CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

5.60
-0.20
(-3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,81654,00456,92850,00642,99349,29660,24538,00139,97439,98739,48048,20843,03638,12042,06234,60130,43830,83833,37124,059
4. Giá vốn hàng bán48,24545,92849,72746,76637,03645,72153,55130,26038,33034,70838,25638,51528,67429,67829,73926,58324,28623,60533,24526,141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5718,0767,2013,2405,9563,5756,6947,7411,6445,2791,2239,69314,3628,44312,3238,0186,1527,233127-2,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính86861184534725216159867411127418514213216422877276679
7. Chi phí tài chính684,2424,8025,0208,5005,3025,3595,4475,6655,2185,7968,34910,1896,3297,3364,4874,1842,4394,5683,306
-Trong đó: Chi phí lãi vay602,5262,6502,7883,4432,7463,2003,2383,4273,0293,5773,5875,4905,0974,4662,5034,8742,2192,258
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2292,1102,2372,0732,6562,0441,8762,2774,6112,2992,8772,7322,6631,9533,1962,4492,1812,3282,3192,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3591,810279-3,399-5,153-3,745-32431-7,646-2,164-7,338-1,1151,6953041,9231,246153,238-5,995-7,347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,3571,810758-3,415-5,219-3,745-407237-7,668-1,923-7,393-26,1511,3422831,9826306361,814-612-1,511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3571,810758-3,415-5,219-3,745-407237-7,668-1,923-7,210-26,1511,1592831,9826306361,814-612-1,511
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3571,810758-3,415-5,219-3,745-407237-7,668-1,923-7,210-26,1511,1592831,9826306361,814-612-1,511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,14470,12975,42991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,26631,57136,03426,94727,15424,88524,77522,91416,52721,99323,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,39215,07712,41212,86718,69010,6329,13614,3675,50910,86210,0703,0562,7524,0784,0725,6762,7551,4162,5763,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,89935,01544,50050,0004,0007,0002,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,33118,52018,18226,7939,84918,56221,92513,38112,3598,3684,1137,3808,0796,5155,3925,5217,3444,41410,07810,058
IV. Tổng hàng tồn kho571281351981344,7524,6573,2875,86715,24813,38621,52912,96911,49411,59110,22510,4407,6875,4657,414
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4651,3901991,4144151,2981,7651,8081,3812,7894,0014,0693,1475,0673,8293,3532,3743,0103,8742,667
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,17811,97417,62711,44911,92615,55611,569811137,000232,814262,183271,879276,766285,124293,198300,862311,555318,707327,979335,375
I. Các khoản phải thu dài hạn147
II. Tài sản cố định129,131224,663243,492249,343255,213261,092267,063273,098268,316274,321280,333286,364
III. Bất động sản đầu tư1,0651,3401,615503605728851
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,68526953523923923923923923919,30318,02619,22818,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,447
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5689,2241809,84010,31115,05310,964836,8707,61618,45122,29721,31423,79325,89627,52523,93626,35928,41830,787
VII. Lợi thế thương mại611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,32282,10493,057102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080293,753307,914303,713312,279318,083325,636334,468335,233349,972358,540
A. Nợ phải trả27,81431,21461,56170,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884236,346252,406248,963254,114254,699258,508266,938267,937271,573278,372
I. Nợ ngắn hạn20,09824,86255,03264,26119,35031,28027,39030,26952,33130,39926,84539,18734,20132,77826,70524,68623,10218,70725,67029,693
II. Nợ dài hạn7,7176,3516,5296,5296,60916,78917,80317,62996,507186,485209,501213,218214,762221,336227,994233,822243,836249,230245,903248,678
B. Nguồn vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19657,40755,50854,75058,16463,38467,12967,53167,29678,40080,168
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,32282,10493,057102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080293,753307,914303,713312,279318,083325,636334,468335,233349,972358,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |