TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,042,757 | 8,578,523 | 7,107,259 | 5,150,748 | 5,089,111 | 3,796,396 | 3,726,809 | 1,600,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 104,123 | 83,789 | 428,125 | 123,045 | 308,374 | 569,125 | 432,583 | 112,770 |
1. Tiền | 95,055 | 30,692 | 353,541 | 49,428 | 243,418 | 528,625 | 432,583 | 10,288 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,068 | 53,097 | 74,585 | 73,616 | 64,956 | 40,500 | | 102,482 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 19,682 | 84,375 | 45,936 | 51,000 | | | | 8,744 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 19,682 | 84,375 | 45,936 | 51,000 | | | | 8,744 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,815,624 | 6,422,672 | 5,489,213 | 3,447,256 | 2,760,547 | 1,618,193 | 1,711,574 | 705,910 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,219,052 | 3,438,562 | 2,732,101 | 1,850,329 | 2,060,745 | 939,296 | 172,612 | 231,236 |
2. Trả trước cho người bán | 1,699,064 | 2,201,208 | 1,772,631 | 460,179 | 431,272 | 445,728 | 945,725 | 75,002 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 109,000 | | 28,000 | | | 371,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 923,328 | 808,721 | 901,301 | 1,163,763 | 256,777 | 242,917 | 602,986 | 28,672 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,820 | -25,820 | -25,820 | -27,014 | -16,248 | -9,748 | -9,748 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,009,922 | 1,821,811 | 1,083,678 | 1,426,056 | 1,797,213 | 1,439,003 | 1,463,742 | 772,205 |
1. Hàng tồn kho | 1,009,922 | 1,821,811 | 1,083,678 | 1,426,056 | 1,797,213 | 1,439,003 | 1,463,742 | 772,205 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 93,406 | 165,877 | 60,307 | 103,391 | 222,978 | 170,075 | 118,910 | 1,251 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 63 | 1,329 | 6,393 | 2,255 | 170,015 | 166,137 | 88,825 | 1,251 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 93,343 | 164,548 | 53,914 | 100,281 | 52,963 | 3,898 | 30,043 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 855 | | 40 | 42 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 579,376 | 595,658 | 580,796 | 391,732 | 127,943 | 160,338 | 134,516 | 110,225 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 29,670 | 29,760 | 29,640 | 29,540 | 29,540 | 28,700 | 28,700 | 4,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | 4,000 |
5. Phải thu dài hạn khác | 29,670 | 29,760 | 29,640 | 29,540 | 29,540 | 28,700 | 28,700 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 250,867 | 257,664 | 274,882 | 276,510 | 55,438 | 62,365 | 28,506 | 45,849 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 250,867 | 257,477 | 274,509 | 275,902 | 55,341 | 62,219 | 28,506 | 16,355 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 187 | 373 | 608 | 98 | 146 | | 29,493 |
III. Bất động sản đầu tư | 204,542 | 209,245 | 193,744 | | | | | |
- Nguyên giá | 218,604 | 218,604 | 198,130 | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -14,062 | -9,359 | -4,386 | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 45,609 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | | | | 32,324 | 32,029 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 32,324 | 32,029 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 20,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 62,195 | 63,661 | 63,975 | 63,899 | 17,955 | 8,712 | 13,817 | 14,767 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 686 | 1,929 | 1,759 | 2,164 | 8,874 | 883 | 8,098 | 14,767 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 61,510 | 61,732 | 62,216 | 61,735 | 9,081 | 7,828 | 5,719 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 12,102 | 15,329 | 18,556 | 21,783 | 25,010 | 28,237 | 31,464 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,622,133 | 9,174,181 | 7,688,055 | 5,542,480 | 5,217,055 | 3,956,733 | 3,861,325 | 1,711,105 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,102,187 | 7,710,394 | 6,167,116 | 4,527,092 | 4,482,691 | 3,350,566 | 3,382,725 | 1,410,993 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,926,702 | 7,702,830 | 6,161,236 | 4,520,691 | 4,476,885 | 3,233,397 | 2,918,564 | 1,409,174 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,882,809 | 2,537,632 | 1,962,075 | 1,630,350 | 990,788 | 875,151 | 491,343 | 98,643 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,831,596 | 2,416,981 | 1,061,210 | 1,070,516 | 1,018,835 | 547,893 | 309,578 | 154,016 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,223,571 | 1,769,434 | 2,060,381 | 791,194 | 1,682,871 | 1,007,076 | 952,262 | 1,130,206 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 236,947 | 266,584 | 248,257 | 292,791 | 203,925 | 202,994 | 382,280 | 9,190 |
6. Phải trả người lao động | 2,293 | 21,491 | 18,846 | 27,071 | 27,455 | 19,778 | 18,946 | 8,913 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 411,215 | 489,024 | 724,316 | 497,704 | 362,244 | 412,480 | 220,685 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 299,780 | 167,335 | 53,417 | 188,897 | 136,318 | 137,083 | 543,470 | 8,206 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 2,507 | | 35,088 | 13,431 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 38,491 | 34,349 | 30,226 | 22,167 | 19,363 | 17,512 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 175,485 | 7,564 | 5,880 | 6,402 | 5,805 | 117,169 | 464,161 | 1,819 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,414 | 1,694 | | | | | 141,953 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 169,082 | | | 3,136 | 5,805 | 117,169 | 322,207 | 1,819 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,988 | 5,870 | 5,880 | 3,265 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,519,946 | 1,463,788 | 1,520,939 | 1,015,387 | 734,364 | 606,167 | 478,600 | 300,112 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,519,946 | 1,463,788 | 1,520,939 | 1,015,387 | 734,364 | 606,167 | 478,600 | 300,112 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 891,164 | 891,164 | 891,164 | 330,622 | 330,622 | 287,499 | 250,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 159,881 | 159,881 | 159,881 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 20,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 28,967 | 27,181 | 20,126 | 15,427 | 9,509 | 3,608 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 414,648 | 360,549 | 425,142 | 599,728 | 333,110 | 253,895 | 167,064 | 69,317 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 25,286 | 25,012 | 24,626 | 24,610 | 16,123 | 16,166 | 16,536 | 10,794 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,622,133 | 9,174,181 | 7,688,055 | 5,542,480 | 5,217,055 | 3,956,733 | 3,861,325 | 1,711,105 |