TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 166,388 | 165,086 | 171,790 | 173,271 | 86,840 | 83,071 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,921 | 5,505 | 11,384 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
1. Tiền | 10,921 | 5,505 | 11,384 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 83,935 | 93,435 | 101,435 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,435 | 3,435 | 3,435 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 80,500 | 90,000 | 98,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,918 | 17,522 | 9,719 | 66,718 | 17,098 | 16,428 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,623 | 18,479 | 10,792 | 14,613 | 17,705 | 16,216 |
2. Trả trước cho người bán | 131 | 68 | 149 | 4,539 | 283 | 205 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 50,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,742 | 384 | 76 | 256 | 67 | 33 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,578 | -1,409 | -1,297 | -2,689 | -958 | -26 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,582 | 47,793 | 49,063 | 49,993 | 52,259 | 49,114 |
1. Hàng tồn kho | 55,791 | 48,096 | 49,404 | 50,449 | 52,769 | 49,895 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,210 | -303 | -341 | -456 | -511 | -781 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,032 | 832 | 188 | 621 | 672 | 686 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,032 | 832 | 188 | 619 | 672 | 686 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 2 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,907 | 34,480 | 38,511 | 7,030 | 7,909 | 8,666 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 29,615 | 33,044 | 36,682 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,615 | 33,044 | 36,682 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 363 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 363 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 3,435 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | 3,435 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 937 | 1,081 | 1,474 | 1,051 | 12 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 937 | 1,081 | 1,474 | 1,051 | 12 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,412 | 5,393 | 1,189 | 6,055 | 3,622 | 4,778 |
4. Người mua trả tiền trước | 151 | 215 | 176 | 140 | 428 | 148 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,116 | 5,523 | 3,489 | 94 | 677 | 1,140 |
6. Phải trả người lao động | 2,347 | 4,797 | 3,804 | 3,054 | 5,309 | 4,274 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 145 | 80 | 352 | 187 | 9 | 56 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 434 | 307 | 500 | 585 | 580 | 659 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 325 | 339 | 363 | 370 | 392 | 422 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 188,364 | 182,912 | 200,428 | 169,816 | 83,731 | 80,259 |
I. Vốn chủ sở hữu | 188,364 | 182,912 | 200,428 | 169,637 | 83,283 | 79,543 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 160,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,812 | 5,812 | 5,812 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,503 | 11,051 | 28,567 | 8,588 | 32,234 | 28,494 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | 179 | 448 | 716 |
1. Nguồn kinh phí | | | | 179 | 448 | 716 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |