Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.04
-0.11
(-1.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,564151,308165,243118,337102,35092,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,564151,308165,243118,337102,32492,883
4. Giá vốn hàng bán89,819112,535124,88095,92285,29775,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,74638,77340,36322,41517,02717,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,4398,2234,29119332
7. Chi phí tài chính322641681380
-Trong đó: Chi phí lãi vay322641681380
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,1217,1525,6335,0075,1985,449
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1148,0806,2237,3806,6014,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,62731,69932,63010,2215,2187,652
12. Thu nhập khác46177109
13. Chi phí khác47648323402390359
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-476-48-277-225-281-359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,15131,65132,3549,9964,9387,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4496,2674,6241,4431,0851,441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4496,2674,6241,4431,0851,441
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,70225,38427,7298,5533,8525,852
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,70225,38427,7298,5533,8525,852

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,388165,086171,790173,27186,84083,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,9215,50511,38455,93916,81116,843
1. Tiền10,9215,50511,38455,93916,81116,843
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn83,93593,435101,435
1. Chứng khoán kinh doanh3,4353,4353,435
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,50090,00098,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,91817,5229,71966,71817,09816,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,62318,47910,79214,61317,70516,216
2. Trả trước cho người bán131681494,539283205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,742384762566733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,578-1,409-1,297-2,689-958-26
IV. Tổng hàng tồn kho54,58247,79349,06349,99352,25949,114
1. Hàng tồn kho55,79148,09649,40450,44952,76949,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,210-303-341-456-511-781
V. Tài sản ngắn hạn khác1,032832188621672686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,032832188619672686
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,90734,48038,5117,0307,9098,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,61533,04436,6825,6247,5428,302
1. Tài sản cố định hữu hình29,61533,04436,6825,6247,5428,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn355355355355355363
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang355355355355355363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,435
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9371,0811,4741,05112
1. Chi phí trả trước dài hạn9371,0811,4741,05112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN197,295199,567210,301180,30194,74991,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,93116,6559,87310,48511,01811,477
I. Nợ ngắn hạn8,93116,6559,87310,48511,01811,477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4125,3931,1896,0553,6224,778
4. Người mua trả tiền trước151215176140428148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1165,5233,489946771,140
6. Phải trả người lao động2,3474,7973,8043,0545,3094,274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14580352187956
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác434307500585580659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi325339363370392422
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,364182,912200,428169,81683,73180,259
I. Vốn chủ sở hữu188,364182,912200,428169,63783,28379,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000160,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,8125,8125,812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển678678678678678678
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu371371371371371371
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,50311,05128,5678,58832,23428,494
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác179448716
1. Nguồn kinh phí179448716
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |