CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

29.35
-0.15
(-0.51%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337587,399239,192189,823293,621510,139494,961134,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2335774,200
3. Doanh thu thuần (1)-(2)657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,6861,031,337587,365239,185189,816293,621510,139490,761134,039
4. Giá vốn hàng bán567,175960,916832,885720,404739,919732,832724,4261,098,6901,508,912943,111538,899216,762166,945264,168465,469419,442117,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,35086,28572,90961,01983,57252,74481,371118,649197,77488,22748,46622,42222,87129,45344,67171,31916,190
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6643,2351,4098776888438661,0841,1041,8781,2919281,3671,5043,0557,450533
7. Chi phí tài chính1,6151,7512,2471,4022,7657,0202,5321,9098705521,3331,4639612,7653,0226,2701,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6045942,1951,3022,7006,7401,541795874311,2039521171,0641982,134837
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,82034,42032,21831,50840,89335,60435,42144,65733,39621,17613,3338,7978,82312,81013,2739,1193,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,85624,52218,84220,17321,61022,25521,55321,58523,77015,30911,60810,0256,4557,0535,9617,3366,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,72428,82621,0108,81318,991-11,29322,73051,582140,84153,06723,4833,0657,9998,32925,47156,0445,845
12. Thu nhập khác13,09017,62513,77319,9648,62719,97312,68317,47933,43520,2711,9351,2218773,7404,969805545
13. Chi phí khác216917974546532413313226472918422553612637130343
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,87417,53512,97619,5117,97419,73212,35217,15732,78820,2431,7519953413,7284,332675202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,31025,2344,0608,33912,05729,80256,7196,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,2659,3446,9195,2006,3402,7878,37815,52738,35210,9334,1596731,1042,1704,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11154515-61-82-28-103-64
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,2759,3596,9645,2006,3402,7878,37815,54238,29010,8514,1316631,1062,1064,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,45921,1033,3977,2339,95125,45056,7196,047
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,45921,1033,3977,2339,95125,45056,7196,047

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn387,891292,655268,207283,396285,016324,705433,638266,331374,746291,696174,08284,70577,54385,900124,765123,14569,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,99331,50666,26457,55123,08414,34512,58319,15922,99871,43942,27014,14123,92529,13117,29038,28027,110
1. Tiền34,99324,50655,26441,55118,08414,32212,56119,13917,99836,43911,3506,2042,21223,87917,08638,28027,110
2. Các khoản tương đương tiền7,00011,00016,0005,0002322205,00035,00030,9207,93721,7135,252204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,1504,5591504872,0501,9311,9561,5595104,1086,1551,1121,071
1. Chứng khoán kinh doanh4,1086,1551,1121,071
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,1504,5591504872,0501,9311,9561,559510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,96130,73752,52864,37372,24150,23780,73359,69835,53964,49126,81715,62812,38611,48434,09627,9208,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,29328,12339,12459,18066,45742,02276,14145,92031,30847,71525,56115,11711,6198,89325,58318,3727,495
2. Trả trước cho người bán8556738,6581,164614781,01811,0672,53716,3559491082682,1988,4349,527842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8141,9414,7464,0295,1708,1383,5742,7113,4541,6791,1335014993937921291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,760-1,257-827-99
IV. Tổng hàng tồn kho268,923218,066148,566159,832184,542255,260329,002183,225309,977150,74598,92247,82840,28142,92570,08154,90331,152
1. Hàng tồn kho270,946218,066148,566159,832184,542255,260329,002183,225310,101150,96998,92247,82840,28142,92570,08154,90331,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,023-124-223
V. Tài sản ngắn hạn khác7,8647,7886991,1533,0992,9329,3652,6895,7215,0211,9659549521,2482,2272,0422,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6241,3205981,0151,0258571,5191,7551,2201,387675420388384492430316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,2406,38185711,8581,8407,5199344,50281749032531236751,0041,475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước87166721623432642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,8178015015117411,060608409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,30464,83669,55276,75794,599104,828105,61879,76568,04251,37754,37157,65260,62950,96027,37925,67125,473
I. Các khoản phải thu dài hạn3018018018042424293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3018018018042424293
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,57434,45238,04043,68743,13351,84951,88434,63725,66249,70952,64655,82159,31642,99626,42824,58524,359
1. Tài sản cố định hữu hình30,15134,06438,04043,68743,13351,22851,26333,99924,97720,09522,32324,68727,34910,41411,09612,08311,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42238862162163968529,61430,32331,13431,96732,58215,33212,50212,838
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn156491262904608,5825,098401296,358335615
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang156491262904608,5825,098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn337337150435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn337337150435
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,54430,15631,33132,89150,96252,31053,08236,11137,1891,6281,7261,8311,1841,6059171,0301,100
1. Chi phí trả trước dài hạn29,38729,98831,14832,66350,73452,08252,85435,88236,9471,3641,5441,6671,0391,239617730800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15716818322822822822822824318199716267
3. Tài sản dài hạn khác83839383300300300300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073228,453142,357138,173136,860152,143148,81594,606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842127,98654,05249,68244,49263,18173,07846,057
I. Nợ ngắn hạn187,996124,299135,493172,237184,771230,890322,723120,311234,238195,017127,19351,26545,69041,40163,15173,07445,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,12534,47618,70735,49733,70873,684106,10911,46618,8811,1762,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72,35060,72543,57287,80785,23697,675167,11873,195151,561108,11893,46417,26029,86726,63647,85962,37227,798
4. Người mua trả tiền trước4,9315,23832,68319,29022,03513,3769,88511,11258,58170,49426,74410,2084,0638,1545,5194,79016,514
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,9692,7565,0847,4713,8084,8736,3126,7969,7557,4792,0802,0232,2691,3933,6697723
6. Phải trả người lao động14,91014,0599,1698,0767,0234,3636,8827,9135,6555,1621,3751,2181,25433553
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56518019642,7229392,338896318321,2771,2641,0941,032107200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn781
11. Phải trả ngắn hạn khác52,3072,67621,8398,98927,69029,60820,3602,2423,2236371,4332935,6761,5333915,555650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9634
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3054,3054,3054,3054,3054,5885,1175,2495,3402,4961,2651,3231,3741,3731,428141235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4488409161,5881,6391,6411,1841,1411,1048257932,7873,9923,09030484
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4644644648257935701030484
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2173,3932,327
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm599751
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,4488409161,1241,1741,1771,1841,1411,104
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231100,46788,30488,49192,36888,96375,73748,549
I. Vốn chủ sở hữu258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231100,46788,30488,49192,36888,96375,73748,549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00043,20036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,549
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,832
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính4,1054,1054,105302
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối138,751112,34981,34866,32673,20377,00095,348104,644127,44667,23120,4674,2004,3868,2646,13132,2356,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát33322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073228,453142,357138,173136,860152,143148,81594,606
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |