CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.63
-0.07
(-0.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533750,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533750,819
4. Giá vốn hàng bán401,064428,545201,320410,8211,449,552396,8561,177,925918,4461,567,2911,364,5832,466,533600,3601,550,9281,056,425883,2181,361,259622,163786,9081,105,236693,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,34734,55234,46835,912120,66331,89137,30585,697189,985123,283188,82052,512144,776103,370156,571436,40533,174272,506169,29656,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,62253,59193,12116,41815,28018,63619,92317,51617,37319,24020,69721,32135,99416,49217,18920,45630,9571,7364,412741
7. Chi phí tài chính74,34651,21174,93937,48789,43150,40564,81962,81262,87454,14347,21744,61551,36046,60448,75385,67140,00450,29021,43618,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,19051,21174,93937,28789,43150,40560,98257,61457,67548,82442,43041,23347,32542,58232,52730,04138,62922,21121,4361,895
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,02829
9. Chi phí bán hàng24,23092,4144,28658,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2,17723,58517,39112,39415,48121,46630,82433,02836,26534,27338,97221,58526,97024,76934,86227,92223,02418,23136,58519,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,80013,34635,2592,44931,031-21,344-38,4157,372108,21954,106123,3287,634102,44148,49065,915250,854-3,184147,070114,65918,752
12. Thu nhập khác1,1108543,8318056780820,5974,47343315,17612,66229
13. Chi phí khác1,9022186,477415-5,895204611,59750730830-81,9929,7132249239
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-792-218-5,623-4155,8963,811-381-1,59759-30-2220,5974,481-1,5595,462-112,413-210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,00713,12829,6362,03436,927-17,533-38,7965,775108,27854,076123,30628,231102,44148,49070,396249,2942,278147,068127,07118,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3042,763-3,126725-6,5555,8312,33521,90710,99724,9845,83120,41410,72010,25145,2662,45530,20727,6523,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-36623761415220525144-865019-567181,1603,425889-581-205
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3012,829-3,103802-6,413526,0362,36022,05210,91225,0345,85019,84710,73711,41148,6913,34529,62627,4473,973
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,70610,30032,7401,23243,340-17,585-44,8323,41586,22743,16598,27322,38182,59437,75258,985200,603-1,067117,44299,62414,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6832229-3917-14-194137177244218-20257,3017,437-1,2275,626-42-15
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,77410,26832,5101,27143,323-17,570-44,6383,27886,04942,92198,27322,38182,37637,9541,685193,167160111,81699,66614,583

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,662,1556,723,5746,893,8917,004,6907,089,6338,604,5938,456,3477,851,3528,257,6417,486,8797,003,2735,786,6855,943,7745,342,1314,877,2534,697,9105,268,3655,289,8225,017,8464,264,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,115106,926104,19827,47744,50864,17083,78985,456229,094184,407428,125275,594172,300114,769123,045171,702226,932305,846308,374416,694
1. Tiền50,89697,77295,0559,42926,66555,45230,69232,434154,028109,582353,541201,24798,18840,89249,42885,370156,689235,777243,418370,851
2. Các khoản tương đương tiền9,2209,1549,14318,04817,8438,71953,09753,02275,06674,82474,58574,34774,11373,87773,61686,33270,24370,06864,95645,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,082,8855,867,9115,698,1345,950,0205,958,5276,155,9846,448,9656,588,4887,024,3196,204,7285,489,2133,989,1304,276,5703,896,8043,400,9663,114,0943,066,5983,045,6482,758,2882,213,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,804,2153,584,0863,219,0523,260,7913,375,8422,794,6943,438,5623,485,4093,681,0713,006,0152,732,1012,637,7192,519,2231,990,7141,803,9151,735,1981,721,8642,229,4692,060,7451,772,566
2. Trả trước cho người bán1,532,5191,503,2271,699,0641,933,0951,828,6302,555,2642,201,2082,256,4092,423,8172,242,5031,772,631334,134366,064435,200460,179504,679569,081405,460431,324228,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,00048,000109,00065,0008,60039,00028,00014,000
6. Phải thu ngắn hạn khác771,972806,418805,838781,953779,875831,846835,015872,489936,250934,030901,3011,043,0971,417,1031,495,6681,163,885836,231788,901387,967254,467208,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-24,777-27,014-27,014-21,848-16,248-16,248-9,748
IV. Tổng hàng tồn kho427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,3261,729,4311,462,139
1. Hàng tồn kho427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,3261,729,4311,462,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác72,66486,75193,61178,98290,220212,981165,68397,23767,04278,39060,30782,15295,58099,419106,953104,023219,64588,003221,753171,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31631265946721,3293,2716,3736,3946,3931,4022,5591,7265,81834,882121,5542,811168,795163,156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72,66486,71993,54872,26382,653211,608164,35493,96660,66871,61653,91479,47790,52197,693100,28167,36995,67785,11852,9588,762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,5936,9737013791,2732,5018551,7712,41374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn561,506570,889693,909585,659587,240593,388596,913617,894594,384583,745580,796586,834592,623564,571550,018427,616435,117518,873127,943162,220
I. Các khoản phải thu dài hạn28,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76041,96031,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,54029,54029,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,2002,000
5. Phải thu dài hạn khác28,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76029,76029,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,54029,54029,540
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định239,885245,390249,424255,663254,090260,902258,051271,300275,612271,428274,882279,120282,409284,36266,24460,47563,42666,38555,43857,188
1. Tài sản cố định hữu hình239,885245,390249,424255,616253,997260,762257,864271,067275,332271,102274,509278,688281,919283,81265,63660,41463,35366,30055,34157,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình479314018723328032637343249154960861738598110
III. Bất động sản đầu tư200,668202,605203,098205,021206,927204,967209,917204,932206,095192,647193,744194,769195,878166,281426,185
- Nguyên giá218,604218,604218,604218,604218,604218,604219,214212,719212,719198,130198,130198,096198,096167,211426,185
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,936-15,999-15,506-13,583-11,677-13,636-9,297-7,787-6,624-5,482-4,386-3,327-2,218-929
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4467,9207,920
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,4467,9207,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00032,272
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,272
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,75661,93062,12562,39762,74863,23763,8577,64763,97663,71463,97563,94264,52763,4116,2667,09110,83498,74417,95517,402
1. Chi phí trả trước dài hạn3084866869351,2091,5571,9291,4331,8181,4121,7591,6762,2421,6942,0781,7432,06189,0828,8748,527
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại61,44761,44461,44061,46261,53961,68061,9286,21362,15762,30262,21662,26662,28561,7174,1885,3488,7739,6639,0818,876
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,48811,29512,10212,90813,71514,52215,32916,13516,94217,74918,55619,36320,16920,97621,78322,59023,39624,20325,01025,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,223,6627,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,7894,426,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,694,6305,764,2186,066,8886,101,8716,189,6277,751,7787,562,8096,827,2597,213,4556,506,5206,063,1314,936,0535,121,3134,574,2114,393,4014,082,0564,860,6154,956,8894,410,6883,783,400
I. Nợ ngắn hạn5,413,0705,607,8155,417,1885,454,2645,690,7917,348,1447,555,4986,820,0887,207,5756,499,3496,055,9594,930,7125,116,4804,568,5944,388,9743,781,2494,559,2634,520,9784,396,5273,779,734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,788,0231,900,1771,408,5931,085,0611,226,2872,026,5732,537,6322,478,9082,899,2532,495,4101,962,0751,965,2662,126,6412,030,1281,630,3501,001,993959,3101,026,084990,788977,666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,656,9911,689,3461,809,8382,098,7522,223,0422,694,8742,274,5171,581,3171,344,1901,096,130950,792769,971913,284815,336869,328817,974832,4691,064,691977,765482,347
4. Người mua trả tiền trước1,137,1331,197,3131,223,5711,225,9741,346,8391,749,4131,769,4341,822,8321,757,2761,682,7461,927,3811,102,1321,092,215850,057791,2141,054,2831,984,7881,600,5621,682,8711,229,767
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước242,544240,303237,956255,882258,822264,455267,665261,799262,912240,428248,257302,999304,870288,660240,026231,238210,011208,265203,443191,965
6. Phải trả người lao động3,5033,1826369,16913,5817,85421,49113,62015,13512,58718,84610,10810,7898,85526,4938,3318,3368,99127,0319,030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn346,505360,542398,321562,077405,072371,768483,119567,276833,198824,384730,748706,596576,695481,472666,558506,069392,768541,093332,216724,921
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác196,962178,462299,781180,702180,502198,858164,89760,04661,219125,031185,12658,21455,96158,062142,839139,549149,75628,018136,318139,888
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,3942,4042,5072,5072,50720,59720,5974,4314,44433,76626,73312,697
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,41138,49138,49136,64636,64634,34934,34931,88531,88520,12630,22615,42715,42715,42722,16717,38117,3819,50919,36311,452
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn281,560156,402649,701647,607498,836403,6357,3117,1725,8807,1727,1725,3414,8345,6184,428300,807301,353435,91114,1613,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4141,4141,4141,4141,9521,4311,4311,2911,2911,2911,2911,291135,352
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn273,000150,000643,298643,989494,680400,0007841,5682,3523,136300,807301,353300,5595,8053,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,1464,9884,9882,2042,2042,2045,8805,8805,8805,8805,8803,2653,2653,2658,355
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,529,0321,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806735,101643,388
I. Vốn chủ sở hữu1,529,0321,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806735,101643,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164495,092495,092495,092330,622330,622330,622330,622330,622287,499
2. Thặng dư vốn cổ phần159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,88145,00045,00045,00045,00045,00045,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30,75328,96728,96728,96728,96727,18127,18127,18127,18120,12620,12615,42715,42715,42715,42715,42715,4279,5099,5099,509
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối421,984424,916415,695383,491382,220342,979387,235538,575535,297468,062425,142742,439720,058637,682617,464624,461431,295444,926334,133285,501
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,25025,31825,20524,97525,01524,99724,99025,18525,04824,87024,62624,62624,62624,40825,35627,95920,52221,74915,83715,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,223,6627,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,7894,426,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |