CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

6.40
-0.10
(-1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1322,2112,3599962,001641547-9,35213,5463,23539102197512
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,1783,8474,3065,1626,18111,0706,297301543867
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1031,0379791,7572,017418597950695503400275716
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13332675012494531264271,1392,2953,3868911,1061,0321,021807442298658
Cộng doanh thu hoạt động6,1318,7579,1688,8249,96414,3253,1609,7602,386-5,69218,5679,4163,2584,1973,7564,6042,5992,9272,9152,875
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)5181,220512,335-3623,9367542813-2122
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,2281,2231,2031,3521,0971,2341,1641,3041,2811,0722,5352,9021,1542,1332,1802,1371,6141,3121,5841,489
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động1,8022,4991,2481,4021,1441,3061,2203,6829735,0802,6733,2131,2532,4592,2492,2121,6851,3741,6771,561
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay31-2-52
Cộng chi phí tài chính-40-6353-57-6515731-2-52-11-4-14
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN2,2513,2162,0592,7903,4212,9532,4852,7111,1542,8821,6001,6372,2472,2891,4291,5741,2681,8481,4161,469
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG2,0793,1465,8806,2845,6805,5665,7393,6031,869-12,73915,4296,0915591,1878453,99529245912,626
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,8903,1465,7856,0945,6795,5695,7393,3741,692-12,73915,4296,0925591,1878453,99529245912,626
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,5122,4984,6284,8764,5435,0024,0442,6991,353-12,58014,7325,6545591,1008003,57724195912,626

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN319,716379,418376,983372,015365,924359,623355,028350,655355,642352,207310,134271,435213,656213,210211,189209,569205,035204,719204,006202,465
I. Tài sản tài chính317,208378,462375,692370,231364,846358,684353,055348,897353,752351,583309,357271,364213,497212,521210,544209,508204,659204,487203,659202,175
II.Tài sản ngắn hạn khác2,5089561,2911,7841,0789391,9731,7581,8906237777115968964561376231347290
B.TÀI SẢN DÀI HẠN50,00350,49051,03452,37453,18754,49353,95756,52849,32449,808129,603130,575180,429180,522181,593182,609183,049183,910184,938184,240
I. Tài sản tài chính dài hạn6,4376,4376,3975,6725,6725,6725,6097,5625,0255,0195,0705,89655,08255,89655,89655,89655,07955,08055,07055,065
II. Tài sản cố định1,8542,2862,7433,2003,6584,1154,5725,0293222422713013305211,0441,5712,0972,6243,151
III. Bất động sản đầu tư29,79529,80730,29530,78331,27131,75932,24732,73533,22333,71134,19934,68735,17535,66436,15236,64037,12837,61638,10436,838
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác11,91711,95911,59912,71812,58612,94711,52911,20210,75410,83690,06390,51389,84189,77489,83489,84289,27289,11689,14189,187
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-821-812-810-812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944386,705
C. NỢ PHẢI TRẢ8,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,1391,128
I. Nợ phải trả ngắn hạn8,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,1391,128
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805385,577
I. Vốn chủ sở hữu361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805385,577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944386,705
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |