CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

46.40
0.70
(1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,128,554948,786704,101664,764681,360611,423655,142845,365778,572929,221652,451671,423475,605449,267359,006361,722288,319261,944279,683301,631
4. Giá vốn hàng bán736,199698,894597,857551,617523,137464,229462,687574,490401,699495,205312,471334,865335,770308,137262,236281,112243,616201,681225,876245,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)392,355249,891106,244113,147158,224147,195192,455270,876376,873434,016339,980336,559139,835141,12996,77180,61044,70360,26353,80755,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,765-1,47510,1796,94210,5057,9214,72043,8755,87215,7663,83111,9033,8066,8233,7443,8612,0816,7464,3882,836
7. Chi phí tài chính34,18434,87718,61824,30619,55018,97620,83952,46815,94315,1699,5199,1348,9058,3976,4917,2306,9122,5988,0554,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,95222,39918,92816,77017,93719,23319,47820,82214,15414,3639,2598,8958,5368,3106,3897,0806,8353,7145,8225,063
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,74743,74534,19733,29833,90028,08530,05031,61431,33127,63723,62625,95818,95923,39516,71616,97117,45817,38616,07219,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)326,002172,81966,84569,212131,701108,823150,725230,480347,040415,435320,166322,748119,888119,59679,69763,21224,29046,35335,89636,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)321,367172,49065,31566,386134,628109,416153,020231,731334,238396,324320,318323,934120,269116,397101,71863,69324,55745,89736,01336,772
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)276,552128,47947,33252,558112,57979,720126,374189,532274,353324,422262,682266,655100,76497,68285,51554,73921,56239,09731,19931,359
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)199,250111,81959,24262,974105,69797,211119,019171,487218,137239,691199,943203,48692,88582,34466,79949,58623,09535,87829,73731,591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,664,0431,558,3431,938,8241,596,9411,844,5231,777,7751,690,9001,750,0332,017,8941,634,1071,851,5261,287,238889,237764,740877,344694,952589,978681,384730,559665,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền774,793368,050631,798245,416310,622377,602377,800415,481624,586539,180406,177484,732217,138223,444344,688221,024117,238204,483304,282243,327
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,50033,50063,50072,500117,500120,099120,099140,099282,650241,650151,37387,37354,09961,34278,65579,99369,238111,59960,06051,981
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,456882,120986,6401,005,2291,203,9641,072,292997,803984,0121,011,085722,6001,211,685633,042500,491361,539364,550307,577299,709283,994264,473267,943
IV. Tổng hàng tồn kho75,09673,77080,11393,30085,11384,90670,35278,44079,84685,33059,96548,42057,75368,66654,89245,70044,17436,05248,77953,198
V. Tài sản ngắn hạn khác179,198200,902176,773180,495127,325122,875124,845132,00019,72845,34722,32633,67159,75749,74834,55840,65759,61845,25552,96448,904
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,979,9174,367,0353,840,7103,772,1723,231,1173,216,3633,273,2503,356,0532,656,8762,701,5592,018,6111,945,1071,901,8161,692,0391,332,5021,399,6001,444,1361,272,6741,213,5131,162,642
I. Các khoản phải thu dài hạn112,905112,905112,905113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,484747474101010
II. Tài sản cố định4,204,6423,569,6353,096,4433,117,7162,559,3262,584,4422,673,3612,744,0632,092,2782,162,2641,481,6151,535,8911,578,6491,367,5071,034,4771,098,4591,137,860867,307858,580854,670
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,80022,27255,82330,16751,04288,19148,15945,41518,1647,6357,7056,5691,2098,1425,5186671,547108,83663,47811,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn167,491161,677158,653168,822162,095145,673144,905181,601192,744182,721174,262147,76260,38456,27352,83750,44947,50645,63146,30144,326
VI. Tổng tài sản dài hạn khác401,817424,313338,707342,448345,635285,039293,818261,885240,796242,454248,545254,812261,500260,042239,670250,025257,223250,891245,144251,934
VII. Lợi thế thương mại74,26376,23278,18010,195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,0721,827,996
A. Nợ phải trả3,020,1292,570,1052,516,0142,182,9981,942,0851,936,1221,949,8672,167,8351,927,3591,954,9121,782,9931,330,3151,250,4971,016,986788,534758,755753,056694,563658,190573,462
I. Nợ ngắn hạn1,024,0251,025,542849,598889,269864,117844,077760,384915,672890,132836,321724,774620,604500,449475,507354,265320,362288,720317,532259,639287,878
II. Nợ dài hạn1,996,1041,544,5631,666,4161,293,7301,077,9681,092,0451,189,4821,252,1631,037,2271,118,5911,058,220709,712750,048541,479434,269438,392464,336377,031398,551285,584
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,014,2832,938,2502,747,4122,380,7542,087,1441,902,0301,540,5561,439,7921,421,3111,335,7971,281,0571,259,4951,285,8821,254,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,0721,827,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |