CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

92.30
-0.10
(-0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh419,563405,340363,975343,200326,727314,049373,715414,284389,399350,644316,196280,081229,650207,119163,196194,831194,229182,281183,501347,749
4. Giá vốn hàng bán295,463293,118287,367262,863269,097240,762269,981281,495266,840241,869221,696197,558165,466151,073122,365150,625147,150138,556146,859284,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,94568,75454,39553,74334,27748,25579,764105,66097,00686,76874,86161,27050,27440,30430,38235,14233,23333,18725,99842,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính5531,0005471,6532,1784,7071,1432,5451,2182,4571,1212,2305078826781,3241,0272,1394111,985
7. Chi phí tài chính5,9456,5365,7364,9893,7444,2004,4294,4254,6504,4474,2264,0963,5703,1782,9993,8033,9634,4833,4794,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3612,4042,1031,6928861,3021,2858881,1281,1551,2451,4561,4691,6851,6902,0942,2932,7092,6061,753
9. Chi phí bán hàng27,13825,30126,40925,73919,36518,32523,99430,43123,02119,75516,53716,51610,99612,8569,73214,95711,93110,70010,39514,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,60717,1719,03315,99512,08714,4279,53112,96811,76511,99310,56118,4727,6549,4286,82810,2568,1687,5276,66410,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,80920,74613,7638,6731,25916,01042,95560,38158,78753,03044,65824,41528,56015,72311,5017,45010,19812,6155,87114,372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,51420,89513,06319,8691,48221,65343,12760,98459,28453,05344,98824,58929,10220,06511,6517,98310,49510,7206,11614,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,77916,70510,44415,1701,17217,08634,49348,77947,42042,39235,98319,66223,27616,0489,3156,3848,3948,5314,89011,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,77916,70510,44415,1701,17217,08634,49348,77947,42042,39235,98319,66223,27616,0489,3156,3848,3948,5314,89011,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,065330,009379,119415,731343,735490,267432,814459,826378,728413,084305,765303,968268,350217,663186,685213,389235,778214,864219,096260,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,89146,62810,40522,99517,81291,10432,9358,62334,63030,42941,4085,25024,15219,04018,80618,02633,54014,23218,5388,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,50037,50052,50032,50037,50050,500105,500127,50089,758116,625110,125105,000139,00087,84551,23369,98568,71945,87740,27638,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn148,516107,906210,806197,098154,089160,468172,909160,204145,244153,085100,474103,69765,41865,86158,38854,00860,15994,092104,454140,752
IV. Tổng hàng tồn kho96,156115,93587,731139,679124,367172,223104,354138,86094,826101,94644,71278,63637,44442,28456,16566,03870,50257,69947,84458,956
V. Tài sản ngắn hạn khác9,00222,04017,67823,4589,96615,97217,11524,63814,27010,9999,04711,3862,3362,6342,0925,3312,8582,9637,98413,734
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,090481,725365,164332,216334,454262,246240,824227,753240,508235,808203,257213,431211,639223,131231,979245,138244,304263,187258,230258,650
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định447,445465,017306,845313,390297,320209,788210,331220,047191,576193,291198,135209,132201,939213,216225,066240,164228,320245,142227,582247,530
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,1706,84046,0634,07028,17146,53625,1431,66840,69837,4831,4961,1016,2445,5883,3071,85210,98010,76423,0051,939
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4759,86812,25614,7568,9635,9225,3496,0388,2345,0333,6273,1973,4574,3273,6063,1225,0047,2817,6439,181
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN769,155811,734744,283747,947678,189752,514673,637687,579619,236648,892509,023517,399479,990440,794418,664458,527480,083478,051477,326518,776
A. Nợ phải trả343,861413,219334,913337,770283,181358,678218,444252,831233,267310,343189,329233,775214,636198,717184,683235,214257,659264,020256,318302,871
I. Nợ ngắn hạn307,395364,480281,945294,554254,478337,187217,870249,670228,470298,923166,249207,596181,991160,048144,267182,188197,195195,880183,658232,696
II. Nợ dài hạn36,46548,73952,96843,21628,70321,4915743,1624,79711,42023,08026,17832,64538,66840,41653,02660,46468,14072,66070,174
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178395,008393,836455,193434,748385,969338,548319,693283,624265,354242,078233,981223,313222,424214,031221,009215,905
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN769,155811,734744,283747,947678,189752,514673,637687,579619,236648,892509,023517,399479,990440,794418,664458,527480,083478,051477,326518,776
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |