CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

31.25
1.90
(6.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,361142,29963,768302,306146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851224,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,275
3. Doanh thu thuần (1)-(2)135,361142,29963,768288,031146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851224,463
4. Giá vốn hàng bán116,371123,58755,112229,422135,332109,64093,161211,737212,336279,698256,507338,92751,916236,133205,900285,237135,266159,543139,601210,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,99018,7118,65658,60910,85611,11210,03326,35920,82525,32715,60131,7423,36818,86418,94527,66113,25012,6158,25014,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính2971,5368184341,0557374387065481,58144360035226219622143617717494
7. Chi phí tài chính1,0715234506011093075981,280413851795288821419324917261875708
-Trong đó: Chi phí lãi vay655367446601105302596492851795214219919323717231816642
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,9766,0894,23613,0556,5014,9565,1788,5058,5479,3917,6109,0403,21110,1939,66811,0626,5826,5346,9618,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1694,9663,81610,6265,6924,6634,8136,6595,6835,5705,5065,0713,3275,3375,1325,2314,6364,7175,2425,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0728,66997134,761-3911,923-11810,6226,73011,8622,91117,278-3,7073,3824,14811,3402,4501,279-4,653-800
12. Thu nhập khác1,8424,7402,2573,8223,7763,3763,3634,1715,5256,5621,4873,1512,7474,6333,5283,50431,9112,3713,3461,916
13. Chi phí khác61671,2456-16436210160621396954013880320,67239282212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,8374,7242,2502,5763,7703,5413,0014,1615,3646,5001,4862,7552,7384,0933,3902,70111,2402,3323,0641,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,90813,3943,22137,3373,3785,4642,88414,78312,09418,3624,39720,034-9697,4767,53814,04013,6903,611-1,589904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5802,7056187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5571,5592,8622,1174281,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5802,7096187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5601,5592,8622,1174281,074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589-170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589-170

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn257,052333,955362,354387,991278,593256,128288,217292,713282,176264,916271,512272,871319,280338,490264,545283,572240,060237,830221,304284,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,31533,71733,95634,99328,28417,72010,78330,02533,74342,19942,79055,26415,56720,46731,72557,55126,56335,16715,45623,083
1. Tiền34,31523,71733,95634,99326,28415,7208,78328,02510,28423,19923,79055,26415,56720,46731,72541,55111,56331,16710,45618,083
2. Các khoản tương đương tiền10,0002,0002,0002,0002,00023,45919,00019,00016,00015,0004,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,15020,15015020,1501508,6698,6696,04014,1501,04015011,15011,48711,48711,4874874404401,9901,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,15020,15015020,1501508,6698,6696,04014,1501,04015011,15011,48711,48711,4874874404401,9901,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,11334,19135,82955,95718,21615,13727,53730,73728,20149,53772,78152,59065,15571,29973,56564,55133,02230,18735,42672,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,06727,59030,91153,29312,83511,07923,58628,12322,42644,08466,40539,12457,53762,80165,09659,34023,46824,55023,63366,457
2. Trả trước cho người bán5,1045,0493,5758551,6461,1121,6086731,9691,2322,5378,7133,9525,1904,5011,1642,9001,0926,041614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9421,5521,3431,8073,7342,9462,3431,9413,8054,2213,8394,7533,6673,3093,9684,0476,6544,5455,7525,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho179,821241,974284,392268,921224,802208,143232,012218,066196,970167,880152,929153,150220,245230,472146,552159,857176,507168,907165,239184,542
1. Hàng tồn kho181,251243,504286,216270,944224,802208,143232,012218,066196,970167,880152,929153,150220,245230,472146,552159,857176,507168,907165,239184,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,430-1,530-1,823-2,023
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6543,9238,0277,9707,1416,4609,2167,8469,1134,2612,8627166,8264,7651,2161,1263,5293,1293,1923,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1711,2031,0266921,4401,4511,2701,3201,5279957976165669557729881,4271,0911,2761,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4832,7207,0017,2405,6674,4847,6216,5267,5183,0622,0653,726712,1012,0381,8621,858
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34524324682031016,260844436753216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác39
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,37557,70857,79760,21762,06162,84762,60964,85166,44268,54067,65569,65371,38973,56374,83076,78573,52093,40592,97894,749
I. Các khoản phải thu dài hạn30180180180180180180180180180180180424242
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30180180180180180180180180180180180424242
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,91428,92428,50330,57431,61932,39532,37134,45235,78437,69036,51838,04039,53941,28842,09543,68740,86340,43241,62843,133
1. Tài sản cố định hữu hình27,56328,55828,10930,15131,21031,96132,00434,06435,37737,69036,51838,04039,53941,28842,09543,68740,86340,43241,62843,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình351365394422409434367388407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2920015616025816049564942126148126
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2920015616025816049564942126148126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn337337337487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn337337337487
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,46128,72529,09529,48730,10330,01429,89730,17130,60230,62230,95831,43231,66932,09532,55532,91832,27752,46850,82350,962
1. Chi phí trả trước dài hạn28,30428,57228,90829,31929,93429,84629,72929,98830,23930,43930,77531,20431,44131,87032,32732,69032,04952,24050,59550,734
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại157153157168168168168183183183183228228225228228228228228228
3. Tài sản dài hạn khác30180
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN313,427391,662420,151448,208340,654318,975350,826357,564348,619333,456339,168342,523390,669412,052339,375360,357313,580331,235314,282379,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,084179,624182,797189,076111,25092,103116,313122,376125,410119,931134,324141,015193,415213,830147,068173,161113,185142,437122,666186,410
I. Nợ ngắn hạn94,326178,358181,393188,290110,43491,263115,472121,536124,549119,015133,409139,636191,827212,241145,479171,572111,597141,275122,202184,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,98785,16158,57228,12534,2922,37023,31934,4769,87618,707120,46646,40725,67035,4977,72425914,19633,708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,96729,43443,14372,34949,13953,12864,47160,62362,21750,56545,31048,16110,823109,51769,09887,83451,50877,22974,10585,236
4. Người mua trả tiền trước8,04211,93212,1474,93112,57421,33912,4195,23824,96334,27542,49932,68335,20229,11527,20719,42323,18436,06016,06622,035
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,6442,5132,00710,7623,4733,8556423,5559,2076,4991,1435,0821,8783,4941,8217,6795,8494,2021,4653,808
6. Phải trả người lao động4,9054,6906,47114,9104,6984,5057,91610,5997,9997,9797,2039,1695,5557,0516,0267,0275,4885,1664,8827,023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn670248296111018356333425326401,8361,467532801444612498964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn777346481
11. Phải trả ngắn hạn khác2,43140,08354,37152,1481,9401,7512,2092,67615,51714,93322,68121,40511,76210,88410,8209,00713,09813,4436,68627,690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn391796758
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2904,2904,2904,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3034,3034,3034,305
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7591,2661,4037868178408408408619169161,3801,5881,5881,5881,5881,5881,1624641,639
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác464464464464464464464464
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7591,2661,4037868178408408408619169169161,1241,1241,1241,1241,1241,1621,174
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu218,343212,039237,355259,132229,403226,871234,513235,188223,209213,526204,843201,508197,254198,223192,308187,196200,395188,798191,616193,205
I. Vốn chủ sở hữu218,343212,039237,355259,132229,403226,871234,513235,188223,209213,526204,843201,508197,254198,223192,308187,196200,395188,798191,616193,205
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối98,34392,039117,355139,132109,403106,871114,510115,185103,20693,52384,84181,50577,25178,22072,30567,19480,39368,79671,61473,203
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3333333332222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN313,427391,662420,151448,208340,654318,975350,826357,564348,619333,456339,168342,523390,669412,052339,375360,357313,580331,235314,282379,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |