Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 118,862 | 116,289 | 110,136 | 113,405 | 110,606 | 110,837 | 105,498 | 111,624 | 106,901 | 104,005 | 100,716 | 109,059 | 18,832 | 109,031 | 96,988 | 101,552 | 95,607 | 88,598 | 89,406 | 99,003 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 118,862 | 116,289 | 110,136 | 113,405 | 110,606 | 110,837 | 105,498 | 111,624 | 106,901 | 104,005 | 100,716 | 109,059 | 18,832 | 109,031 | 96,988 | 101,552 | 95,607 | 88,598 | 89,406 | 99,003 |
4. Giá vốn hàng bán | 78,099 | 76,487 | 65,745 | 69,280 | 62,692 | 62,574 | 56,280 | 64,942 | 60,681 | 56,307 | 51,953 | 53,620 | 7,749 | 57,139 | 44,132 | 51,549 | 43,490 | 37,790 | 23,587 | 48,919 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 40,763 | 39,802 | 44,392 | 44,125 | 47,914 | 48,264 | 49,218 | 46,682 | 46,220 | 47,698 | 48,763 | 55,440 | 11,083 | 51,892 | 52,857 | 50,003 | 52,117 | 50,808 | 65,819 | 50,083 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,839 | 3,980 | 229 | 1,687 | 327 | 571 | 339 | 271 | 224 | 158 | 54 | 56 | 111 | 275 | 430 | 627 | 632 | 854 | 948 | 1,061 |
7. Chi phí tài chính | 13,504 | 13,788 | 14,903 | 17,411 | 19,657 | 20,047 | 20,163 | 18,861 | 18,828 | 19,750 | 20,392 | 21,299 | 21,577 | 22,556 | 23,094 | 24,266 | 25,072 | 26,038 | 27,065 | 14,019 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,504 | 13,788 | 14,903 | 17,411 | 19,657 | 20,047 | 20,163 | 18,861 | 18,828 | 19,750 | 20,392 | 21,299 | 21,577 | 22,556 | 23,094 | 24,266 | 25,072 | 26,038 | 27,065 | 14,019 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9,242 | 8,190 | 9,526 | 8,027 | 9,539 | 8,833 | 10,442 | 9,284 | 9,339 | 9,333 | 8,977 | 8,036 | 5,204 | 8,619 | 9,501 | 6,635 | 7,433 | 5,561 | 16,657 | 10,747 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 820 | 877 | 1,771 | 2,594 | 1,057 | 1,270 | 1,713 | 1,371 | 1,178 | 1,308 | 2,550 | 957 | 857 | 2,851 | 2,636 | 1,072 | 1,613 | 1,469 | 4,560 | 3,334 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 20,037 | 20,927 | 18,421 | 17,780 | 17,987 | 18,685 | 17,240 | 17,437 | 17,099 | 17,465 | 16,899 | 25,204 | -16,444 | 18,141 | 18,055 | 18,657 | 18,630 | 18,595 | 18,485 | 23,044 |
12. Thu nhập khác | 2 | 13 | 2 | 290 | 20 | 30 | 43 | 116 | 154 | 33 | 48 | 48 | 10 | 411 | 5 | 105 | 13 | 31 | 69 | 382 |
13. Chi phí khác | 3 | 2 | 7 | 114 | 3 | 6 | 5 | 3 | 13 | 352 | 27 | 4 | 6 | 1 | 4,863 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | 10 | 283 | 20 | -84 | 40 | 116 | 148 | 28 | 45 | 34 | 10 | 59 | -22 | 100 | 13 | 25 | 68 | -4,481 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 20,039 | 20,937 | 18,421 | 18,062 | 18,007 | 18,601 | 17,280 | 17,553 | 17,247 | 17,493 | 16,944 | 25,238 | -16,434 | 18,200 | 18,034 | 18,757 | 18,643 | 18,620 | 18,553 | 18,563 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 9,408 | 13,493 | 3,684 | 14,147 | 3,601 | 3,803 | 3,456 | 14,573 | 3,449 | 3,499 | 3,389 | 4,797 | -3,287 | 3,640 | 3,607 | 2,435 | 3,729 | 3,724 | 3,711 | 2,952 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -5,400 | -9,246 | -10,377 | -10,956 | 95 | 368 | -1,741 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,008 | 4,247 | 3,684 | 3,769 | 3,601 | 3,803 | 3,456 | 3,617 | 3,449 | 3,499 | 3,389 | 4,892 | -3,287 | 3,640 | 3,607 | 2,803 | 3,729 | 3,724 | 3,711 | 1,211 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 16,031 | 16,690 | 14,737 | 14,293 | 14,405 | 14,799 | 13,824 | 13,935 | 13,797 | 13,994 | 13,555 | 20,346 | -13,147 | 14,560 | 14,427 | 15,955 | 14,914 | 14,896 | 14,843 | 17,352 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16,031 | 16,690 | 14,737 | 14,293 | 14,405 | 14,799 | 13,824 | 13,935 | 13,797 | 13,994 | 13,555 | 20,346 | -13,147 | 14,560 | 14,427 | 15,955 | 14,914 | 14,896 | 14,843 | 17,352 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 292,071 | 223,962 | 202,200 | 140,319 | 95,723 | 64,697 | 48,676 | 48,654 | 38,352 | 40,068 | 44,469 | 31,726 | 37,378 | 45,845 | 56,938 | 77,862 | 76,842 | 109,798 | 97,692 | 111,275 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,474 | 5,081 | 4,531 | 45,391 | 55,833 | 23,606 | 37,319 | 38,143 | 24,536 | 26,368 | 31,274 | 19,958 | 14,938 | 17,906 | 37,828 | 70,664 | 66,992 | 93,948 | 86,981 | 14,858 |
1. Tiền | 2,474 | 5,081 | 4,531 | 5,185 | 6,015 | 2,210 | 5,027 | 3,935 | 5,432 | 10,250 | 15,233 | 19,958 | 3,752 | 5,575 | 13,579 | 11,259 | 12,488 | 25,121 | 13,531 | 14,858 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,206 | 49,818 | 21,396 | 32,292 | 34,208 | 19,104 | 16,118 | 16,041 | 11,186 | 12,331 | 24,249 | 59,405 | 54,504 | 68,827 | 73,450 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 266,875 | 200,342 | 180,800 | 80,000 | 30,000 | 30,000 | 86,584 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 266,875 | 200,342 | 180,800 | 80,000 | 30,000 | 30,000 | 86,584 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,234 | 18,056 | 16,788 | 14,858 | 9,798 | 11,018 | 11,266 | 10,412 | 11,681 | 11,471 | 10,941 | 9,411 | 12,330 | 13,821 | 9,619 | 6,942 | 9,215 | 15,309 | 10,164 | 9,581 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,981 | 14,491 | 14,441 | 14,394 | 7,550 | 7,582 | 7,654 | 8,536 | 5,214 | 4,639 | 7,376 | 7,350 | 9,408 | 11,037 | 4,531 | 4,437 | 4,448 | 4,393 | 4,389 | 4,414 |
2. Trả trước cho người bán | 2,197 | 2,116 | 2,830 | 1,133 | 1,171 | 2,306 | 2,004 | 857 | 4,479 | 5,317 | 2,053 | 1,251 | 1,529 | 1,258 | 2,090 | 639 | 2,678 | 9,516 | 2,791 | 2,792 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,480 | 2,871 | 941 | 754 | 1,077 | 1,130 | 1,608 | 1,019 | 2,732 | 2,260 | 2,257 | 1,554 | 2,137 | 2,270 | 2,998 | 2,610 | 2,833 | 2,144 | 3,728 | 2,375 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,423 | -1,423 | -1,423 | -1,423 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,488 | 484 | 80 | 70 | 92 | 73 | 92 | 99 | 2,136 | 2,229 | 2,254 | 2,357 | 10,111 | 14,118 | 9,491 | 255 | 635 | 540 | 547 | 253 |
1. Hàng tồn kho | 3,488 | 484 | 80 | 70 | 92 | 73 | 92 | 99 | 2,136 | 2,229 | 2,254 | 2,357 | 10,111 | 14,118 | 9,491 | 255 | 635 | 540 | 547 | 253 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,192,468 | 1,217,352 | 1,229,645 | 1,252,317 | 1,399,602 | 1,422,114 | 1,443,270 | 1,461,233 | 1,464,109 | 1,484,638 | 1,503,850 | 1,524,312 | 1,542,643 | 1,544,014 | 1,562,403 | 1,580,526 | 1,604,627 | 1,615,044 | 1,633,144 | 1,643,884 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 11 | 11 | 11 | 11 | 13 | 13 | 13 | 13 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 11 | 13 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 11 | 11 | 11 | 13 | 13 | 13 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,100,991 | 1,125,902 | 1,151,514 | 1,175,905 | 1,201,049 | 1,225,587 | 1,250,185 | 1,273,624 | 1,297,256 | 1,320,329 | 1,343,087 | 1,364,467 | 1,386,239 | 1,389,979 | 1,409,967 | 1,430,979 | 1,453,055 | 1,447,761 | 1,467,165 | 1,486,742 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,100,991 | 1,125,902 | 1,151,514 | 1,175,905 | 1,201,049 | 1,225,587 | 1,250,185 | 1,273,624 | 1,297,256 | 1,320,329 | 1,343,087 | 1,364,467 | 1,386,239 | 1,389,979 | 1,409,967 | 1,430,979 | 1,453,055 | 1,447,761 | 1,467,165 | 1,486,742 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 45,802 | 51,176 | 47,102 | 45,383 | 177,892 | 175,866 | 172,424 | 166,948 | 157,149 | 154,604 | 151,057 | 150,139 | 146,602 | 144,232 | 142,634 | 139,745 | 141,400 | 157,110 | 155,807 | 146,970 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 151,057 | 150,139 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 45,802 | 51,176 | 47,102 | 45,383 | 177,892 | 175,866 | 172,424 | 166,948 | 157,149 | 154,604 | 146,602 | 144,232 | 142,634 | 139,745 | 141,400 | 157,110 | 155,807 | 146,970 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45,675 | 40,275 | 31,029 | 31,029 | 20,652 | 20,652 | 20,652 | 20,652 | 9,696 | 9,696 | 9,696 | 9,696 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 10,159 | 10,159 | 10,159 | 10,159 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 45,675 | 40,275 | 31,029 | 31,029 | 20,652 | 20,652 | 20,652 | 20,652 | 9,696 | 9,696 | 9,696 | 9,696 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 10,159 | 10,159 | 10,159 | 10,159 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,484,539 | 1,441,314 | 1,431,844 | 1,392,636 | 1,495,325 | 1,486,811 | 1,491,947 | 1,509,887 | 1,502,462 | 1,524,706 | 1,548,319 | 1,556,038 | 1,580,021 | 1,589,859 | 1,619,341 | 1,658,388 | 1,681,469 | 1,724,841 | 1,730,836 | 1,755,159 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 996,305 | 969,111 | 934,692 | 910,222 | 1,027,203 | 1,033,095 | 1,031,411 | 1,063,175 | 1,044,736 | 1,035,869 | 1,072,391 | 1,093,665 | 1,137,995 | 1,109,736 | 1,151,353 | 1,204,828 | 1,218,914 | 1,247,261 | 1,256,971 | 1,296,136 |
I. Nợ ngắn hạn | 97,556 | 71,242 | 71,506 | 67,535 | 138,116 | 159,008 | 144,323 | 189,088 | 81,067 | 74,701 | 111,022 | 137,544 | 55,816 | 24,557 | 24,491 | 55,281 | 66,310 | 74,473 | 65,998 | 87,664 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 62,240 | 36,120 | 10,000 | 115,854 | 125,854 | 126,354 | 135,806 | 59,904 | 57,904 | 92,543 | 112,377 | 5,498 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,280 | 9,386 | 3,159 | 2,834 | 3,585 | 16,772 | 4,521 | 6,145 | 7,560 | 4,669 | 4,110 | 11,317 | 8,094 | 11,166 | 7,719 | 18,491 | 4,438 | 8,136 | 6,685 | 6,239 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,590 | 9 | 9 | 9 | 17 | 17 | 17 | 5 | 20 | 20 | 15 | 4 | 39 | 6 | 3,278 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,824 | 16,109 | 6,445 | 15,368 | 6,081 | 8,277 | 7,048 | 16,074 | 5,933 | 4,781 | 6,134 | 3,390 | 1,050 | 4,778 | 6,430 | 4,179 | 6,266 | 6,249 | 6,926 | 4,597 |
6. Phải trả người lao động | 1,624 | 1,531 | 1,554 | 1,596 | 1,785 | 1,653 | 1,685 | 1,688 | 1,827 | 1,765 | 1,744 | 1,736 | 1,341 | 1,594 | 1,696 | 1,805 | 1,802 | 1,666 | 1,560 | 1,702 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 537 | 538 | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 1,743 | 1,743 | 1,765 | 1,765 | 1,891 | 1,891 | 1,636 | 1,738 | 1,738 | 1,738 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,437 | 5,458 | 4,409 | 1,499 | 6,553 | 2,140 | 2,056 | 26,707 | 2,159 | 1,798 | 1,931 | 2,657 | 35,225 | 2,358 | 2,322 | 26,697 | 3,381 | 2,541 | 5,156 | 27,555 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 45,073 | 45,073 | 1,786 | 1,786 | 1,786 | 1,786 | 1,779 | 1,779 | 1,779 | 1,779 | 42,983 | 42,983 | 42,983 | 42,983 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,024 | 2,091 | 601 | 900 | 2,199 | 2,254 | 601 | 621 | 1,630 | 1,729 | 1,024 | 2,541 | 2,805 | 2,891 | 1,154 | 2,216 | 5,800 | 11,156 | 949 | 2,846 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 898,749 | 897,869 | 863,187 | 842,687 | 889,087 | 874,087 | 887,087 | 874,087 | 963,669 | 961,169 | 961,369 | 956,121 | 1,082,179 | 1,085,179 | 1,126,863 | 1,149,547 | 1,152,604 | 1,172,788 | 1,190,972 | 1,208,472 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 915,047 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 524,940 | 551,060 | 577,180 | 587,180 | 597,180 | 607,180 | 617,180 | 627,180 | 722,534 | 735,034 | 745,034 | 763,986 | 876,363 | 876,363 | 211,815 | 953,731 | 990,415 | 1,010,599 | 1,030,783 | 1,048,283 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 373,808 | 346,808 | 286,007 | 255,507 | 291,907 | 266,907 | 269,907 | 246,907 | 241,135 | 226,135 | 216,335 | 192,135 | 205,815 | 208,815 | 195,815 | 162,189 | 162,189 | 160,189 | 160,189 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 488,234 | 472,203 | 497,152 | 482,415 | 468,122 | 453,716 | 460,536 | 446,712 | 457,726 | 488,837 | 475,928 | 462,373 | 442,027 | 480,123 | 467,987 | 453,561 | 462,555 | 477,580 | 473,866 | 459,023 |
I. Vốn chủ sở hữu | 488,234 | 472,203 | 497,152 | 482,415 | 468,122 | 453,716 | 460,536 | 446,712 | 457,726 | 488,837 | 475,928 | 462,373 | 442,027 | 480,123 | 467,987 | 453,561 | 462,555 | 477,580 | 473,866 | 459,023 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 | 249,492 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 | 164,586 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 74,156 | 58,125 | 83,073 | 68,336 | 54,043 | 39,638 | 46,457 | 32,633 | 43,647 | 74,758 | 61,850 | 48,294 | 27,948 | 66,045 | 53,909 | 39,482 | 48,476 | 63,501 | 59,787 | 44,944 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,484,539 | 1,441,314 | 1,431,844 | 1,392,636 | 1,495,325 | 1,486,811 | 1,491,947 | 1,509,887 | 1,502,462 | 1,524,706 | 1,548,319 | 1,556,038 | 1,580,021 | 1,589,859 | 1,619,341 | 1,658,388 | 1,681,469 | 1,724,841 | 1,730,836 | 1,755,159 |