CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

46.40
0.70
(1.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839430,673223,575190,759124,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839430,673223,575190,759124,637
4. Giá vốn hàng bán2,001,6241,783,8651,241,008952,285889,647834,979574,311320,850304,726271,456123,784102,91572,382
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)611,0661,421,745714,294239,382219,286219,304203,619166,732220,113159,21799,79187,84452,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,16438,70326,27617,09915,44814,67216,56121,09413,2216,7434,4624,7491,280
7. Chi phí tài chính83,74776,32432,92724,81717,35510,4226,4845,95012,6067,8676,5598,21821,543
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,37657,16732,13023,45217,0357,1275,9443,8734,3555,5565,4967,9959,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh14,95029,33919,3135,9753,0562,1893,965-1,8443,6125,3713,382297
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp125,378113,76585,02867,88667,20961,30345,39332,37234,20227,37317,60815,46912,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)447,0551,299,698641,928169,752153,226164,439172,267147,661190,138136,09183,46969,20219,413
12. Thu nhập khác14,1435,60323,0961,2293,60123,7621,5501,0773156331,4306,2196
13. Chi phí khác11,15432,8862,7078217243661,222757,9601,7281,5975,686136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,989-27,28220,3894082,87723,3963271,002-7,646-1,095-167533-130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)450,0441,272,416662,317170,159156,103187,835172,595148,663182,492134,99683,30269,73519,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành92,219231,623111,70223,56223,36428,94020,02114,83115,5343,416796448442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)92,219231,623111,70223,56223,36428,94020,02114,83115,5343,416796448442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)357,8251,040,793550,615146,598132,739158,895152,573133,832166,959131,58182,50669,28718,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-27,075218,856105,1028,30111,36023,7375,30354-7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)384,901821,937445,513138,296121,378135,159147,270133,778166,966131,58182,50669,28718,841

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,600,1841,744,5071,287,238694,952664,754587,779367,330333,301271,936193,004119,44079,88952,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền245,416415,481484,732221,024243,327272,125167,335221,639157,63777,08763,56046,18729,950
1. Tiền122,266290,981207,481120,845118,29488,63599,88550,11342,04225,3069,2469,5756,450
2. Các khoản tương đương tiền123,150124,500277,251100,179125,033183,49067,450171,526115,59651,78154,31436,61223,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn72,500140,09987,37379,99351,98113,5008,5009,000431
1. Chứng khoán kinh doanh8,5009,0001,212
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-782
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn72,500140,09987,37379,99351,98113,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,005,171978,676633,042307,577267,343217,513128,02281,36566,61758,03936,39927,86617,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng228,003238,251233,995147,334117,897122,27298,54579,55163,64153,08924,80516,91516,378
2. Trả trước cho người bán439,869321,203209,4328,21827,3006,8535,2214321,7734,68411,47910,701524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00050,00037,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác289,491371,210154,661133,450123,21189,09424,4701,8041,509381265250120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,192-1,988-2,046-1,425-1,065-706-215-422-306-115-150
IV. Tổng hàng tồn kho97,13178,44048,42045,70053,19834,98038,84726,90328,17121,8284,3641,110334
1. Hàng tồn kho97,13178,44048,42045,70053,19834,98038,84726,90328,17121,8284,3641,110334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác179,965131,81133,67140,65748,90449,66133,1273,39419,51127,5506,1184,7264,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,77712,36612,0705,5624,2233,4075,0571,983842193616
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ125,141101,73121,60135,09644,68146,25428,0671,25818,66625,3475,7914,3794,700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39,04717,715315331,970312337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác41101012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,758,7663,304,9131,945,1071,399,6001,162,7901,068,200941,742633,019648,941544,227298,455323,311295,036
I. Các khoản phải thu dài hạn113,018112,89474101,7133,3613,3533,337
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác113,018112,89474101,7133,3613,3533,337
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,117,7162,744,0631,535,8911,098,459854,670812,401753,287543,843590,149506,836286,296316,526290,641
1. Tài sản cố định hữu hình2,868,5632,406,7631,292,8571,075,082850,300806,210749,801539,911586,813503,178282,315312,223289,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính245,994333,830239,09920,759
3. Tài sản cố định vô hình3,1583,4703,9352,6184,3706,1913,4863,9323,3363,6583,9814,304801
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,16745,4156,56966711,7023,81712,52623,16221,89214,144776914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn30,167
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang45,4156,56966711,7023,81712,52623,16221,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn155,416140,466147,76250,44944,47442,12438,73529,31923,66319,05111,2085,5893,025
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh134,965120,015127,31139,99834,02331,67328,28424,31918,66215,0507,1791,697
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,45120,45120,45110,45110,45110,45110,4515,0015,0014,0014,0294,0293,025
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác342,448262,074254,812250,025251,934208,145133,83333,3429,9004,1951762811,370
1. Chi phí trả trước dài hạn342,448262,074254,812250,025251,934208,145133,83333,3429,9002,464331501,253
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,731143131117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877737,230417,896403,200347,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,188,2042,162,4991,330,315758,755572,862437,303472,894391,861400,605302,86798,864114,029124,509
I. Nợ ngắn hạn937,259910,335620,604320,362285,902247,670279,771192,415167,67195,46847,08237,32022,369
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn394,192317,707233,809111,32683,59377,06778,31951,68548,37243,31318,64821,16212,767
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn155,454148,42778,86285,35299,82380,28992,70657,65844,50930,04814,8667,9796,710
4. Người mua trả tiền trước9761,3597641,03763822473363338492
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước96,947117,64953,14116,64912,14612,72712,62916,30114,8561,4631,650662809
6. Phải trả người lao động31,75939,02928,71519,51217,20319,58514,83512,92220,58111,7967,6896,6311,429
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,76634,21328,86210,5505,8603,109511342387534221391383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,30712,48815,1811,9331,9571,052
11. Phải trả ngắn hạn khác108,246169,312142,81545,99342,31231,87560,40834,68524,8121,385244496270
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,6482,648
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi123,96367,50435,80625,36219,72119,09516,98215,54211,1226,8383,763
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,250,9451,252,163709,712438,392286,960189,633193,123199,446232,934207,39951,78376,709102,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn712
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác257,625247,740151,00090,00050,00025,00050,00090,60590,60560,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn992,6081,004,423558,712348,392236,960164,633143,123108,841142,329147,39951,78376,709102,140
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272434,363319,032289,171222,992
I. Vốn chủ sở hữu3,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272434,363319,032289,171222,992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,055,169703,447487,828487,828487,828487,828345,078231,962231,962231,962231,962231,962187,500
2. Thặng dư vốn cổ phần191,641191,641191,641115,607115,607115,60758,73858,78858,78858,78838,38638,38618,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,905-14,921-14,921-14,921-10,359-2,571-2,571-36,575-36,575
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển663,574390,549280,492235,778206,901179,564152,064131,73082,72230,25514,430526
9. Quỹ dự phòng tài chính15,6767,763835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu334
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối750,5451,025,370591,761252,444200,524188,365124,291153,894149,377100,25263,06453,70316,742
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát509,817575,914350,308267,046258,744262,234170,9278,443-7
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877737,230417,896403,200347,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |