CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

26.80
-0.70
(-2.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh492,909531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)492,909531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
4. Giá vốn hàng bán301,208321,117380,786362,441297,685266,130278,387241,319231,331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)191,701210,420202,202167,453157,904152,033151,119139,354120,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,4948,9955,9352,5573,8932,6431,8231,603502
7. Chi phí tài chính23,55027,46425,13426,54234,29729,16622,37922,62422,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,12827,19324,06525,38332,90528,82221,71722,33122,266
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-414346
9. Chi phí bán hàng4,1753,7803,9813,8332,6823,3152,2411,3601,429
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,23057,88155,57642,87239,02739,77340,61735,32727,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)128,240130,289123,44696,76385,79182,42287,70581,23269,964
12. Thu nhập khác1,21858488399111737610
13. Chi phí khác5184964561,2033526131971,804449
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)700-492-373-1,11546-603-24-1,727-438
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)128,940129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,73525,91126,39418,72416,56316,73017,53816,01313,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại77777-256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,74225,91826,40118,73116,56916,47417,53816,01313,998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,198103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,1755,3496,2995,1965,5555,1895,4324,4793,524
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,02398,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn368,836333,214277,157317,065261,402308,761249,117168,265156,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền241,672204,096135,858101,382147,22888,76990,26046,18330,171
1. Tiền169,672122,096108,85853,88281,72853,26936,76041,68326,671
2. Các khoản tương đương tiền72,00082,00027,00047,50065,50035,50053,5004,5003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,4001,44053,038
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,4001,44053,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,684125,781131,363161,609113,054211,148157,875120,255116,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng85,724127,130131,31899,29299,735204,125143,06285,831113,433
2. Trả trước cho người bán22,12241059,2746784,78629,0881,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4977,3027,4044,48014,4247,02010,1765,3901,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,659-9,061-7,359-1,438-1,104-676-148-54-54
IV. Tổng hàng tồn kho323
1. Hàng tồn kho323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0803,3378,4961,0371,1208,8439811,8279,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0808401,1081,0371,1204759711,7481,054
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3417,3888,368108,334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,218,3811,252,9731,283,6151,101,2141,178,0861,195,1651,019,507911,498894,398
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6952,6952,1652,225630630570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,6952,6952,1652,225630630570
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định740,557813,749882,297714,990774,164786,183672,730612,399622,985
1. Tài sản cố định hữu hình740,557813,717881,867714,132773,742785,958672,378612,370622,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3243085842122535229101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2364,73520,10220,41524,45026,0379,540
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,2364,73520,10220,41524,45026,0379,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,23813,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,796
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2385,238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác464,654429,291391,914372,025375,952380,699314,519265,824248,838
1. Chi phí trả trước dài hạn464,431429,062391,678371,782375,703380,443314,519265,824248,838
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại223229236243249256
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,012,0991,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
I. Nợ ngắn hạn474,665429,678372,855292,990307,559315,639234,798227,285241,486
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,85659,97066,33670,21273,15760,68855,65355,75477,614
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn225,091228,778181,485133,208138,183149,98283,53098,388102,059
4. Người mua trả tiền trước12757047686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,08410,3498,7688,5229,7707,7109,5913,8374,581
6. Phải trả người lao động17,90222,54416,80418,7277,4763,9229,84610,3569,404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30,82310,36114,8233,9727,9538001,3832,1096,671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5974,39710,469
11. Phải trả ngắn hạn khác115,71483,81976,45452,24364,91885,60469,69651,01928,734
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,5995,9614,5882,4982,4973,3321,4331,3791,267
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn537,434603,430673,093653,077689,122759,775618,097523,564504,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác244,242263,319269,022286,021258,207263,739165,409171,209156,660
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn174,313217,635278,505237,892298,156359,679312,735275,505253,376
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn505505
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn118,373121,970125,567129,163132,760136,357139,95376,85094,098
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,118553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081
I. Vốn chủ sở hữu575,118553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022187,000187,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển188,272160,055130,744109,46693,98684,77453,21744,22636,355
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,582108,856101,33182,07769,71566,50886,76869,88155,985
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,24239,14637,72635,64734,08432,20830,72227,80725,741
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |