CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

31.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh129,023118,320113,770137,266127,969138,440127,398158,699160,440132,636133,421142,976131,348132,229123,342121,834115,087112,876105,792110,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)129,023118,320113,770137,266127,969138,440127,398158,699160,440132,636133,421142,976131,348132,229123,342121,834115,087112,876105,792110,998
4. Giá vốn hàng bán76,87773,76966,40680,72680,64983,50974,509114,41298,57285,97482,903105,85188,11587,00581,68178,69576,49075,03267,50767,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,14544,55147,36356,54047,32054,93052,88944,28761,86846,66250,51837,12443,23345,22341,66143,13938,59737,84438,28543,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính6424,0932,7081,1545,1342,060752-1,3583,1873,5525558144576236061387151,0511,295549
7. Chi phí tài chính7,9745,3875,1676,4986,4127,5497,1117,4735,9785,9985,3216,1056,5277,1816,7297,1347,9799,6488,8436,934
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7355,3685,0686,1106,5647,4397,1526,4655,9505,9905,2556,0025,9146,9826,4869,7955,7398,7328,6406,907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4953681,7971,5593913841,4476811,1617461,3926325518651,7856213216651,074513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,02119,1509,68517,15413,40018,32410,44522,62813,67411,2069,57710,78311,2419,54510,73810,8589,5968,9259,6099,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,29723,73933,42232,48432,25230,73434,63812,14744,24132,26334,78420,41825,37128,25623,01424,66521,41719,65720,05227,323
12. Thu nhập khác1,217212215264063253347553
13. Chi phí khác65601016215419190-144733731008030565112073821405761
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,152-60-101-60-153-191-88147-58-347-60-17-305-627-120260-75-135-3-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,44923,67933,32132,42432,09830,54334,55012,29444,18231,91734,72420,40125,06627,62922,89424,92521,34219,52220,04927,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3034,5926,6846,4976,4505,9746,9284,1848,8516,1516,9653,2965,0005,7274,6024,6543,7464,8663,2975,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại777-256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,3034,5926,6846,5046,4505,9746,9284,1848,8516,1516,9653,3035,0005,7274,6024,6603,7464,8663,2975,247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,14619,08826,63725,92025,64824,56927,6228,10935,33125,76527,75917,09820,06621,90318,29220,26517,59614,65616,75222,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,3678091,2861,4561,6951,2711,7858689401,7591,7481,2828271,6991,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,14617,72125,82825,92025,64823,28426,1668,10935,33124,07026,48815,31319,19920,96216,53318,51716,31413,82915,05320,850

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn395,061368,537364,920333,618344,872334,102288,654276,884338,145293,949315,486317,052322,170290,586287,509261,402297,517309,746314,257309,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền224,836204,869215,752195,096214,295143,54098,680135,884136,156150,866100,663101,382157,948166,906149,390147,228149,945155,946116,63488,769
1. Tiền152,836132,869132,752123,096142,29581,54071,680108,884109,156113,86668,66353,882103,448117,40699,89081,72874,44580,44651,13453,269
2. Các khoản tương đương tiền72,00072,00083,00072,00072,00062,00027,00027,00027,00037,00032,00047,50054,50049,50049,50065,50075,50075,50065,50035,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,00018,00015,0009,0002,00048,54056,5401,44024,4404,00056,53853,03811,50011,50011,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,00018,00015,0009,0002,00048,54056,5401,44024,4404,00056,53853,03811,50011,50011,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,599140,494128,167125,808127,936140,747132,624131,063176,422135,479155,768161,594152,324111,418125,810113,054146,859152,507194,283211,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,932143,468125,959127,130127,801140,628131,974131,018151,259125,378114,86499,335106,77798,665111,92899,735133,859143,321163,071204,780
2. Trả trước cho người bán7481,0622,9394102,13768379917,6741,90137,17359,27436,62041437319712822,760678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5588,0758,3307,3298,3239,7607,2107,4048,9279,6395,1694,42310,29913,71214,61414,42413,93610,0709,1287,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,638-12,112-9,061-9,061-10,325-10,325-7,359-7,359-1,438-1,438-1,438-1,438-1,372-1,372-1,104-1,104-1,133-1,012-676-676
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6255,1746,0023,7146411,2758098,4961,1263,6032,5181,0383987618101,1207141,2923,3398,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2778698628406416208091,1081,1261,5451,0191,0383987588101,120714450280475
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3483,8414,8152,7117,3882,0581,49838433,0598,368
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước464325164655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,192,5401,213,9261,235,0631,253,6991,216,9441,238,7041,260,8181,318,2341,205,1801,177,2741,137,3861,101,2141,118,8921,139,1651,157,6011,178,0861,188,3881,203,7141,178,4391,195,165
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6952,7152,6952,6682,6682,4652,1652,1652,2252,2252,2252,225630630630630630630630630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,6952,7152,6952,6682,6682,4652,1652,1652,2252,2252,2252,225630630630630630630630630
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định758,499775,785795,122813,566829,118847,825864,956882,297673,717689,631704,183714,990729,577744,935758,698774,164746,355760,347773,646786,183
1. Tài sản cố định hữu hình758,499775,785795,122813,534828,991847,603864,633881,867673,179688,987703,432714,132728,576743,741758,386773,742745,832759,710773,052785,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình321272223244305376447518581,0011,194313421524637595225
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2431,1591,159166,948117,38656,9294,73520,17819,52720,33820,10257,06155,74719,64220,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2431,1591,159166,948117,38656,9294,73520,17819,52720,33820,10257,06155,74719,64220,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,2387,238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác422,864427,029428,848430,227377,919381,174386,459426,533355,051360,794366,810372,025361,268366,835370,696375,952377,103379,752377,283380,699
1. Chi phí trả trước dài hạn422,635426,799428,618429,998377,683380,938386,223426,297354,808360,551366,568371,782361,019366,585370,447375,703376,847379,495377,027380,443
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại229229229229236236236236243243243243249249249249256256256256
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,561,8151,572,8051,549,4721,595,1171,543,3251,471,2231,452,8721,418,2661,441,0611,429,7511,445,1101,439,4881,485,9051,513,4591,492,6961,504,580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,045,4921,060,2001,036,0361,051,5391,051,6981,088,3361,018,2241,080,0081,036,318954,023958,201945,443981,151984,682984,011996,6811,057,2711,100,3561,053,0431,075,961
I. Nợ ngắn hạn455,165467,631432,478444,547431,363453,348366,406343,536354,778342,387281,984292,366311,458318,603283,402307,559264,390326,588289,750316,186
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,40554,51162,47259,97064,74463,54566,87646,87661,18693,83557,91970,21260,28274,43059,18373,15736,38647,41649,66260,688
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn208,766205,912232,660228,778160,471151,886153,818181,485139,004147,018125,384133,208118,219124,379128,154138,183133,617135,813147,366149,982
4. Người mua trả tiền trước12225997151,3495
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,8926,5235,74010,66431,71724,1659,3338,52613,5045,2088,3078,56029,19519,3218,3909,77012,36510,1324,3547,736
6. Phải trả người lao động14,24412,2845,42722,54421,15915,6188,38916,82610,50412,10911,61818,4053,9543,6157597,4763,5554,2543,4294,442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,93315,91510,67310,36123,74528,42226,70014,46032,53919,20415,8375,71216,9959,5448,8057,9535,3595,3126,084800
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5974,5333,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5973,5973,597
11. Phải trả ngắn hạn khác149,287150,57194,21597,868118,852155,90085,50166,24388,81457,70558,10850,16474,86182,53073,90764,91867,355118,04272,59585,604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,805
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,04118,31817,6945,9617,07910,21612,1934,5885,6293,7111,2172,4984,3341,1285992,4972,1442,0221,3143,332
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn590,327592,569603,558606,992620,335634,988651,818736,472681,541611,636676,217653,077669,693666,078700,609689,122792,881773,769763,293759,775
1. Phải trả người bán dài hạn37,32337,323
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác275,461276,803282,181266,450267,040266,780269,006279,258280,514289,334291,042286,021267,985263,472258,198258,207267,658256,412265,288263,739
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn195,089195,089199,801217,635229,490244,439258,144297,965282,723194,937256,911237,892271,645271,645310,550298,156354,241345,476362,548359,679
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn505505505
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn119,273120,172121,071122,906123,805123,768124,668159,249118,304127,365128,264129,163130,062130,962131,861132,760133,659134,558135,457136,357
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu542,109522,263563,947535,778510,117484,469531,248515,109507,006517,201494,671472,822459,910445,070461,100442,808428,634413,103439,653428,619
I. Vốn chủ sở hữu542,109522,263563,947535,778510,117484,469531,248515,109507,006517,201494,671472,822459,910445,070461,100442,808428,634413,103439,653428,619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022245,022
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển191,164191,164160,055158,205158,205158,205130,744131,299110,527110,527109,466109,466108,888108,88893,98693,98693,98693,98684,77484,774
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối70,97952,981118,91593,46469,02244,703116,300101,054116,799127,258103,26582,53068,34854,37686,24869,71557,29043,04075,95066,615
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,94333,09539,95539,08737,86736,53839,18237,73334,65834,39336,91735,80337,65136,78335,84334,08432,33631,05433,90632,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,561,8151,572,8051,549,4721,595,1171,543,3251,471,2231,452,8721,418,2661,441,0611,429,7511,445,1101,439,4881,485,9051,513,4591,492,6961,504,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |