CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

23.30
-0.05
(-0.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh476,490657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337587,399239,192189,823293,621510,139494,961134,039
4. Giá vốn hàng bán409,539567,175960,916832,885720,404739,919732,832724,4261,098,6901,508,912943,111538,899216,762166,945264,168465,469419,442117,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,95290,35086,28572,90961,01983,57252,74481,371118,649197,77488,22748,46622,42222,87129,45344,67171,31916,190
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0542,6643,2351,4098776888438661,0841,1041,8781,2919281,3671,5043,0557,450533
7. Chi phí tài chính2,2121,6151,7512,2471,4022,7657,0202,5321,9098705521,3331,4639612,7653,0226,2701,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6331,6045942,1951,3022,7006,7401,541795874311,2039521171,0641982,134837
9. Chi phí bán hàng26,31429,82034,42032,21831,50840,89335,60435,42144,65733,39621,17613,3338,7978,82312,81013,2739,1193,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,16625,85624,52218,84220,17321,61022,25521,55321,58523,77015,30911,60810,0256,4557,0535,9617,3366,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,31335,72428,82621,0108,81318,991-11,29322,73051,582140,84153,06723,4833,0657,9998,32925,47156,0445,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,63948,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,31025,2344,0608,33912,05729,80256,7196,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,79038,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,45921,1033,3977,2339,95125,45056,7196,047
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,79038,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,45921,1033,3977,2339,95125,45056,7196,047

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn210,524387,891292,655268,207283,396285,016324,705433,638266,331374,746291,696174,08284,70577,54385,900124,765123,14569,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,58934,99331,50666,26457,55123,08414,34512,58319,15922,99871,43942,27014,14123,92529,13117,29038,28027,110
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15020,1504,5591504872,0501,9311,9561,5595104,1086,1551,1121,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,34755,96130,73752,52864,37372,24150,23780,73359,69835,53964,49126,81715,62812,38611,48434,09627,9208,629
IV. Tổng hàng tồn kho158,076268,923218,066148,566159,832184,542255,260329,002183,225309,977150,74598,92247,82840,28142,92570,08154,90331,152
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3637,8647,7886991,1533,0992,9329,3652,6895,7215,0211,9659549521,2482,2272,0422,243
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,13460,30464,83669,55276,75794,599104,828105,61879,76568,04251,37754,37157,65260,62950,96027,37925,67125,473
I. Các khoản phải thu dài hạn303018018018042424293
II. Tài sản cố định26,92830,57434,45238,04043,68743,13351,84951,88434,63725,66249,70952,64655,82159,31642,99626,42824,58524,359
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn156491262904608,5825,098401296,358335615
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn337337150435
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,17629,54430,15631,33132,89150,96252,31053,08236,11137,1891,6281,7261,8311,1841,6059171,0301,100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,658448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073228,453142,357138,173136,860152,143148,81594,606
A. Nợ phải trả82,092189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842127,98654,05249,68244,49263,18173,07846,057
I. Nợ ngắn hạn81,333187,996124,299135,493172,237184,771230,890322,723120,311234,238195,017127,19351,26545,69041,40163,15173,07445,973
II. Nợ dài hạn7591,4488409161,5881,6391,6411,1841,1411,1048257932,7873,9923,09030484
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,566258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231100,46788,30488,49192,36888,96375,73748,549
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN265,658448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073228,453142,357138,173136,860152,143148,81594,606
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |