 | 598 | 14 | 1,137 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 487 | 20,359 | 1,000 | 832 | 901 | 526 | 553 | 23 | 461 | 2 | 269 | 93 | 134 | 217 | 177 | 90 | 829 | 490 | 191 | 292 |
6. Phải trả người lao động | 15,666 | 20,097 | 19,077 | 13,238 | 12,766 | 12,835 | 12,227 | 11,690 | 7,081 | 6,768 | 5,495 | 6,008 | 6,001 | 6,574 | 5,701 | 5,538 | 5,523 | 4,890 | 6,325 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 82 | 3,512 | 5,306 | 2,293 | 164 | 741 | 208 | 135 | 176 | 251 | 353 | 963 | 284 | 241 | 100 | 286 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 740 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,964 | 2,213 | 1,961 | 1,909 | 2,318 | 2,129 | 2,256 | 2,320 | 2,537 | 4,549 | 3,762 | 3,380 | 3,943 | 3,153 | 2,555 | 2,778 | 1,510 | 1,618 | 5,738 | 5,296 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 11 | 11 | 213 | 537 | 773 | 1,014 | 1,246 | 1,476 | 1,914 | 1,961 | 2,131 | 2,154 | 2,160 | 2,180 | 2,638 | 2,738 | 2,763 | 2,768 | 3,163 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,717 | 6,351 | 6,529 | 6,529 | 6,609 | 16,789 | 17,803 | 17,629 | 96,507 | 186,485 | 209,501 | 213,218 | 214,762 | 221,336 | 227,994 | 233,822 | 243,836 | 249,230 | 245,903 | 248,678 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 3,500 | 4,000 | 4,000 | 5,035 | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 578 | 830 | 2,844 | 3,051 | 3,092 | 3,026 | 3,732 | 3,376 | 3,384 | 4,542 | 4,748 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,536 | 6,351 | 6,129 | 6,129 | 6,209 | 16,389 | 16,403 | 16,051 | 94,676 | 182,641 | 205,450 | 209,126 | 210,735 | 216,604 | 221,118 | 226,437 | 235,129 | 239,281 | 245,717 | 248,493 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,181 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 165 | 165 | 186 | 186 | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 51,508 | 50,890 | 31,496 | 31,931 | 19,055 | 9,731 | 6,659 | -13,244 | 14,277 | 53,196 | 57,407 | 55,508 | 54,750 | 58,164 | 63,384 | 67,129 | 67,531 | 67,296 | 78,400 | 80,168 |
I. Vốn chủ sở hữu | 51,508 | 50,890 | 31,496 | 31,931 | 19,055 | 9,731 | 6,659 | -13,244 | 14,277 | 53,196 | 57,407 | 55,508 | 54,750 | 58,164 | 63,384 | 67,129 | 67,531 | 67,296 | 78,400 | 80,168 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 61,004 | 40,741 | 40,741 | 40,741 | 40,741 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 47,158 | 67,422 | 67,422 | 67,422 | 67,422 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 | -685 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -5 | -3 | 971 | 923 | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,461 | 2,461 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -59,156 | -61,215 | -75,992 | -80,158 | -93,008 | -102,314 | -105,192 | -121,815 | -94,389 | -54,291 | -50,081 | -51,979 | -52,738 | -49,323 | -44,104 | -40,359 | -39,951 | -40,188 | -32,520 | -30,703 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,177 | 4,618 | 4,603 | 4,575 | 4,557 | 4,363 | 1,084 | 1,178 | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 79,322 | 82,104 | 93,057 | 102,721 | 45,014 | 57,800 | 51,852 | 34,654 | 163,115 | 270,080 | 293,753 | 307,914 | 303,713 | 312,279 | 318,083 | 325,636 | 334,468 | 335,233 | 349,972 | 358,540 |