CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

17.70
-0.05
(-0.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh489,840440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459182,072155,108164,321182,676144,609131,843131,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)489,840440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459182,072155,108164,321182,676144,609131,843131,346
4. Giá vốn hàng bán325,099250,826233,883162,639156,417186,497185,200167,063258,096171,710110,481101,23962,43066,88480,67953,00321,22843,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)164,741189,521189,363171,271218,747192,728191,397195,439145,724131,74068,97880,83292,67997,437101,99791,607110,61587,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,8822,9247088723,0613,8935,26319,4521,4741,7912,0982,5322,8564,1896,52216,1075,538211
7. Chi phí tài chính55,84777,27877,83188,527102,44159,96072,55076,57028,61024,5292,97112,16026,25624,63442,54054,06173,45859,069
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,84777,27877,83188,527102,44159,96072,55076,57028,61024,5292,97112,16024,18035,38942,54041,99471,06559,069
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35,82336,84036,93331,35936,28644,21739,02537,54537,07532,48921,02322,26120,36819,47916,53218,02213,80811,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1626,6346,4077,3018,71414,22313,27614,25215,51715,8439,1339,5707,17010,8116,9777,5663,7713,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)79,79071,69268,89944,95674,36778,22071,80986,52565,99560,67037,94939,37341,74046,70342,47028,06525,11513,892
12. Thu nhập khác903833514742185743762,031199173511240253120451,1526533
13. Chi phí khác1512413392114,9251433,652351421061131245,56515
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7525933782206-4,351233-1,621164158509134242117-85,5876528
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)79,86671,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,82838,45839,50741,98246,82042,46333,65225,18013,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,72725,00724,9108,75713,5985,7176,7888,2755,3184,8281,8661,8842,0981,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17,644-10,377-10,95695368-1,741-3,150-1,523-1,975-1,770
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,08314,63013,9548,85213,9663,9763,6386,7533,3433,0581,8661,8842,0981,221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,59237,62439,88445,60042,46333,65225,18013,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,59237,62439,88445,60042,46333,65225,18013,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn339,142140,31948,65431,72677,862111,275119,681158,84533,90877,10257,88241,71638,29318,52243,17350,41350,458120,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,87845,39138,14319,95870,664101,44116,0087,6759,2318,3378,7177,6692,1142,5963,8723,56914,28143,784
1. Tiền1,8785,1853,93519,95811,25914,85816,0087,6759,2318,3378,7177,6692,1142,5963,8723,56914,28143,784
2. Các khoản tương đương tiền40,20634,20859,40586,584
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn309,45280,00085,041128,65338,00018,0008,0003808,00012,000
1. Chứng khoán kinh doanh18,0008,0003808,00012,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn309,45280,00085,041128,65338,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,01214,85810,4129,4116,9429,58117,96719,99117,96015,44317,24916,50522,59811,67023,35230,60935,08276,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,19814,3948,5367,3504,4374,4144,9977,8518,0492,8626,1508,4064,4506,27511,465114
2. Trả trước cho người bán2,3161,1338571,2516392,79211,47910,6907,9934,58511,0998,12417,4364,1016,8141,3341,4468,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,9227541,0191,5542,6103,1192,2352,1942,6628,7417447191,0531,6355,45829,59933,63667,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,423-1,423-744-744-744-744-744-744-744-744-744-341-341-384-439
IV. Tổng hàng tồn kho1,80070992,3572552536652,4662,35814,8667042,1751,2131604,5302,71215968
1. Hàng tồn kho1,80070992,3572552536652,4662,35814,8667042,1751,2131604,5302,71215968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác594,35945613,2127,36711,9894,0953,4201,523935541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn45162210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,30039511,3565,3769,94659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước59596159635959595959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7961,9271,5333,4133,3601,454875481
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,168,2141,252,3171,461,2331,524,3121,580,5261,643,8841,629,0671,519,6151,314,6051,190,0291,162,775951,260647,553488,053588,811637,269715,608804,326
I. Các khoản phải thu dài hạn1010111315177,95017,93117,93117,93117,93117,9315,1088,68222,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8251,0461,322
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13
5. Phải thu dài hạn khác10101115177,95017,93117,93117,93117,93117,9314,2827,63520,947
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,085,4451,175,9051,273,6241,364,4671,430,9791,486,7421,412,7881,102,355969,1751,085,654204,197295,331365,455419,851463,986520,320617,5415,716
1. Tài sản cố định hữu hình1,085,4451,175,9051,273,6241,364,4671,430,9791,486,7421,412,7511,102,299969,0911,085,540204,055295,104365,106419,433463,629519,864616,9855,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình375684113142227349418356456557657
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn45,383166,948150,139139,745146,970207,846411,975333,73584,626913,721604,399231,47914,95212,5982,613344691,066
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn150,139
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang45,383166,948139,745146,970207,846411,975333,73584,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn23,48323,48323,48323,483112,228109,22889,04185,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,48323,48323,48317,93114,9316,159
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,483108,758108,75885,27585,275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,461-14,461-2,394
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác82,76931,02920,6529,6969,79110,1598,4175,2683,7451,8193,44410,1179,20611,836
1. Chi phí trả trước dài hạn493,44410,1179,20611,836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại48,67331,02920,6529,6969,79110,1598,4175,2683,7451,770
3. Tài sản dài hạn khác34,096
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,507,3561,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657992,976685,846506,574631,985687,682766,065924,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,002,797910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593867,139674,922379,270200,933352,774429,384489,088700,683
I. Nợ ngắn hạn115,17767,535189,088137,54455,28187,66439,929152,366128,12581,66345,43482,85333,88010,67622,35822,51121,675151,575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn88,360135,806112,37710,0176,2175,7842,85011,2726,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,4062,8346,14511,31718,4916,2398,91220,84727,57817,93525,14131,19311,7653,9636,0187,28711,8004,872
4. Người mua trả tiền trước2,58995424115,0002,4011,345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,64815,36816,0743,3904,1794,5975,8303,9972,9232,7916122837981,3491,8272,2611911,603
6. Phải trả người lao động1,6401,5961,6881,7361,8051,7021,7126,4026,5496,8389261,0088811,667993317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8312552551,7431,8911,73835,402140,832
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1781,49926,7072,65726,69727,5553,82910,6274,4853,42211,99643,77914,5565,36412,8461322,3913,952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn45,0731,7861,77942,98313,850105,35774,905
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5269006212,5412,2162,8465,7955,1361,667276542805630214
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn887,620842,687874,087956,1211,149,5471,208,4721,255,9091,086,519820,861815,930821,705592,070345,390190,257330,416406,873467,413549,109
1. Phải trả người bán dài hạn85,275
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,2117,2117,2117,2117,2111,01364,28857,91254,579
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn498,820587,180627,180763,986953,7311,048,2831,101,4101,086,519813,650808,719814,494584,859338,135189,200266,034348,834412,834463,834
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm444494128
10. Dự phòng phải trả dài hạn388,800255,507246,907192,135195,815160,189154,499
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu504,559482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517318,054306,576305,641279,210258,297276,978224,183
I. Vốn chủ sở hữu504,559482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517318,054306,576305,641279,210258,297276,978224,183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492249,492
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản51,076
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển164,586164,586164,586164,586164,586164,586135,01443,77036,23229,30017,76315,88212,3808,31099
9. Quỹ dự phòng tài chính7,1456,0174,8202,540
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối90,48068,33632,63348,29439,48244,94468,404146,313113,80490,74879,11746,66339,88445,29929,7098,796-23,590-25,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,507,3561,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657992,976685,846506,574631,985687,682766,065924,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |