CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

17.50
-0.45
(-2.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh144,552118,862116,289110,136113,405110,606110,837105,498111,624106,901104,005100,716109,05918,832109,03196,988101,55295,60788,59889,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)144,552118,862116,289110,136113,405110,606110,837105,498111,624106,901104,005100,716109,05918,832109,03196,988101,55295,60788,59889,406
4. Giá vốn hàng bán104,76878,09976,48765,74569,28062,69262,57456,28064,94260,68156,30751,95353,6207,74957,13944,13251,54943,49037,79023,587
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,78440,76339,80244,39244,12547,91448,26449,21846,68246,22047,69848,76355,44011,08351,89252,85750,00352,11750,80865,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8342,8393,9802291,6873275713392712241585456111275430627632854948
7. Chi phí tài chính13,65213,50413,78814,90317,41119,65720,04720,16318,86118,82819,75020,39221,29921,57722,55623,09424,26625,07226,03827,065
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,65213,50413,78814,90317,41119,65720,04720,16318,86118,82819,75020,39221,29921,57722,55623,09424,26625,07226,03827,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,8669,2428,1909,5268,0279,5398,83310,4429,2849,3399,3338,9778,0365,2048,6199,5016,6357,4335,56116,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6958208771,7712,5941,0571,2701,7131,3711,1781,3082,5509578572,8512,6361,0721,6131,4694,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,40620,03720,92718,42117,78017,98718,68517,24017,43717,09917,46516,89925,204-16,44418,14118,05518,65718,63018,59518,485
12. Thu nhập khác732132290203043116154334848104115105133169
13. Chi phí khác1032711436531335227461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6321028320-84401161482845341059-22100132568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,46820,03920,93718,42118,06218,00718,60117,28017,55317,24717,49316,94425,238-16,43418,20018,03418,75718,64318,62018,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,1429,40813,4933,68414,1473,6013,8033,45614,5733,4493,4993,3894,797-3,2873,6403,6072,4353,7293,7243,711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,998-5,400-9,246-10,377-10,95695368
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1444,0084,2473,6843,7693,6013,8033,4563,6173,4493,4993,3894,892-3,2873,6403,6072,8033,7293,7243,711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,32516,03116,69014,73714,29314,40514,79913,82413,93513,79713,99413,55520,346-13,14714,56014,42715,95514,91414,89614,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,32516,03116,69014,73714,29314,40514,79913,82413,93513,79713,99413,55520,346-13,14714,56014,42715,95514,91414,89614,843

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn339,142292,071223,962202,200140,31995,72364,69748,67648,65438,35240,06844,46931,72637,37845,84556,93877,86276,842109,79897,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8782,4745,0814,53145,39155,83323,60637,31938,14324,53626,36831,27419,95814,93817,90637,82870,66466,99293,94886,981
1. Tiền1,8782,4745,0814,5315,1856,0152,2105,0273,9355,43210,25015,23319,9583,7525,57513,57911,25912,48825,12113,531
2. Các khoản tương đương tiền40,20649,81821,39632,29234,20819,10416,11816,04111,18612,33124,24959,40554,50468,82773,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn309,452266,875200,342180,80080,00030,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn309,452266,875200,342180,80080,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,01219,23418,05616,78814,8589,79811,01811,26610,41211,68111,47110,9419,41112,33013,8219,6196,9429,21515,30910,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,19814,98114,49114,44114,3947,5507,5827,6548,5365,2144,6397,3767,3509,40811,0374,5314,4374,4484,3934,389
2. Trả trước cho người bán2,3162,1972,1162,8301,1331,1712,3062,0048574,4795,3172,0531,2511,5291,2582,0906392,6789,5162,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,9223,4802,8719417541,0771,1301,6081,0192,7322,2602,2571,5542,1372,2702,9982,6102,8332,1443,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,423-1,423-1,423-1,423-1,423-744-744-744-744-744-744-744-744-744-744
IV. Tổng hàng tồn kho1,8003,4884848070927392992,1362,2292,2542,35710,11114,1189,491255635540547
1. Hàng tồn kho1,8003,4884848070927392992,1362,2292,2542,35710,11114,1189,491255635540547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,168,2141,192,4681,217,3521,229,6451,252,3171,399,6021,422,1141,443,2701,461,2331,464,1091,484,6381,503,8501,524,3121,542,6431,544,0141,562,4031,580,5261,604,6271,615,0441,633,144
I. Các khoản phải thu dài hạn101010101010101011111111131313
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010111111131313
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,085,4451,100,9911,125,9021,151,5141,175,9051,201,0491,225,5871,250,1851,273,6241,297,2561,320,3291,343,0871,364,4671,386,2391,389,9791,409,9671,430,9791,453,0551,447,7611,467,165
1. Tài sản cố định hữu hình1,085,4451,100,9911,125,9021,151,5141,175,9051,201,0491,225,5871,250,1851,273,6241,297,2561,320,3291,343,0871,364,4671,386,2391,389,9791,409,9671,430,9791,453,0551,447,7611,467,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn45,80251,17647,10245,383177,892175,866172,424166,948157,149154,604151,057150,139146,602144,232142,634139,745141,400157,110155,807
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn151,057150,139
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang45,80251,17647,10245,383177,892175,866172,424166,948157,149154,604146,602144,232142,634139,745141,400157,110155,807
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác82,76945,67540,27531,02931,02920,65220,65220,65220,6529,6969,6969,6969,6969,7919,7919,7919,79110,15910,15910,159
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại48,67345,67540,27531,02931,02920,65220,65220,65220,6529,6969,6969,6969,6969,7919,7919,7919,79110,15910,15910,159
3. Tài sản dài hạn khác34,096
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,507,3561,484,5391,441,3141,431,8441,392,6361,495,3251,486,8111,491,9471,509,8871,502,4621,524,7061,548,3191,556,0381,580,0211,589,8591,619,3411,658,3881,681,4691,724,8411,730,836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,002,797996,305969,111934,692910,2221,027,2031,033,0951,031,4111,063,1751,044,7361,035,8691,072,3911,093,6651,137,9951,109,7361,151,3531,204,8281,218,9141,247,2611,256,971
I. Nợ ngắn hạn115,17797,55671,24271,50667,535138,116159,008144,323189,08881,06774,701111,022137,54455,81624,55724,49155,28166,31074,47365,998
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn88,36062,24036,12010,000115,854125,854126,354135,80659,90457,90492,543112,3775,498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,4065,2809,3863,1592,8343,58516,7724,5216,1457,5604,6694,11011,3178,09411,1667,71918,4914,4388,1366,685
4. Người mua trả tiền trước2,58911,590999171717520201543963,2782332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,64811,82416,1096,44515,3686,0818,2777,04816,0745,9334,7816,1343,3901,0504,7786,4304,1796,2666,2496,926
6. Phải trả người lao động1,6401,6241,5311,5541,5961,7851,6531,6851,6881,8271,7651,7441,7361,3411,5941,6961,8051,8021,6661,560
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8315375382552552552552552552552551,7431,7431,7651,7651,8911,8911,6361,7381,738
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1782,4375,4584,4091,4996,5532,1402,05626,7072,1591,7981,9312,65735,2252,3582,32226,6973,3812,5415,156
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn45,07345,0731,7861,7861,7861,7861,7791,7791,7791,77942,98342,98342,983
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5262,0242,0916019002,1992,2546016211,6301,7291,0242,5412,8052,8911,1542,2165,80011,156949
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn887,620898,749897,869863,187842,687889,087874,087887,087874,087963,669961,169961,369956,1211,082,1791,085,1791,126,8631,149,5471,152,6041,172,7881,190,972
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác915,047
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn498,820524,940551,060577,180587,180597,180607,180617,180627,180722,534735,034745,034763,986876,363876,363211,815953,731990,4151,010,5991,030,783
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn388,800373,808346,808286,007255,507291,907266,907269,907246,907241,135226,135216,335192,135205,815208,815195,815162,189162,189160,189
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu504,559488,234472,203497,152482,415468,122453,716460,536446,712457,726488,837475,928462,373442,027480,123467,987453,561462,555477,580473,866
I. Vốn chủ sở hữu504,559488,234472,203497,152482,415468,122453,716460,536446,712457,726488,837475,928462,373442,027480,123467,987453,561462,555477,580473,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586164,586
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối90,48074,15658,12583,07368,33654,04339,63846,45732,63343,64774,75861,85048,29427,94866,04553,90939,48248,47663,50159,787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,507,3561,484,5391,441,3141,431,8441,392,6361,495,3251,486,8111,491,9471,509,8871,502,4621,524,7061,548,3191,556,0381,580,0211,589,8591,619,3411,658,3881,681,4691,724,8411,730,836
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |