TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 247,918 | 306,422 | 164,808 | 71,504 | 63,865 | 21,374 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,874 | 47,867 | 13,689 | 7,388 | 7,009 | 2,131 |
1. Tiền | 1,874 | 8,667 | 13,689 | 7,388 | 7,009 | 2,131 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 39,200 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 23,000 | 20,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 23,000 | 20,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 168,382 | 161,926 | 93,884 | 41,768 | 40,128 | 15,060 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 85,826 | 93,134 | 43,077 | 17,741 | 20,444 | |
2. Trả trước cho người bán | 70,219 | 70,460 | 50,443 | 23,987 | 19,608 | 8,000 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 900 | 701 | 364 | 40 | 75 | 7,060 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,564 | -2,369 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,225 | 71,731 | 36,390 | 21,483 | 15,691 | 3,793 |
1. Hàng tồn kho | 57,225 | 73,511 | 36,390 | 21,483 | 15,691 | 3,793 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -1,780 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 437 | 1,897 | 845 | 865 | 1,036 | 390 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 437 | 114 | 170 | 340 | 24 | 5 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,783 | 676 | 526 | 1,012 | 366 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | 19 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 79,760 | 30,395 | 35,272 | 5,858 | 6,994 | 4,780 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 79,501 | 29,840 | 23,043 | 5,465 | 6,396 | 4,668 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,372 | 19,322 | 12,328 | 4,998 | 5,929 | 4,668 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 60,129 | 10,518 | 10,715 | 467 | 467 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 12,000 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | 12,000 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 259 | 555 | 229 | 393 | 598 | 112 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 259 | 555 | 229 | 393 | 598 | 112 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 327,678 | 336,817 | 200,080 | 77,362 | 70,859 | 26,154 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 158,273 | 171,042 | 37,659 | 22,882 | 18,869 | 17,303 |
I. Nợ ngắn hạn | 158,273 | 171,042 | 37,659 | 22,882 | 18,869 | 16,739 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 149,998 | 167,792 | 36,500 | 21,701 | 16,967 | 13,968 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,293 | 1,510 | 290 | 297 | 956 | 2,771 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | 63 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,298 | 870 | 508 | 711 | 833 | |
6. Phải trả người lao động | 447 | 582 | 190 | 140 | 25 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 237 | 189 | 171 | 33 | 26 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 100 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 564 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 564 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,405 | 165,775 | 162,421 | 54,480 | 51,989 | 8,851 |
I. Vốn chủ sở hữu | 169,405 | 165,775 | 162,421 | 54,480 | 51,989 | 8,851 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 157,500 | 157,500 | 150,000 | 50,000 | 50,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,905 | 8,275 | 12,421 | 4,480 | 1,989 | -1,149 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 327,678 | 336,817 | 200,080 | 77,362 | 70,859 | 26,154 |