CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

92.30
-0.10
(-0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180320,889285,512237,600172,022143,724163,812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu98,94694,32861,27244,09251,26418,24012,9098,29257973725417
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,258,7441,376,194818,774709,366975,056991,145801,882628,666487,684368,443320,864285,512237,597172,005143,724163,812165,343107,939
4. Giá vốn hàng bán1,027,4131,010,791637,399580,599825,236765,296594,525490,442395,884282,165242,678219,123174,523127,892113,287127,045135,25287,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)231,331365,404181,375128,767149,819225,849207,357138,22491,80086,27778,18666,38963,07444,11230,43736,76830,09120,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6817,4244,2964,9003,3852,705202222312032781862283235101
7. Chi phí tài chính17,36217,72413,84415,72811,76812,28018,05718,78512,5835,4928,06114,65719,83316,1563,2622,7361,0811,379
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1654,3876,3019,7025,7508,80214,64218,78512,5835,4928,06114,6579,83316,1533,2192,736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng87,43689,74550,14647,91954,29759,16857,75846,33630,23823,19320,22513,92411,3518,1058,3017,9976,9116,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,19147,41143,40332,19033,18743,72140,74835,99227,64829,22424,66817,54315,64111,37210,21311,10511,0307,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)84,023217,94878,27937,82953,953113,38490,81437,13321,35428,39925,25220,29616,3278,6668,88914,96111,1045,095
12. Thu nhập khác4,4934,2438,1891,6442,3481,7432,8443,0253,8723,9191,9692,3192,4384,1315,5902,972
13. Chi phí khác2,7148369532,4571,1698164,1721,7501,8481,8356941,7871,6581,6525,2382,532
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7793,4077,236-8131,179927-1,3271,2752,0242,0841,2755337802,478352439850637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)85,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,48426,52720,82917,10711,1449,24115,40011,9545,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,14544,34617,1287,46611,03822,90118,4037,6965,1596,8186,6645,2074,2776911,1552,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,14544,34617,1287,46611,03822,90118,4037,6965,1596,8186,6645,2074,2776911,1552,156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,66519,86415,62212,83010,4538,08613,24411,9545,732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,66519,86415,62212,83010,4538,08613,24411,9545,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn400,134459,478302,535215,316260,482243,510207,350126,46495,013123,39684,98276,59860,49550,853105,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,99533,6235,25018,0268,68420,14733,8992,3437,2945,5483,4932,0051,1552,8341,377
1. Tiền22,9958,6235,25018,0268,68420,14721,8992,3437,2945,5483,4932,0051,1552,8341,377
2. Các khoản tương đương tiền25,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,500102,500105,00069,98538,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,500102,500105,00069,98538,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn161,485160,270103,39353,495140,970114,20093,78075,96757,97870,76038,47340,12426,60920,53272,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng84,149140,07676,55356,155116,665103,49681,89374,80853,45735,23937,96728,77722,35819,83310,182
2. Trả trước cho người bán74,77986457842811,2466842811,7746,27837,7682,18212,2284,8761,06462,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,54430,64338,2628,86725,10319,93212,7411,101463315205217254495559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,987-11,313-12,000-11,955-12,044-9,912-1,135-1,716-2,219-2,562-1,881-1,096-880-860-793
IV. Tổng hàng tồn kho139,719138,70878,76069,29359,23199,76770,03945,06923,64838,93741,37633,94931,43526,62727,863
1. Hàng tồn kho139,719140,77878,76069,29359,421100,77971,21145,20823,80839,03841,72234,64831,59826,62727,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,069-190-1,013-1,171-139-159-102-346-699-163-84
V. Tài sản ngắn hạn khác23,43524,37610,1344,51713,5989,3979,6333,0856,0928,1511,6405201,296860632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22,44519,9879,3233,1242,7386,1889,6333,0851,259100477231930636125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3891,3933,5621,2094,8337,885872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9898117,2982,000250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác165290289366224256
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn354,505228,926213,514247,151258,735227,287268,766331,144355,423253,849131,274144,216157,120170,722114,048
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định313,385221,220209,132241,077247,877194,099265,130321,862293,982112,698116,428135,384154,414166,08333,352
1. Tài sản cố định hữu hình313,385221,220209,132241,077247,855193,992264,932321,842293,949112,652116,362135,281154,250165,93233,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình221071982033466510216415178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,3641,6681,1011,8521,67824,0312088,57260,010140,87614,4315,8971,0483,31679,404
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,3641,6681,1011,8521,67824,0312088,57260,010
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,7566,0383,2804,2229,1819,1583,4287111,4322744152,9341,6581,3231,292
1. Chi phí trả trước dài hạn14,7566,0383,2804,2229,1819,1583,4287111,4322744152,9341,6581,3231,292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244216,256220,814217,615221,575219,075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540100,967117,475118,350126,595151,827
I. Nợ ngắn hạn312,672250,413208,159184,775232,924223,167213,597211,276185,539153,99995,293103,75582,89077,69574,874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,86685,13466,95672,19276,35693,775117,229145,585133,83579,08264,20388,19766,47160,60566,393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn92,16979,34370,85257,990105,58788,85651,67437,39830,56853,57319,5336,6499,2167,5543,998
4. Người mua trả tiền trước4,4882,7403,0803,4601,5041416722543202823004344281,123173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,20318,4709,0062,873292,48213,9455,2642,8831,8882,1212,7152,3391,119480
6. Phải trả người lao động18,92118,44919,83517,47014,81816,08219,70915,20112,1586,8797,0824,5452,7262,2411,802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2162,8652,4572,5944,4483,4052,9682,1671,9061,1139423451,0466191,187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác27,31821,23418,07110,01014,0199,0371,9071,1935579,3515776634374,068548
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi36,49122,17817,90318,18616,1659,3885,4934,2153,3131,830534206227365294
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn43,04180924,18053,02670,17445,23979,658102,211131,41393,5415,67413,72035,46048,90076,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,04180922,22847,52664,67439,73974,158102,211131,41393,5415,67413,72035,25448,77876,830
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5005,500
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm206122122
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,9535,5005,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704115,289103,33999,26594,98067,249
I. Vốn chủ sở hữu398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704115,289103,33999,26594,98067,249
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,881109,88178,48878,48878,48872,34272,34272,34248,826
2. Thặng dư vốn cổ phần929929929929929929929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,5992,4161,423642
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển184,270131,16896,97482,19960,15332,7292,19122,67913,62412,63111,85011,2089,7188,217
9. Quỹ dự phòng tài chính11,4041,9561,9561,9561,9561,5381,191
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối104,775196,13376,85532,58646,08659,78161,57632,05027,78932,29219,86415,62212,83010,4538,086
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244216,256220,814217,615221,575219,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |