CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

50
2.15
(4.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,128,554948,786704,101664,764681,360611,423655,142845,365778,572929,221652,451671,423475,605449,267359,006361,722288,319261,944279,683301,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,128,554948,786704,101664,764681,360611,423655,142845,365778,572929,221652,451671,423475,605449,267359,006361,722288,319261,944279,683301,631
4. Giá vốn hàng bán736,199698,894597,857551,617523,137464,229462,687574,490401,699495,205312,471334,865335,770308,137262,236281,112243,616201,681225,876245,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)392,355249,891106,244113,147158,224147,195192,455270,876376,873434,016339,980336,559139,835141,12996,77180,61044,70360,26353,80755,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,765-1,47510,1796,94210,5057,9214,72043,8755,87215,7663,83111,9033,8066,8233,7443,8612,0816,7464,3882,836
7. Chi phí tài chính34,18434,87718,61824,30619,55018,97620,83952,46815,94315,1699,5199,1348,9058,3976,4917,2306,9122,5988,0554,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,95222,39918,92816,77017,93719,23319,47820,82214,15414,3639,2598,8958,5368,3106,3897,0806,8353,7145,8225,063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,8133,0253,2376,72716,4227684,439-18911,5698,4599,5009,3784,1113,4362,3892,9431,875-6711,8271,850
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,74743,74534,19733,29833,90028,08530,05031,61431,33127,63723,62625,95818,95923,39516,71616,97117,45817,38616,07219,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)326,002172,81966,84569,212131,701108,823150,725230,480347,040415,435320,166322,748119,888119,59679,69763,21224,29046,35335,89636,255
12. Thu nhập khác94-6,1439,4027,1503,3421,2622,3901,7213351182021,284616-82822,0245172923001201,084
13. Chi phí khác4,729-5,81510,9329,9774146689547013,13719,22851992342,371436257573567
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,636-328-1,530-2,8272,9275942,2951,251-12,802-19,1101521,186381-3,19922,021481267-456117517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)321,367172,49065,31566,386134,628109,416153,020231,731334,238396,324320,318323,934120,269116,397101,71863,69324,55745,89736,01336,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,81544,01117,98213,82722,04929,69626,64642,20059,88571,90257,63657,27919,50518,71516,2038,9542,9956,8004,8135,413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44,81544,01117,98213,82722,04929,69626,64642,20059,88571,90257,63657,27919,50518,71516,2038,9542,9956,8004,8135,413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)276,552128,47947,33252,558112,57979,720126,374189,532274,353324,422262,682266,655100,76497,68285,51554,73921,56239,09731,19931,359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát77,30216,661-11,910-10,4166,882-17,4907,35518,04556,21584,73162,73963,1697,87915,33918,7165,153-1,5333,2191,462-232
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)199,250111,81959,24262,974105,69797,211119,019171,487218,137239,691199,943203,48692,88582,34466,79949,58623,09535,87829,73731,591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,664,0431,558,3431,938,8241,596,9411,844,5231,777,7751,690,9001,750,0332,017,8941,634,1071,851,5261,287,238889,237764,740877,344694,952589,978681,384730,559665,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền774,793368,050631,798245,416310,622377,602377,800415,481624,586539,180406,177484,732217,138223,444344,688221,024117,238204,483304,282243,327
1. Tiền442,293259,050620,798122,266218,622208,602269,300290,981371,567380,158244,228207,481163,105167,844238,099120,84576,013111,75382,047118,294
2. Các khoản tương đương tiền332,500109,00011,000123,15092,000169,000108,500124,500253,019159,021161,949277,25154,03355,600106,589100,17941,22692,730222,235125,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,50033,50063,50072,500117,500120,099120,099140,099282,650241,650151,37387,37354,09961,34278,65579,99369,238111,59960,06051,981
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,50033,50063,50072,500117,500120,099120,099140,099282,650241,650151,37387,37354,09961,34278,65579,99369,238111,59960,06051,981
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,456882,120986,6401,005,2291,203,9641,072,292997,803984,0121,011,085722,6001,211,685633,042500,491361,539364,550307,577299,709283,994264,473267,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng312,010318,349185,065228,020261,726200,826188,076238,251276,272285,308236,352233,995219,432182,715164,816147,334129,678111,469119,111117,897
2. Trả trước cho người bán17,466275,048443,517439,869626,922505,955383,089321,203351,961189,099765,639209,432126,92220,80346,5598,2183,3947,67220,74227,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn48,00048,43250,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00047,00037,00012,00012,00012,00020,00030,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác229,099242,608310,198289,531267,395317,591378,627376,546334,819200,161164,740154,661144,087147,971142,601133,450138,063136,278125,685123,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,118-2,317-2,139-2,192-2,080-2,080-1,988-1,988-1,967-1,967-2,046-2,046-1,950-1,950-1,425-1,425-1,425-1,425-1,065-1,065
IV. Tổng hàng tồn kho75,09673,77080,11393,30085,11384,90670,35278,44079,84685,33059,96548,42057,75368,66654,89245,70044,17436,05248,77953,198
1. Hàng tồn kho75,09673,77080,11393,30085,11384,90670,35278,44079,84685,33059,96548,42057,75368,66654,89245,70044,17436,05248,77953,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác179,198200,902176,773180,495127,325122,875124,845132,00019,72845,34722,32633,67159,75749,74834,55840,65759,61845,25552,96448,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27,61718,91617,09819,60712,73111,16913,44812,55512,78736,5488,62112,07012,8228,7444,6025,5627,0648,9014,6264,223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ150,004165,426118,479125,14480,08783,51690,371101,7316,8078,79913,70521,60146,93441,00429,95735,09652,55436,35448,33844,681
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,57616,56041,19635,74434,50728,19121,02617,715134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,979,9174,367,0353,840,7103,772,1723,231,1173,216,3633,273,2503,356,0532,656,8762,701,5592,018,6111,945,1071,901,8161,692,0391,332,5021,399,6001,444,1361,272,6741,213,5131,162,642
I. Các khoản phải thu dài hạn112,905112,905112,905113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,484747474101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác112,905112,905112,905113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,484747474101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,204,6423,569,6353,096,4433,117,7162,559,3262,584,4422,673,3612,744,0632,092,2782,162,2641,481,6151,535,8911,578,6491,367,5071,034,4771,098,4591,137,860867,307858,580854,670
1. Tài sản cố định hữu hình3,971,2833,358,4422,787,8032,868,5632,288,1932,291,1982,358,0072,406,7631,732,8811,780,8341,251,4061,292,8571,333,8231,345,0881,010,6431,075,0821,112,775840,512830,076850,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính229,197206,730224,035245,994267,953289,912311,871333,830355,789377,748226,402239,099240,75918,21719,48820,75922,03023,30124,572
3. Tài sản cố định vô hình4,1614,46384,6053,1583,1803,3323,4833,4703,6083,6823,8073,9354,0674,2024,3462,6183,0563,4943,9324,370
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,80022,27255,82330,16751,04288,19148,15945,41518,1647,6357,7056,5691,2098,1425,5186671,547108,83663,47811,702
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn30,167
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,80022,27255,82351,04288,19148,15945,41518,1647,6357,7056,5691,2098,1425,5186671,547108,83663,47811,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn167,491161,677158,653168,822162,095145,673144,905181,601192,744182,721174,262147,76260,38456,27352,83750,44947,50645,63146,30144,326
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh147,040141,226138,202148,371141,645125,222124,454161,150157,793162,270153,811127,31149,93345,82242,38639,99837,05535,18035,85033,875
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,45120,45120,45120,45120,45120,45120,45120,45134,95120,45120,45120,45110,45110,45110,45110,45110,45110,45110,45110,451
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác401,817424,313338,707342,448345,635285,039293,818261,885240,796242,454248,545254,812261,500260,042239,670250,025257,223250,891245,144251,934
1. Chi phí trả trước dài hạn401,817424,313338,707342,448345,635285,039293,818261,885240,796242,454248,545254,812261,500260,042239,670250,025257,223250,891245,144251,934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại74,26376,23278,18010,195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,0721,827,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,020,1292,570,1052,516,0142,182,9981,942,0851,936,1221,949,8672,167,8351,927,3591,954,9121,782,9931,330,3151,250,4971,016,986788,534758,755753,056694,563658,190573,462
I. Nợ ngắn hạn1,024,0251,025,542849,598889,269864,117844,077760,384915,672890,132836,321724,774620,604500,449475,507354,265320,362288,720317,532259,639287,878
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn429,950432,863352,677351,407301,729327,037336,990317,707272,049269,158217,288233,809185,467176,172117,998111,326103,74084,92187,09584,969
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn196,155211,780184,712155,472172,808134,269107,671148,427122,208133,06485,29078,86291,005111,724109,91985,35276,99179,09877,87099,823
4. Người mua trả tiền trước2,2431,7856389761,3201,2281,3621,35910,0078,59610,3637641,7972,3565711,0371,8083052,211638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,11430,03616,69991,68472,32952,87737,145117,649163,459128,16081,72953,14156,81035,97620,35016,64920,70423,66212,11712,146
6. Phải trả người lao động43,51833,70217,99131,75924,10118,79012,58039,02941,26028,70712,86228,71520,70617,7519,28619,51212,28010,1346,17717,203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn87,62057,52743,76518,76632,21722,67023,98234,28416,12032,63827,22728,86219,91428,06514,91810,5509,8495,0868,5485,860
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,45020,4914,9854,30718,90617,79222,08512,48822,12612,1414,18215,1814,4452,674271,933701,6881,8411,957
11. Phải trả ngắn hạn khác80,67096,168117,721108,286107,880157,838152,213174,578171,757150,906223,868142,81584,60365,08657,50145,99334,37282,56943,81642,912
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,648
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi124,658138,542107,762123,963130,179108,92763,70867,50468,49870,30359,31635,80633,05533,05521,04625,36226,25827,42217,31619,721
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,996,1041,544,5631,666,4161,293,7301,077,9681,092,0451,189,4821,252,1631,037,2271,118,5911,058,220709,712750,048541,479434,269438,392464,336377,031398,551285,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,6512,0011,348712
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác309,798257,625257,625257,625247,740247,740247,740247,740176,000211,000211,000151,000116,000116,000116,00090,00090,00050,00050,00050,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,683,6551,284,937917,4801,035,392830,228844,305941,7421,004,423861,227907,591847,220558,712634,048425,479318,269348,392374,336327,031348,551235,584
7. Trái phiếu chuyển đổi489,962
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,014,2832,938,2502,747,4122,380,7542,087,1441,902,0301,540,5561,439,7921,421,3111,335,7971,281,0571,259,4951,285,8821,254,534
I. Vốn chủ sở hữu3,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,014,2832,938,2502,747,4122,380,7542,087,1441,902,0301,540,5561,439,7921,421,3111,335,7971,281,0571,259,4951,285,8821,254,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,213,4311,055,1691,055,1691,055,1691,055,169703,447703,447703,447682,958682,958487,828487,828487,828487,828487,828487,828487,828487,828487,828487,828
2. Thặng dư vốn cổ phần191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641191,641115,607115,607115,607115,607115,607115,607115,607115,607
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,905-22,905-22,905-22,905-22,905-22,905-14,921-14,921
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển818,632811,455663,574663,574663,574602,961397,264390,855390,855390,549362,807280,492270,090270,090235,778235,778235,778235,778206,901206,901
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối773,035740,421812,105752,863689,8901,006,3321,104,4251,068,035915,730643,068631,809591,761400,758307,873319,243252,444202,858179,763230,261200,376
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát627,092556,588541,032522,868533,283553,636617,507584,273566,228472,539413,059350,308289,179281,300285,761267,046261,892263,425260,207258,744
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,0721,827,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |