CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

28
1.80
(6.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,063135,361142,29963,768302,306146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,275
3. Doanh thu thuần (1)-(2)135,063135,361142,29963,768288,031146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851
4. Giá vốn hàng bán114,469116,371123,58755,112229,422135,332109,64093,161211,737212,336279,698256,507338,92751,916236,133205,900285,237135,266159,543139,601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,59418,99018,7118,65658,60910,85611,11210,03326,35920,82525,32715,60131,7423,36818,86418,94527,66113,25012,6158,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính4032971,5368184341,0557374387065481,581443600352262196221436177174
7. Chi phí tài chính1681,0715234506011093075981,280413851795288821419324917261875
-Trong đó: Chi phí lãi vay165655367446601105302596492851795214219919323717231816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,0136,9766,0894,23613,0556,5014,9565,1788,5058,5479,3917,6109,0403,21110,1939,66811,0626,5826,5346,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2155,1694,9663,81610,6265,6924,6634,8136,6595,6835,5705,5065,0713,3275,3375,1325,2314,6364,7175,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,6016,0728,66997134,761-3911,923-11810,6226,73011,8622,91117,278-3,7073,3824,14811,3402,4501,279-4,653
12. Thu nhập khác3,5551,8424,7402,2573,8223,7763,3763,3634,1715,5256,5621,4873,1512,7474,6333,5283,50431,9112,3713,346
13. Chi phí khác4061671,2456-16436210160621396954013880320,67239282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,5151,8374,7242,2502,5763,7703,5413,0014,1615,3646,5001,4862,7552,7384,0933,3902,70111,2402,3323,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,1177,90813,3943,22137,3373,3785,4642,88414,78312,09418,3624,39720,034-9697,4767,53814,04013,6903,611-1,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9421,5802,7056187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5571,5592,8622,117428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9421,5802,7096187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5601,5592,8622,117428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,1746,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,1746,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn210,524257,052333,955362,354387,991278,593256,128288,217292,713282,176264,916271,512272,871319,280338,490264,545283,572240,060237,830221,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,58934,31533,71733,95634,99328,28417,72010,78330,02533,74342,19942,79055,26415,56720,46731,72557,55126,56335,16715,456
1. Tiền20,58934,31523,71733,95634,99326,28415,7208,78328,02510,28423,19923,79055,26415,56720,46731,72541,55111,56331,16710,456
2. Các khoản tương đương tiền10,0002,0002,0002,0002,00023,45919,00019,00016,00015,0004,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15020,15020,15015020,1501508,6698,6696,04014,1501,04015011,15011,48711,48711,4874874404401,990
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15020,15020,15015020,1501508,6698,6696,04014,1501,04015011,15011,48711,48711,4874874404401,990
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,34721,11334,19135,82955,95718,21615,13727,53730,73728,20149,53772,78152,59065,15571,29973,56564,55133,02230,18735,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,91814,06727,59030,91153,29312,83511,07923,58628,12322,42644,08466,40539,12457,53762,80165,09659,34023,46824,55023,633
2. Trả trước cho người bán4725,1045,0493,5758551,6461,1121,6086731,9691,2322,5378,7133,9525,1904,5011,1642,9001,0926,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9571,9421,5521,3431,8073,7342,9462,3431,9413,8054,2213,8394,7533,6673,3093,9684,0476,6544,5455,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho158,076179,821241,974284,392268,921224,802208,143232,012218,066196,970167,880152,929153,150220,245230,472146,552159,857176,507168,907165,239
1. Hàng tồn kho159,347181,251243,504286,216270,944224,802208,143232,012218,066196,970167,880152,929153,150220,245230,472146,552159,857176,507168,907165,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,270-1,430-1,530-1,823-2,023
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3631,6543,9238,0277,9707,1416,4609,2167,8469,1134,2612,8627166,8264,7651,2161,1263,5293,1293,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0101,1711,2031,0266921,4401,4511,2701,3201,5279957976165669557729881,4271,0911,276
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3534832,7207,0017,2405,6674,4847,6216,5267,5183,0622,0653,726712,1012,0381,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34524324682031016,260844436753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác39
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,13456,37557,70857,79760,21762,06162,84762,60964,85166,44268,54067,65569,65371,38973,56374,83076,78573,52093,40592,978
I. Các khoản phải thu dài hạn30301801801801801801801801801801801804242
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30301801801801801801801801801801801804242
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,92827,91428,92428,50330,57431,61932,39532,37134,45235,78437,69036,51838,04039,53941,28842,09543,68740,86340,43241,628
1. Tài sản cố định hữu hình26,60727,56328,55828,10930,15131,21031,96132,00434,06435,37737,69036,51838,04039,53941,28842,09543,68740,86340,43241,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình321351365394422409434367388407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2920015616025816049564942126148
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2920015616025816049564942126148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn337337337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn337337337
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,17628,46128,72529,09529,48730,10330,01429,89730,17130,60230,62230,95831,43231,66932,09532,55532,91832,27752,46850,823
1. Chi phí trả trước dài hạn28,01828,30428,57228,90829,31929,93429,84629,72929,98830,23930,43930,77531,20431,44131,87032,32732,69032,04952,24050,595
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại157157153157168168168168183183183183228228225228228228228228
3. Tài sản dài hạn khác30180
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,658313,427391,662420,151448,208340,654318,975350,826357,564348,619333,456339,168342,523390,669412,052339,375360,357313,580331,235314,282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,09295,084179,624182,797189,076111,25092,103116,313122,376125,410119,931134,324141,015193,415213,830147,068173,161113,185142,437122,666
I. Nợ ngắn hạn81,33394,326178,358181,393188,290110,43491,263115,472121,536124,549119,015133,409139,636191,827212,241145,479171,572111,597141,275122,202
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,63852,98785,16158,57228,12534,2922,37023,31934,4769,87618,707120,46646,40725,67035,4977,72425914,196
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,08311,96729,43443,14372,34949,13953,12864,47160,62362,21750,56545,31048,16110,823109,51769,09887,83451,50877,22974,105
4. Người mua trả tiền trước6,5698,04211,93212,1474,93112,57421,33912,4195,23824,96334,27542,49932,68335,20229,11527,20719,42323,18436,06016,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1678,6442,5132,00710,7623,4733,8556423,5559,2076,4991,1435,0821,8783,4941,8217,6795,8494,2021,465
6. Phải trả người lao động5,3744,9054,6906,47114,9104,6984,5057,91610,5997,9997,9797,2039,1695,5557,0516,0267,0275,4885,1664,882
7. Chi phí phải trả ngắn hạn670248296111018356333425326401,8361,467532801444612498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn777346481
11. Phải trả ngắn hạn khác4,5992,43140,08354,37152,1481,9401,7512,2092,67615,51714,93322,68121,40511,76210,88410,8209,00713,09813,4436,686
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn613391796758
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2904,2904,2904,2904,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3054,3034,3034,303
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7597591,2661,4037868178408408408619169161,3801,5881,5881,5881,5881,5881,162464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác464464464464464464464
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7597591,2661,4037868178408408408619169169161,1241,1241,1241,1241,1241,162
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,566218,343212,039237,355259,132229,403226,871234,513235,188223,209213,526204,843201,508197,254198,223192,308187,196200,395188,798191,616
I. Vốn chủ sở hữu183,566218,343212,039237,355259,132229,403226,871234,513235,188223,209213,526204,843201,508197,254198,223192,308187,196200,395188,798191,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,56698,34392,039117,355139,132109,403106,871114,510115,185103,20693,52384,84181,50577,25178,22072,30567,19480,39368,79671,614
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát333333333222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN265,658313,427391,662420,151448,208340,654318,975350,826357,564348,619333,456339,168342,523390,669412,052339,375360,357313,580331,235314,282
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |