CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

89.10
-3.20
(-3.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh419,563405,340363,975343,200326,727314,049373,715414,284389,399350,644316,196280,081229,650207,119163,196194,831194,229182,281183,501347,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41,15643,46822,21326,59423,35225,03123,96927,12925,55322,00719,63921,25313,91015,74210,4499,06513,84610,53810,64420,678
3. Doanh thu thuần (1)-(2)378,407361,872341,762316,606303,375289,018349,746387,155363,846328,637296,557258,828215,740191,377152,748185,767180,383171,743172,858327,071
4. Giá vốn hàng bán295,463293,118287,367262,863269,097240,762269,981281,495266,840241,869221,696197,558165,466151,073122,365150,625147,150138,556146,859284,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,94568,75454,39553,74334,27748,25579,764105,66097,00686,76874,86161,27050,27440,30430,38235,14233,23333,18725,99842,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính5531,0005471,6532,1784,7071,1432,5451,2182,4571,1212,2305078826781,3241,0272,1394111,985
7. Chi phí tài chính5,9456,5365,7364,9893,7444,2004,4294,4254,6504,4474,2264,0963,5703,1782,9993,8033,9634,4833,4794,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3612,4042,1031,6928861,3021,2858881,1281,1551,2451,4561,4691,6851,6902,0942,2932,7092,6061,753
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,13825,30126,40925,73919,36518,32523,99430,43123,02119,75516,53716,51610,99612,8569,73214,95711,93110,70010,39514,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,60717,1719,03315,99512,08714,4279,53112,96811,76511,99310,56118,4727,6549,4286,82810,2568,1687,5276,66410,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,80920,74613,7638,6731,25916,01042,95560,38158,78753,03044,65824,41528,56015,72311,5017,45010,19812,6155,87114,372
12. Thu nhập khác33388230511,5682997,7902931,0495115183429496414,5801649183092685361,244
13. Chi phí khác6287321,005372752,14712044615495137749923814385132,1642911,102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-295149-70011,1962245,643173603496233291755424,342150533297-1,895245142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,51420,89513,06319,8691,48221,65343,12760,98459,28453,05344,98824,58929,10220,06511,6517,98310,49510,7206,11614,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,7344,1902,6194,6993104,5688,63412,20511,86310,6619,0044,9285,8254,0172,3361,6002,1012,1881,2262,906
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,7344,1902,6194,6993104,5688,63412,20511,86310,6619,0044,9285,8254,0172,3361,6002,1012,1881,2262,906
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,77916,70510,44415,1701,17217,08634,49348,77947,42042,39235,98319,66223,27616,0489,3156,3848,3948,5314,89011,609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,77916,70510,44415,1701,17217,08634,49348,77947,42042,39235,98319,66223,27616,0489,3156,3848,3948,5314,89011,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,065330,009379,119415,731343,735490,267432,814459,826378,728413,084305,765303,968268,350217,663186,685213,389235,778214,864219,096260,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,89146,62810,40522,99517,81291,10432,9358,62334,63030,42941,4085,25024,15219,04018,80618,02633,54014,23218,5388,684
1. Tiền15,89146,62810,40522,99517,81231,10432,9358,62334,63030,42941,4085,25024,15219,04018,80618,02633,54014,23218,5388,684
2. Các khoản tương đương tiền60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,50037,50052,50032,50037,50050,500105,500127,50089,758116,625110,125105,000139,00087,84551,23369,98568,71945,87740,27638,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,50037,50052,50032,50037,50050,500105,500127,50089,758116,625110,125105,000139,00087,84551,23369,98568,71945,87740,27638,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn148,516107,906210,806197,098154,089160,468172,909160,204145,244153,085100,474103,69765,41865,86158,38854,00860,15994,092104,454140,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng147,070106,360103,81684,14998,655107,995133,814140,076126,867112,09286,19776,90965,55568,02661,36056,15557,46972,62982,024116,665
2. Trả trước cho người bán116432105,87192,81235,18127,30320,5378649572,7401,3075783,6021,9019731,2736,3267,5469,31311,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,32812,11212,10631,12531,30736,22429,87130,51229,49950,33224,97038,2628,8138,4868,0098,5648,36425,91725,16125,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,998-10,998-10,987-10,987-11,054-11,054-11,313-11,248-12,079-12,079-12,000-12,053-12,552-12,552-11,955-11,983-11,999-11,999-12,044-12,261
IV. Tổng hàng tồn kho96,156115,93587,731139,679124,367172,223104,354138,86094,826101,94644,71278,63637,44442,28456,16566,03870,50257,69947,84458,956
1. Hàng tồn kho96,156115,93587,731139,679124,819172,675106,424140,97395,677102,79844,71278,63637,44442,28456,16566,03870,69157,88948,03459,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-451-451-2,069-2,112-851-851-190-190-190-163
V. Tài sản ngắn hạn khác9,00222,04017,67823,4589,96615,97217,11524,63814,27010,9999,04711,3862,3362,6342,0925,3312,8582,9637,98413,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,00214,04417,56622,4699,96615,44617,11520,24914,27010,3848,41911,3862,3362,5872,0923,9382,8582,5541,8442,821
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,6331164,3891,3933,562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước363112989410615627474106,1407,351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,090481,725365,164332,216334,454262,246240,824227,753240,508235,808203,257213,431211,639223,131231,979245,138244,304263,187258,230258,650
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định447,445465,017306,845313,390297,320209,788210,331220,047191,576193,291198,135209,132201,939213,216225,066240,164228,320245,142227,582247,530
1. Tài sản cố định hữu hình447,130465,017306,845313,390297,320209,788210,331220,047191,576193,291198,135209,132201,939213,216225,066240,164228,320245,142227,581247,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình315122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,1706,84046,0634,07028,17146,53625,1431,66840,69837,4831,4961,1016,2445,5883,3071,85210,98010,76423,0051,939
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,1706,84046,0634,07028,17146,53625,1431,66840,69837,4831,4961,1016,2445,5883,3071,85210,98010,76423,0051,939
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4759,86812,25614,7568,9635,9225,3496,0388,2345,0333,6273,1973,4574,3273,6063,1225,0047,2817,6439,181
1. Chi phí trả trước dài hạn8,4759,86812,25614,7568,9635,9225,3496,0388,2345,0333,6273,1973,4574,3273,6063,1225,0047,2817,6439,181
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN769,155811,734744,283747,947678,189752,514673,637687,579619,236648,892509,023517,399479,990440,794418,664458,527480,083478,051477,326518,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả343,861413,219334,913337,770283,181358,678218,444252,831233,267310,343189,329233,775214,636198,717184,683235,214257,659264,020256,318302,871
I. Nợ ngắn hạn307,395364,480281,945294,554254,478337,187217,870249,670228,470298,923166,249207,596181,991160,048144,267182,188197,195195,880183,658232,696
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn134,752174,083141,692119,691103,22854,70561,88584,73544,63563,63741,67866,95666,12251,25961,83172,19263,98280,78467,67576,356
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,63084,70180,02185,42750,673125,84281,66179,65365,177106,00936,73271,20837,99729,48129,11355,47759,43442,56866,237105,587
4. Người mua trả tiền trước5681,5001,2964,4883,8653,6051,4062,6991,4372,9291743,0805831,4374813,4605969691,9361,504
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,5583,7534,0566,2693,8624,78111,45517,85816,95315,67515,6818,1739,8386,4485,2462,5237,3492,4501,36329
6. Phải trả người lao động19,00216,8445,52018,92114,56115,44812,51218,44921,55117,81116,35819,83515,03816,39910,75317,72217,42414,01810,24614,818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1881,9591,0776,9388691,8241,1022,8917,76510,5185,9152,2881,5133,3062,4742,5962,3693,4524,0384,221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,35638,99613,06116,33014,54275,86619,14621,20822,11534,87917,20118,15312,90419,76410,58910,03112,00120,35710,73514,019
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28,2339,7641,17624,53616,3588,17926,67624,90816,11118,77912,5196,26015,49811,7436,036
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,10732,88034,04536,49138,34238,75820,52422,17822,15922,55616,39817,90319,21619,43517,51918,18618,54219,54015,39216,165
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36,46548,73952,96843,21628,70321,4915743,1624,79711,42023,08026,17832,64538,66840,41653,02660,46468,14072,66070,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,46548,73952,96843,21628,70321,4915741,2092,8459,46821,12822,22827,14533,16834,91647,52654,96462,64067,16064,674
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5005,500
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,9531,9531,9531,9533,9515,5005,5005,5005,5005,5005,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178395,008393,836455,193434,748385,969338,548319,693283,624265,354242,078233,981223,313222,424214,031221,009215,905
I. Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178395,008393,836455,193434,748385,969338,548319,693283,624265,354242,078233,981223,313222,424214,031221,009215,905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển204,567204,567184,270184,270184,270184,270131,168131,168131,168131,16896,97496,97496,97496,97482,19982,19982,19982,19960,15360,153
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối110,84784,067115,219116,027100,85799,685214,145193,700144,92197,500112,83876,76958,49935,22341,90131,23330,34421,95150,97645,872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN769,155811,734744,283747,947678,189752,514673,637687,579619,236648,892509,023517,399479,990440,794418,664458,527480,083478,051477,326518,776
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |