CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

3.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh258,562257,123158,765180,837121,245152,085229,257146,098171,146206,208133,39587,529104,94867,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,77462119
3. Doanh thu thuần (1)-(2)258,562257,123158,765180,837121,245152,085229,257146,098168,371206,146133,27687,529104,94867,670
4. Giá vốn hàng bán253,711252,342153,466172,840116,087144,648223,136139,786163,547198,764128,82082,94399,63563,160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8524,7815,2997,9975,1587,4376,1216,3114,8247,3824,4564,5865,3144,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính5981,1866196726901,7893925181,59531734817211
7. Chi phí tài chính2,1423,0512,6543,9332,0033,6593,3351,5571,409860794441315317
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1422,5282,6543,6593,3351,409860794441632
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3183832114385822,575312719636567330454581340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3782,0111,8963,2901,5631,8041,8181,8503,4191,7521,4271,3051,5711,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6125221,1571,0091,7001,1881,0482,7049564,5192,2532,4032,8682,504
12. Thu nhập khác12837027111,513
13. Chi phí khác434415001011063215171011
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-434124-1-12927-10-111,450-2-15-17-10-11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1786461,1578801,7271,1771,0472,7052,4064,5182,2382,3862,8582,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành268163264203345307242574820936459480582509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)268163264203345307242574820936459480582509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9104838936771,3828718052,1311,5863,5811,7791,9062,2761,984
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9104838936771,3828718052,1311,5863,5811,7791,9062,2761,984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn316,550268,869262,573248,144238,946296,595300,530306,422241,048236,131220,250164,75884,21366,73368,81971,50463,86521,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,62112,83510,6871,87414,31530,80331,92747,8674,5255,37822,73013,6892965,6053,7247,3887,0092,131
1. Tiền3,1212,8356871,8744,3154,2035,3278,6674,5255,37822,73013,6892965,6053,7247,3887,0092,131
2. Các khoản tương đương tiền15,50010,00010,00010,00026,60026,60039,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,70026,3047,50020,00019,00027,00023,00035,00025,00025,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh8,126
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-522
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,70018,7007,50020,00019,00027,00023,00035,00025,00025,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn215,787171,145175,688168,320164,562190,357183,902161,926122,319163,587111,17293,83419,38037,48638,75541,76840,12815,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,21987,48068,21785,73889,29298,116109,23293,13471,10690,38266,60843,0773,98020,01218,47517,74120,444
2. Trả trước cho người bán109,90287,74087,97270,21947,75378,07870,09970,46044,96245,00943,88850,44314,89916,62420,24023,98719,6088,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,00015,00028,70515,0006,6007,00027,000800
6. Phải thu ngắn hạn khác29,1083684539001,1801,5323407014362,380676314500504040757,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,443-4,443-3,953-3,537-2,369-2,369-2,369-2,369-1,184-1,184
IV. Tổng hàng tồn kho63,03957,88567,45557,25359,03556,37557,22071,73175,28541,99058,62036,39042,67923,44125,44221,48315,6913,793
1. Hàng tồn kho63,03957,88567,45557,25359,03556,37557,22073,51175,28541,99058,62036,39042,67923,44125,44221,48315,6913,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,780
V. Tài sản ngắn hạn khác4037001,2436961,034604811,8973,9191762,7278451,8582018998651,036390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36668773269664060458114290176437170304201346340245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3512509394221,7833,6292,2906761,5545535261,012366
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ19
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,75078,12178,92079,46481,06636,67730,56630,39529,70324,37235,35035,33017,14517,3565,5725,8586,9944,780
I. Các khoản phải thu dài hạn5025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,48577,98678,72679,46480,73030,26630,25729,84029,10223,68822,76423,0514,8485,0225,2335,4656,3964,668
1. Tài sản cố định hữu hình16,54617,98318,66169,14221,76719,84519,78819,32218,53413,07112,09812,3284,3814,5554,7664,9985,9294,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình59,94060,00360,06610,32258,96310,42010,46910,51810,56810,61710,66610,723467467467467467
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,00012,00012,00012,00012,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,00012,00012,00012,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác265135193336411309555601684586229273334339393598112
1. Chi phí trả trước dài hạn265135193336411309555601684586229273334339393598112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN393,300346,990341,492327,608320,012333,272331,096336,817270,751260,504255,600200,088101,35884,08974,39177,36270,85926,154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả221,610176,209171,195158,099151,180165,821164,516171,042101,03292,91689,59837,66140,71225,34917,92722,88218,86917,303
I. Nợ ngắn hạn221,610176,209171,195158,099151,180165,821164,516171,042101,03292,91689,59837,66140,71225,34917,92722,88218,86916,739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn199,890174,978169,996149,977149,105153,480159,887167,79298,00090,00087,82536,50038,23922,41516,69521,70116,96713,968
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,02141736,2932926,3766351,51077692362905991,4035422979562,771
4. Người mua trả tiền trước8873,2453,4726863
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6991,0588921,2768966242518702,2181,8289555101,5511,179509711833
6. Phải trả người lao động13431818327158228127428319018826818114025
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1692361,91318952744232171135843326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn564
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn564
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,690170,781170,298169,509168,832167,450166,580165,775169,719167,588166,002162,42760,64658,74156,46454,48051,9898,851
I. Vốn chủ sở hữu171,690170,781170,298169,509168,832167,450166,580165,775169,719167,588166,002162,42760,64658,74156,46454,48051,9898,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,500157,500157,500157,500157,500157,500157,500157,500150,000150,000150,000150,00050,00050,00050,00050,00050,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,19013,28112,79812,00911,3329,9509,0808,27519,71917,58816,00212,42710,6468,7416,4644,4801,989-1,149
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN393,300346,990341,492327,608320,012333,272331,096336,817270,751260,504255,600200,088101,35884,08974,39177,36270,85926,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |