CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.72
0.02
(0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533750,819
4. Giá vốn hàng bán401,064428,545201,320410,8211,449,552396,8561,177,925918,4461,567,2911,364,5832,466,533600,3601,550,9281,056,425883,2181,361,259622,163786,9081,105,236693,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,34734,55234,46835,912120,66331,89137,30585,697189,985123,283188,82052,512144,776103,370156,571436,40533,174272,506169,29656,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,62253,59193,12116,41815,28018,63619,92317,51617,37319,24020,69721,32135,99416,49217,18920,45630,9571,7364,412741
7. Chi phí tài chính74,34651,21174,93937,48789,43150,40564,81962,81262,87454,14347,21744,61551,36046,60448,75385,67140,00450,29021,43618,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,19051,21174,93937,28789,43150,40560,98257,61457,67548,82442,43041,23347,32542,58232,52730,04138,62922,21121,4361,895
9. Chi phí bán hàng24,23092,4144,28658,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2,17723,58517,39112,39415,48121,46630,82433,02836,26534,27338,97221,58526,97024,76934,86227,92223,02418,23136,58519,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,80013,34635,2592,44931,031-21,344-38,4157,372108,21954,106123,3287,634102,44148,49065,915250,854-3,184147,070114,65918,752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,00713,12829,6362,03436,927-17,533-38,7965,775108,27854,076123,30628,231102,44148,49070,396249,2942,278147,068127,07118,541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,70610,30032,7401,23243,340-17,585-44,8323,41586,22743,16598,27322,38182,59437,75258,985200,603-1,067117,44299,62414,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,77410,26832,5101,27143,323-17,570-44,6383,27886,04942,92198,27322,38182,37637,9541,685193,167160111,81699,66614,583

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,662,1556,723,5746,893,8917,004,6907,089,6338,604,5938,456,3477,851,3528,257,6417,486,8797,003,2735,786,6855,943,7745,342,1314,877,2534,697,9105,268,3655,289,8225,017,8464,264,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,115106,926104,19827,47744,50864,17083,78985,456229,094184,407428,125275,594172,300114,769123,045171,702226,932305,846308,374416,694
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,082,8855,867,9115,698,1345,950,0205,958,5276,155,9846,448,9656,588,4887,024,3196,204,7285,489,2133,989,1304,276,5703,896,8043,400,9663,114,0943,066,5983,045,6482,758,2882,213,817
IV. Tổng hàng tồn kho427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,3261,729,4311,462,139
V. Tài sản ngắn hạn khác72,66486,75193,61178,98290,220212,981165,68397,23767,04278,39060,30782,15295,58099,419106,953104,023219,64588,003221,753171,917
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn561,506570,889693,909585,659587,240593,388596,913617,894594,384583,745580,796586,834592,623564,571550,018427,616435,117518,873127,943162,220
I. Các khoản phải thu dài hạn28,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76041,96031,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,54029,54029,540
II. Tài sản cố định239,885245,390249,424255,663254,090260,902258,051271,300275,612271,428274,882279,120282,409284,36266,24460,47563,42666,38555,43857,188
III. Bất động sản đầu tư200,668202,605203,098205,021206,927204,967209,917204,932206,095192,647193,744194,769195,878166,281426,185
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4467,9207,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00032,272
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,75661,93062,12562,39762,74863,23763,8577,64763,97663,71463,97563,94264,52763,4116,2667,09110,83498,74417,95517,402
VII. Lợi thế thương mại10,48811,29512,10212,90813,71514,52215,32916,13516,94217,74918,55619,36320,16920,97621,78322,59023,39624,20325,01025,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,223,6627,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,7894,426,787
A. Nợ phải trả5,694,6305,764,2186,066,8886,101,8716,189,6277,751,7787,562,8096,827,2597,213,4556,506,5206,063,1314,936,0535,121,3134,574,2114,393,4014,082,0564,860,6154,956,8894,410,6883,783,400
I. Nợ ngắn hạn5,413,0705,607,8155,417,1885,454,2645,690,7917,348,1447,555,4986,820,0887,207,5756,499,3496,055,9594,930,7125,116,4804,568,5944,388,9743,781,2494,559,2634,520,9784,396,5273,779,734
II. Nợ dài hạn281,560156,402649,701647,607498,836403,6357,3117,1725,8807,1727,1725,3414,8345,6184,428300,807301,353435,91114,1613,666
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,529,0321,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806735,101643,388
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,223,6627,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,7894,426,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |