CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

26.10
0.10
(0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh492,909531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
4. Giá vốn hàng bán301,208321,117380,786362,441297,685266,130278,387241,319231,331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)191,701210,420202,202167,453157,904152,033151,119139,354120,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,4948,9955,9352,5573,8932,6431,8231,603502
7. Chi phí tài chính23,55027,46425,13426,54234,29729,16622,37922,62422,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,12827,19324,06525,38332,90528,82221,71722,33122,266
9. Chi phí bán hàng4,1753,7803,9813,8332,6823,3152,2411,3601,429
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,23057,88155,57642,87239,02739,77340,61735,32727,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)128,240130,289123,44696,76385,79182,42287,70581,23269,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)128,940129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,198103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,02398,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn368,836333,214277,157317,065261,402308,761249,117168,265156,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền241,672204,096135,858101,382147,22888,76990,26046,18330,171
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,4001,44053,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,684125,781131,363161,609113,054211,148157,875120,255116,422
IV. Tổng hàng tồn kho323
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0803,3378,4961,0371,1208,8439811,8279,388
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,218,3811,252,9731,283,6151,101,2141,178,0861,195,1651,019,507911,498894,398
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6952,6952,1652,225630630570
II. Tài sản cố định740,557813,749882,297714,990774,164786,183672,730612,399622,985
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2364,73520,10220,41524,45026,0379,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,23813,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác464,654429,291391,914372,025375,952380,699314,519265,824248,838
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
A. Nợ phải trả1,012,0991,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
I. Nợ ngắn hạn474,665429,678372,855292,990307,559315,639234,798227,285241,486
II. Nợ dài hạn537,434603,430673,093653,077689,122759,775618,097523,564504,135
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,118553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |