Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 258,562 | 257,123 | 158,765 | 180,837 | 121,245 | 152,085 | 229,257 | 146,098 | 171,146 | 206,208 | 133,395 | 87,529 | 104,948 | 67,670 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,774 | 62 | 119 | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 258,562 | 257,123 | 158,765 | 180,837 | 121,245 | 152,085 | 229,257 | 146,098 | 168,371 | 206,146 | 133,276 | 87,529 | 104,948 | 67,670 |
4. Giá vốn hàng bán | 253,711 | 252,342 | 153,466 | 172,840 | 116,087 | 144,648 | 223,136 | 139,786 | 163,547 | 198,764 | 128,820 | 82,943 | 99,635 | 63,160 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,852 | 4,781 | 5,299 | 7,997 | 5,158 | 7,437 | 6,121 | 6,311 | 4,824 | 7,382 | 4,456 | 4,586 | 5,314 | 4,510 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 598 | 1,186 | 619 | 672 | 690 | 1,789 | 392 | 518 | 1,595 | 317 | 348 | 17 | 21 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 2,142 | 3,051 | 2,654 | 3,933 | 2,003 | 3,659 | 3,335 | 1,557 | 1,409 | 860 | 794 | 441 | 315 | 317 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,142 | 2,528 | 2,654 | 3,659 | 3,335 | 1,409 | 860 | 794 | 441 | 632 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 318 | 383 | 211 | 438 | 582 | 2,575 | 312 | 719 | 636 | 567 | 330 | 454 | 581 | 340 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,378 | 2,011 | 1,896 | 3,290 | 1,563 | 1,804 | 1,818 | 1,850 | 3,419 | 1,752 | 1,427 | 1,305 | 1,571 | 1,349 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,612 | 522 | 1,157 | 1,009 | 1,700 | 1,188 | 1,048 | 2,704 | 956 | 4,519 | 2,253 | 2,403 | 2,868 | 2,504 |
12. Thu nhập khác | 128 | 370 | 27 | 11 | 1,513 | |||||||||
13. Chi phí khác | 434 | 4 | 1 | 500 | 10 | 1 | 10 | 63 | 2 | 15 | 17 | 10 | 11 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -434 | 124 | -1 | -129 | 27 | -10 | -1 | 1 | 1,450 | -2 | -15 | -17 | -10 | -11 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,178 | 646 | 1,157 | 880 | 1,727 | 1,177 | 1,047 | 2,705 | 2,406 | 4,518 | 2,238 | 2,386 | 2,858 | 2,493 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 268 | 163 | 264 | 203 | 345 | 307 | 242 | 574 | 820 | 936 | 459 | 480 | 582 | 509 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 268 | 163 | 264 | 203 | 345 | 307 | 242 | 574 | 820 | 936 | 459 | 480 | 582 | 509 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 910 | 483 | 893 | 677 | 1,382 | 871 | 805 | 2,131 | 1,586 | 3,581 | 1,779 | 1,906 | 2,276 | 1,984 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 910 | 483 | 893 | 677 | 1,382 | 871 | 805 | 2,131 | 1,586 | 3,581 | 1,779 | 1,906 | 2,276 | 1,984 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 316,550 | 268,869 | 262,573 | 248,144 | 238,946 | 296,595 | 300,530 | 306,422 | 241,048 | 236,131 | 220,250 | 164,758 | 84,213 | 66,733 | 68,819 | 71,504 | 63,865 | 21,374 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,621 | 12,835 | 10,687 | 1,874 | 14,315 | 30,803 | 31,927 | 47,867 | 4,525 | 5,378 | 22,730 | 13,689 | 296 | 5,605 | 3,724 | 7,388 | 7,009 | 2,131 |
1. Tiền | 3,121 | 2,835 | 687 | 1,874 | 4,315 | 4,203 | 5,327 | 8,667 | 4,525 | 5,378 | 22,730 | 13,689 | 296 | 5,605 | 3,724 | 7,388 | 7,009 | 2,131 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,500 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 26,600 | 26,600 | 39,200 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,700 | 26,304 | 7,500 | 20,000 | 19,000 | 27,000 | 23,000 | 35,000 | 25,000 | 25,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 8,126 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -522 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,700 | 18,700 | 7,500 | 20,000 | 19,000 | 27,000 | 23,000 | 35,000 | 25,000 | 25,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 215,787 | 171,145 | 175,688 | 168,320 | 164,562 | 190,357 | 183,902 | 161,926 | 122,319 | 163,587 | 111,172 | 93,834 | 19,380 | 37,486 | 38,755 | 41,768 | 40,128 | 15,060 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 81,219 | 87,480 | 68,217 | 85,738 | 89,292 | 98,116 | 109,232 | 93,134 | 71,106 | 90,382 | 66,608 | 43,077 | 3,980 | 20,012 | 18,475 | 17,741 | 20,444 | |
2. Trả trước cho người bán | 109,902 | 87,740 | 87,972 | 70,219 | 47,753 | 78,078 | 70,099 | 70,460 | 44,962 | 45,009 | 43,888 | 50,443 | 14,899 | 16,624 | 20,240 | 23,987 | 19,608 | 8,000 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 23,000 | 15,000 | 28,705 | 15,000 | 6,600 | 7,000 | 27,000 | 800 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 29,108 | 368 | 453 | 900 | 1,180 | 1,532 | 340 | 701 | 436 | 2,380 | 676 | 314 | 500 | 50 | 40 | 40 | 75 | 7,060 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,443 | -4,443 | -3,953 | -3,537 | -2,369 | -2,369 | -2,369 | -2,369 | -1,184 | -1,184 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 63,039 | 57,885 | 67,455 | 57,253 | 59,035 | 56,375 | 57,220 | 71,731 | 75,285 | 41,990 | 58,620 | 36,390 | 42,679 | 23,441 | 25,442 | 21,483 | 15,691 | 3,793 |
1. Hàng tồn kho | 63,039 | 57,885 | 67,455 | 57,253 | 59,035 | 56,375 | 57,220 | 73,511 | 75,285 | 41,990 | 58,620 | 36,390 | 42,679 | 23,441 | 25,442 | 21,483 | 15,691 | 3,793 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,780 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 403 | 700 | 1,243 | 696 | 1,034 | 60 | 481 | 1,897 | 3,919 | 176 | 2,727 | 845 | 1,858 | 201 | 899 | 865 | 1,036 | 390 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 366 | 687 | 732 | 696 | 640 | 60 | 458 | 114 | 290 | 176 | 437 | 170 | 304 | 201 | 346 | 340 | 24 | 5 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 35 | 12 | 509 | 394 | 22 | 1,783 | 3,629 | 2,290 | 676 | 1,554 | 553 | 526 | 1,012 | 366 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 19 | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,750 | 78,121 | 78,920 | 79,464 | 81,066 | 36,677 | 30,566 | 30,395 | 29,703 | 24,372 | 35,350 | 35,330 | 17,145 | 17,356 | 5,572 | 5,858 | 6,994 | 4,780 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 25 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 25 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 76,485 | 77,986 | 78,726 | 79,464 | 80,730 | 30,266 | 30,257 | 29,840 | 29,102 | 23,688 | 22,764 | 23,051 | 4,848 | 5,022 | 5,233 | 5,465 | 6,396 | 4,668 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,546 | 17,983 | 18,661 | 69,142 | 21,767 | 19,845 | 19,788 | 19,322 | 18,534 | 13,071 | 12,098 | 12,328 | 4,381 | 4,555 | 4,766 | 4,998 | 5,929 | 4,668 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 59,940 | 60,003 | 60,066 | 10,322 | 58,963 | 10,420 | 10,469 | 10,518 | 10,568 | 10,617 | 10,666 | 10,723 | 467 | 467 | 467 | 467 | 467 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | ||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,000 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 265 | 135 | 193 | 336 | 411 | 309 | 555 | 601 | 684 | 586 | 229 | 273 | 334 | 339 | 393 | 598 | 112 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 265 | 135 | 193 | 336 | 411 | 309 | 555 | 601 | 684 | 586 | 229 | 273 | 334 | 339 | 393 | 598 | 112 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 393,300 | 346,990 | 341,492 | 327,608 | 320,012 | 333,272 | 331,096 | 336,817 | 270,751 | 260,504 | 255,600 | 200,088 | 101,358 | 84,089 | 74,391 | 77,362 | 70,859 | 26,154 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 221,610 | 176,209 | 171,195 | 158,099 | 151,180 | 165,821 | 164,516 | 171,042 | 101,032 | 92,916 | 89,598 | 37,661 | 40,712 | 25,349 | 17,927 | 22,882 | 18,869 | 17,303 |
I. Nợ ngắn hạn | 221,610 | 176,209 | 171,195 | 158,099 | 151,180 | 165,821 | 164,516 | 171,042 | 101,032 | 92,916 | 89,598 | 37,661 | 40,712 | 25,349 | 17,927 | 22,882 | 18,869 | 16,739 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 199,890 | 174,978 | 169,996 | 149,977 | 149,105 | 153,480 | 159,887 | 167,792 | 98,000 | 90,000 | 87,825 | 36,500 | 38,239 | 22,415 | 16,695 | 21,701 | 16,967 | 13,968 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,021 | 4 | 173 | 6,293 | 292 | 6,376 | 635 | 1,510 | 7 | 769 | 236 | 290 | 599 | 1,403 | 542 | 297 | 956 | 2,771 |
4. Người mua trả tiền trước | 887 | 3,245 | 3,472 | 68 | 63 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 699 | 1,058 | 892 | 1,276 | 896 | 624 | 251 | 870 | 2,218 | 1,828 | 955 | 510 | 1,551 | 1,179 | 509 | 711 | 833 | |
6. Phải trả người lao động | 134 | 318 | 183 | 271 | 582 | 281 | 274 | 283 | 190 | 188 | 268 | 181 | 140 | 25 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 169 | 236 | 1,913 | 189 | 527 | 44 | 232 | 171 | 135 | 84 | 33 | 26 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 100 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 564 | |||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 564 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 171,690 | 170,781 | 170,298 | 169,509 | 168,832 | 167,450 | 166,580 | 165,775 | 169,719 | 167,588 | 166,002 | 162,427 | 60,646 | 58,741 | 56,464 | 54,480 | 51,989 | 8,851 |
I. Vốn chủ sở hữu | 171,690 | 170,781 | 170,298 | 169,509 | 168,832 | 167,450 | 166,580 | 165,775 | 169,719 | 167,588 | 166,002 | 162,427 | 60,646 | 58,741 | 56,464 | 54,480 | 51,989 | 8,851 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,190 | 13,281 | 12,798 | 12,009 | 11,332 | 9,950 | 9,080 | 8,275 | 19,719 | 17,588 | 16,002 | 12,427 | 10,646 | 8,741 | 6,464 | 4,480 | 1,989 | -1,149 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 393,300 | 346,990 | 341,492 | 327,608 | 320,012 | 333,272 | 331,096 | 336,817 | 270,751 | 260,504 | 255,600 | 200,088 | 101,358 | 84,089 | 74,391 | 77,362 | 70,859 | 26,154 |