Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 132 | 2,211 | 2,359 | 996 | 2,001 | 641 | 547 | -9,352 | 13,546 | 3,235 | 39 | 102 | 19 | 7 | 5 | 1 | 2 | |||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 3,702 | -9,353 | 13,546 | 118 | 5 | |||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 132 | -1,491 | 2,359 | 994 | 2,001 | 641 | 547 | -1 | 1 | 3,235 | 39 | -17 | 19 | 2 | 5 | |||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 2 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,178 | 3,847 | 4,306 | 5,162 | 6,181 | 11,070 | 6,297 | 301 | 543 | 867 | ||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 103 | 1,037 | 979 | 1,757 | 2,017 | 418 | 597 | 950 | 695 | 503 | 400 | 275 | 716 | |||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 133 | 32 | 67 | 50 | 124 | 94 | 53 | 126 | 427 | 1,139 | 2,295 | 3,386 | 891 | 1,106 | 1,032 | 1,021 | 807 | 442 | 298 | 658 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 118 | |||||||||||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 2,689 | 2,668 | 2,436 | 2,616 | 1,658 | 2,521 | 2,560 | 3,235 | 922 | 1,241 | 969 | 778 | 1,911 | 2,391 | 1,754 | 2,763 | 1,285 | 1,541 | 1,474 | 1,499 |
Cộng doanh thu hoạt động | 6,131 | 8,757 | 9,168 | 8,824 | 9,964 | 14,325 | 3,160 | 9,760 | 2,386 | -5,692 | 18,567 | 9,416 | 3,258 | 4,197 | 3,756 | 4,604 | 2,599 | 2,927 | 2,915 | 2,875 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 518 | 1,220 | 5 | 1 | 2,335 | -362 | 3,936 | 75 | 4 | 28 | 1 | 3 | -2 | 12 | 2 | |||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,220 | |||||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 518 | 5 | 1 | 2,335 | -362 | 3,936 | 75 | 4 | 28 | 1 | 3 | -2 | 12 | 2 | ||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,228 | 1,223 | 1,203 | 1,352 | 1,097 | 1,234 | 1,164 | 1,304 | 1,281 | 1,072 | 2,535 | 2,902 | 1,154 | 2,133 | 2,180 | 2,137 | 1,614 | 1,312 | 1,584 | 1,489 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | ||||||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 56 | 55 | 45 | 46 | 46 | 71 | 56 | 43 | 54 | 71 | 64 | 307 | 71 | 325 | 69 | 72 | 71 | 64 | 81 | 70 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 1,802 | 2,499 | 1,248 | 1,402 | 1,144 | 1,306 | 1,220 | 3,682 | 973 | 5,080 | 2,673 | 3,213 | 1,253 | 2,459 | 2,249 | 2,212 | 1,685 | 1,374 | 1,677 | 1,561 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 63 | 19 | 1,653 | 282 | -4,563 | 6,336 | 179 | 1,603 | 965 | 1,140 | 1,532 | 804 | 1,740 | 766 | 3,173 | 385 | 309 | 765 | 2,767 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 63 | 19 | 1,653 | 282 | -4,563 | 6,336 | 179 | 1,603 | 965 | 1,140 | 1,532 | 804 | 1,740 | 766 | 3,173 | 385 | 309 | 765 | 2,767 | |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 3 | 1 | -2 | -5 | 2 | |||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | -40 | -63 | 53 | -57 | -6 | 51 | 5 | 7 | -11 | -4 | -14 | |||||||||
Cộng chi phí tài chính | -40 | -63 | 53 | -57 | -6 | 51 | 5 | 7 | 3 | 1 | -2 | -5 | 2 | -11 | -4 | -14 | ||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 2,251 | 3,216 | 2,059 | 2,790 | 3,421 | 2,953 | 2,485 | 2,711 | 1,154 | 2,882 | 1,600 | 1,637 | 2,247 | 2,289 | 1,429 | 1,574 | 1,268 | 1,848 | 1,416 | 1,469 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,079 | 3,146 | 5,880 | 6,284 | 5,680 | 5,566 | 5,739 | 3,603 | 1,869 | -12,739 | 15,429 | 6,091 | 559 | 1,187 | 845 | 3,995 | 29 | 24 | 591 | 2,626 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2 | 1 | 3 | 166 | ||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 189 | 96 | 191 | 1 | 395 | 177 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -189 | -94 | -190 | -1 | 3 | -230 | -177 | |||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,890 | 3,146 | 5,785 | 6,094 | 5,679 | 5,569 | 5,739 | 3,374 | 1,692 | -12,739 | 15,429 | 6,092 | 559 | 1,187 | 845 | 3,995 | 29 | 24 | 591 | 2,626 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 2,276 | 5,858 | 3,426 | 5,105 | 3,679 | 4,928 | 5,192 | 5,708 | 1,330 | -8,728 | 15,429 | 6,092 | 559 | 1,070 | 845 | 3,995 | 29 | 34 | 591 | 2,626 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -386 | -2,711 | 2,359 | 989 | 2,000 | 641 | 547 | -2,335 | 362 | -4,011 | 117 | -10 | ||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 378 | 648 | 1,157 | 1,218 | 1,136 | 1,114 | 1,148 | 675 | 338 | -159 | 697 | 438 | 87 | 45 | 419 | 5 | 5 | |||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 455 | 1,191 | 685 | 1,020 | 736 | 986 | 1,038 | 1,142 | 266 | 643 | 697 | 438 | 87 | 45 | 419 | 5 | 5 | |||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -77 | -542 | 472 | 198 | 400 | 128 | 109 | -467 | 72 | -802 | ||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 1,512 | 2,498 | 4,628 | 4,876 | 4,543 | 5,002 | 4,044 | 2,699 | 1,353 | -12,580 | 14,732 | 5,654 | 559 | 1,100 | 800 | 3,577 | 24 | 19 | 591 | 2,626 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 1,512 | 2,498 | 4,628 | 4,876 | 4,543 | 5,002 | 4,044 | 2,699 | 1,353 | -12,580 | 14,732 | 5,654 | 559 | 1,100 | 800 | 3,577 | 24 | 19 | 591 | 2,626 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 319,716 | 379,418 | 376,983 | 372,015 | 365,924 | 359,623 | 355,028 | 350,655 | 355,642 | 352,207 | 310,134 | 271,435 | 213,656 | 213,210 | 211,189 | 209,569 | 205,035 | 204,719 | 204,006 | 202,465 |
I. Tài sản tài chính | 317,208 | 378,462 | 375,692 | 370,231 | 364,846 | 358,684 | 353,055 | 348,897 | 353,752 | 351,583 | 309,357 | 271,364 | 213,497 | 212,521 | 210,544 | 209,508 | 204,659 | 204,487 | 203,659 | 202,175 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,366 | 27,459 | 14,932 | 15,507 | 38,151 | 37,147 | 331,534 | 337,565 | 344,141 | 231,512 | 126,158 | 181,342 | 80,981 | 85,221 | 157,158 | 171,845 | 175,661 | 181,625 | 118,060 | 160,926 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,329 | 2,715 | 10,183 | 7,824 | 6,835 | 4,834 | 4,194 | 3,733 | 6,069 | 5,707 | 103,302 | 16,701 | 331 | 317 | 218 | 146 | 144 | 139 | 137 | 149 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 296,819 | 340,419 | 340,419 | 334,300 | 303,985 | 303,985 | 80,000 | 49,000 | ||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 2,012 | 31,612 | 75,938 | 70,794 | 127,845 | 123,228 | 48,704 | 33,305 | 27,502 | 20,366 | 31,223 | 35,024 | ||||||||
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 5,210 | 2,163 | 5,154 | 7,909 | 12,639 | 6,535 | 9,414 | 446 | 184 | 143 | 1,250 | 732 | 2,500 | 1,900 | 943 | 3,646 | ||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 72 | 72 | 72 | |||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | ||||||||||||||||||||
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 8,424 | 5,645 | 4,943 | 4,630 | 3,176 | 6,122 | 7,852 | 7,539 | 1,470 | 2,246 | 3,714 | 2,385 | 3,030 | 3,023 | 1,964 | 2,312 | 1,352 | 1,341 | 1,521 | 6,004 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 2,508 | 956 | 1,291 | 1,784 | 1,078 | 939 | 1,973 | 1,758 | 1,890 | 623 | 777 | 71 | 159 | 689 | 645 | 61 | 376 | 231 | 347 | 290 |
1. Tạm ứng | 24 | 33 | 33 | 33 | 33 | 16 | 20 | 20 | 16 | 15 | 193 | 10 | ||||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,483 | 1,258 | 1,751 | 1,045 | 920 | 1,913 | 1,737 | 1,874 | 608 | 584 | 116 | 628 | 534 | 303 | 231 | 347 | ||||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 923 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3 | 40 | 61 | 43 | 61 | 111 | 61 | 72 | 289 | |||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 50,003 | 50,490 | 51,034 | 52,374 | 53,187 | 54,493 | 53,957 | 56,528 | 49,324 | 49,808 | 129,603 | 130,575 | 180,429 | 180,522 | 181,593 | 182,609 | 183,049 | 183,910 | 184,938 | 184,240 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 6,437 | 6,437 | 6,397 | 5,672 | 5,672 | 5,672 | 5,609 | 7,562 | 5,025 | 5,019 | 5,070 | 5,896 | 55,082 | 55,896 | 55,896 | 55,896 | 55,079 | 55,080 | 55,070 | 55,065 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 6,437 | 5,672 | 5,672 | 5,672 | 5,609 | 7,562 | 5,025 | 5,019 | 5,070 | 5,896 | 55,082 | 55,896 | 55,896 | 55,896 | 55,079 | 55,080 | 55,070 | 55,065 | ||
II. Tài sản cố định | 1,854 | 2,286 | 2,743 | 3,200 | 3,658 | 4,115 | 4,572 | 5,029 | 322 | 242 | 271 | 301 | 330 | 521 | 1,044 | 1,571 | 2,097 | 2,624 | 3,151 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29 | 35 | 41 | 47 | 53 | 59 | 65 | 71 | 273 | 547 | 825 | 1,102 | 1,380 | 1,658 | ||||||
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,824 | 2,251 | 2,702 | 3,153 | 3,605 | 4,056 | 4,507 | 4,958 | 322 | 242 | 271 | 301 | 330 | 249 | 497 | 746 | 995 | 1,244 | 1,493 | |
III. Bất động sản đầu tư | 29,795 | 29,807 | 30,295 | 30,783 | 31,271 | 31,759 | 32,247 | 32,735 | 33,223 | 33,711 | 34,199 | 34,687 | 35,175 | 35,664 | 36,152 | 36,640 | 37,128 | 37,616 | 38,104 | 36,838 |
- Nguyên giá | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -47,074 | -47,062 | -46,574 | -46,086 | -45,598 | -45,110 | -44,622 | -44,134 | -43,646 | -43,158 | -42,670 | -42,181 | -41,693 | -41,205 | -40,717 | -40,229 | -39,741 | -39,253 | -38,765 | -40,031 |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 11,917 | 11,959 | 11,599 | 12,718 | 12,586 | 12,947 | 11,529 | 11,202 | 10,754 | 10,836 | 90,063 | 90,513 | 89,841 | 89,774 | 89,834 | 89,842 | 89,272 | 89,116 | 89,141 | 89,187 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | ||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 850 | 970 | 1,151 | 1,301 | 1,483 | 1,444 | 63 | 53 | 71 | 81 | 110 | 647 | 533 | 59 | 120 | 128 | 169 | 14 | 38 | 84 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 508 | 430 | -112 | 360 | 558 | 958 | 1,086 | 1,197 | 730 | 802 | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 10,393 | 10,393 | 10,393 | 10,891 | 10,379 | 10,379 | 10,379 | 9,953 | 9,953 | 9,953 | 9,866 | 9,308 | 9,714 | 9,714 | 9,714 | 9,103 | 9,103 | 9,103 | 9,103 | |
5. Tài sản dài hạn khác | 9,953 | |||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -821 | -812 | -810 | -812 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 369,719 | 429,908 | 428,017 | 424,389 | 419,110 | 414,117 | 408,985 | 407,183 | 404,966 | 402,014 | 439,737 | 402,010 | 394,085 | 393,732 | 392,782 | 392,179 | 388,084 | 388,629 | 388,944 | 386,705 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 8,033 | 69,734 | 3,453 | 3,757 | 3,355 | 2,904 | 2,228 | 3,206 | 4,154 | 2,556 | 27,495 | 4,501 | 2,230 | 2,436 | 2,474 | 2,946 | 2,419 | 2,988 | 3,139 | 1,128 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 8,033 | 69,734 | 3,453 | 3,757 | 3,355 | 2,904 | 2,228 | 3,206 | 4,154 | 2,556 | 27,495 | 4,501 | 2,230 | 2,436 | 2,474 | 2,946 | 2,419 | 2,988 | 3,139 | 1,128 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 46 | 14 | 17 | 15 | 19 | 17 | -17 | 46 | 19 | 73 | 190 | 208 | 139 | 169 | 195 | 113 | 84 | 77 | 55 | 62 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 363 | 316 | 316 | 391 | 391 | 379 | 264 | 222 | 1,811 | 225 | 218 | 218 | 350 | 542 | 350 | 218 | 422 | 222 | 350 | 220 |
9. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,787 | 1,115 | 1,760 | 2,044 | 1,546 | 1,255 | 766 | 1,243 | 1,113 | 769 | 1,064 | 887 | 269 | 362 | 261 | 634 | 153 | 104 | 50 | 71 |
11. Phải trả người lao động | 352 | 383 | 449 | 431 | 532 | 459 | 409 | 849 | 379 | 488 | 499 | 1,116 | 522 | 544 | 305 | 865 | 333 | 641 | 374 | 335 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 202 | 243 | 219 | 195 | 221 | 173 | 159 | 144 | 129 | 128 | 139 | 45 | 45 | 45 | 45 | 110 | 63 | 97 | 154 | 97 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 64 | 239 | 191 | 175 | 117 | 95 | 109 | 160 | 119 | 308 | 532 | 419 | 472 | 381 | 1,033 | 374 | 241 | 230 | 219 | 215 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 856 | 66,048 | 9 | 41 | 1 | 24,475 | 1,232 | 56 | 14 | 3 | 345 | 833 | 1,321 | 1,809 | ||||||
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,362 | 1,375 | 501 | 506 | 521 | 525 | 538 | 542 | 542 | 564 | 376 | 376 | 377 | 378 | 283 | 286 | 290 | 296 | 128 | 128 |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 361,686 | 360,174 | 424,564 | 420,632 | 415,756 | 411,213 | 406,757 | 403,977 | 400,812 | 399,458 | 412,241 | 397,509 | 391,855 | 391,296 | 390,308 | 389,233 | 385,665 | 385,640 | 385,805 | 385,577 |
I. Vốn chủ sở hữu | 361,686 | 360,174 | 424,564 | 420,632 | 415,756 | 411,213 | 406,757 | 403,977 | 400,812 | 399,458 | 412,241 | 397,509 | 391,855 | 391,296 | 390,308 | 389,233 | 385,665 | 385,640 | 385,805 | 385,577 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 5,880 | 5,880 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,586 | 4,586 | 4,586 | 4,586 | 4,362 | 4,362 | 4,362 | 4,362 | 3,994 | 3,994 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 5,880 | 5,880 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,991 | 4,586 | 4,586 | 4,586 | 4,586 | 4,362 | 4,362 | 4,362 | 4,362 | 3,994 | 3,994 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 19,926 | 18,414 | 84,582 | 80,649 | 75,773 | 71,230 | 66,775 | 63,995 | 60,829 | 59,476 | 73,070 | 58,338 | 52,684 | 52,125 | 51,584 | 50,510 | 46,942 | 46,917 | 47,817 | 47,589 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 19,078 | 17,102 | 80,629 | 79,062 | 75,175 | 72,632 | 68,818 | 66,584 | 61,084 | 60,091 | 57,731 | 54,943 | 52,490 | 51,942 | 51,501 | 50,492 | 46,934 | 46,911 | 47,801 | 47,572 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 849 | 1,312 | 3,953 | 1,587 | 598 | -1,402 | -2,043 | -2,589 | -255 | -616 | 15,339 | 3,395 | 193 | 183 | 84 | 17 | 8 | 6 | 15 | 17 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 369,719 | 429,908 | 428,017 | 424,389 | 419,110 | 414,117 | 408,985 | 407,183 | 404,966 | 402,014 | 439,737 | 402,010 | 394,085 | 393,732 | 392,782 | 392,179 | 388,084 | 388,629 | 388,944 | 386,705 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |