Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,974 | 24,103 | 15,141 | 21,867 | 25,033 | 32,636 | 34,029 | 37,912 | 34,646 | 42,006 | 36,743 | 29,986 | 41,718 | 55,821 | 37,719 | 25,733 | 33,238 | 24,348 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 26,974 | 24,103 | 15,141 | 21,867 | 25,033 | 32,636 | 34,029 | 37,912 | 34,646 | 42,006 | 36,743 | 29,986 | 41,718 | 55,821 | 37,719 | 25,733 | 33,238 | 24,348 |
4. Giá vốn hàng bán | 21,890 | 20,883 | 13,038 | 16,653 | 19,592 | 26,009 | 27,439 | 27,737 | 25,881 | 30,928 | 28,067 | 22,242 | 31,242 | 41,030 | 29,713 | 21,476 | 25,915 | 20,602 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,084 | 3,220 | 2,103 | 5,214 | 5,441 | 6,627 | 6,589 | 10,175 | 8,765 | 11,078 | 8,676 | 7,744 | 10,476 | 14,791 | 8,006 | 4,256 | 7,323 | 3,745 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,924 | 1,624 | 1,843 | 1,887 | 2,260 | 2,179 | 3,030 | 2,298 | 2,211 | 1,908 | 2,655 | 2,624 | 107 | 1,192 | 367 | 189 | 2 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 71 | 29 | 60 | 94 | 140 | 29 | 6 | 50 | 8 | 25 | 143 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 71 | 29 | 60 | 94 | 140 | 6 | 50 | 8 | 25 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,727 | 1,713 | 2,119 | 1,905 | 1,483 | 2,891 | 1,933 | 2,661 | 1,758 | 1,467 | 1,194 | 1,219 | 1,108 | 1,765 | 1,541 | 1,033 | 1,719 | 1,551 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,621 | 1,619 | 1,109 | 1,991 | 1,400 | 2,147 | 1,577 | 2,327 | 1,866 | 2,374 | 1,627 | 514 | 1,966 | 1,970 | 1,597 | 2,147 | 1,395 | 1,134 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,589 | 1,483 | 718 | 3,145 | 4,724 | 3,628 | 6,081 | 7,485 | 7,347 | 9,095 | 8,502 | 8,635 | 7,484 | 12,105 | 5,236 | 1,266 | 4,211 | 1,061 |
12. Thu nhập khác | -136 | 136 | 45 | 1 | 177 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 106 | 82 | 476 | 338 | 35 | 35 | 42 | 14 | 3 | -132 | 162 | 308 | 103 | 88 | 88 | 88 | 128 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -106 | -82 | -476 | -338 | -35 | -35 | -42 | -14 | -3 | -5 | -25 | -308 | 45 | -103 | -87 | 89 | -88 | -128 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,482 | 1,400 | 242 | 2,807 | 4,689 | 3,593 | 6,039 | 7,471 | 7,344 | 9,091 | 8,477 | 8,327 | 7,530 | 12,002 | 5,149 | 1,356 | 4,123 | 933 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 718 | 297 | 144 | 662 | 920 | 715 | 1,202 | 1,420 | 1,457 | 1,828 | 1,709 | -206 | 1,506 | 2,400 | 1,030 | 190 | 825 | 131 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 718 | 297 | 144 | 662 | 920 | 715 | 1,202 | 1,420 | 1,457 | 1,828 | 1,709 | -206 | 1,506 | 2,400 | 1,030 | 190 | 825 | 131 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,765 | 1,104 | 99 | 2,145 | 3,769 | 2,878 | 4,837 | 6,051 | 5,887 | 7,262 | 6,768 | 8,533 | 6,024 | 9,602 | 4,119 | 1,166 | 3,299 | 802 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,765 | 1,104 | 99 | 2,145 | 3,769 | 2,878 | 4,837 | 6,051 | 5,887 | 7,262 | 6,768 | 8,533 | 6,024 | 9,602 | 4,119 | 1,166 | 3,299 | 802 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 168,039 | 156,129 | 165,246 | 168,087 | 175,193 | 165,033 | 173,545 | 165,266 | 174,815 | 165,751 | 183,919 | 168,355 | 160,247 | 156,358 | 130,984 | 173,271 | 86,840 | 83,071 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,648 | 3,959 | 9,899 | 10,921 | 6,285 | 4,686 | 10,223 | 5,505 | 7,946 | 5,803 | 16,782 | 11,384 | 9,106 | 6,154 | 11,717 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
1. Tiền | 8,648 | 3,959 | 9,899 | 10,921 | 6,285 | 4,686 | 10,223 | 5,505 | 7,946 | 5,803 | 16,782 | 11,384 | 9,106 | 6,154 | 11,717 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 94,939 | 87,423 | 83,935 | 83,935 | 92,935 | 87,935 | 89,435 | 93,435 | 103,435 | 99,435 | 102,435 | 98,000 | 85,000 | 85,000 | 30,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | 3,435 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 91,504 | 83,988 | 80,500 | 80,500 | 89,500 | 84,500 | 86,000 | 90,000 | 100,000 | 96,000 | 99,000 | 98,000 | 85,000 | 85,000 | 30,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,900 | 16,931 | 16,568 | 15,867 | 20,051 | 19,356 | 22,761 | 18,372 | 18,387 | 14,386 | 14,316 | 9,719 | 19,507 | 14,859 | 31,976 | 66,718 | 17,098 | 16,428 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,740 | 17,261 | 13,757 | 14,623 | 15,708 | 19,082 | 17,913 | 18,479 | 16,909 | 12,920 | 12,655 | 10,792 | 17,258 | 16,127 | 16,099 | 14,613 | 17,705 | 16,216 |
2. Trả trước cho người bán | 215 | 267 | 165 | 131 | 2,392 | 388 | 3,483 | 68 | 1,119 | 1,521 | 743 | 149 | 3,803 | 190 | 7,031 | 4,539 | 283 | 205 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,000 | 50,000 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,524 | 980 | 4,224 | 2,659 | 3,354 | 1,289 | 2,774 | 1,234 | 1,687 | 1,274 | 2,215 | 76 | 1,135 | 1,231 | 3,535 | 256 | 67 | 33 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,578 | -1,578 | -1,578 | -1,546 | -1,403 | -1,403 | -1,409 | -1,409 | -1,329 | -1,329 | -1,297 | -1,297 | -2,689 | -2,689 | -2,689 | -2,689 | -958 | -26 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,246 | 47,460 | 54,337 | 55,999 | 55,511 | 52,273 | 50,263 | 47,793 | 44,870 | 45,670 | 50,301 | 49,063 | 46,245 | 50,001 | 56,836 | 49,993 | 52,259 | 49,114 |
1. Hàng tồn kho | 45,852 | 49,213 | 55,451 | 56,295 | 55,813 | 52,574 | 50,566 | 48,096 | 45,185 | 45,985 | 50,642 | 49,404 | 47,355 | 50,457 | 57,292 | 50,449 | 52,769 | 49,895 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,607 | -1,753 | -1,114 | -295 | -301 | -301 | -303 | -303 | -315 | -315 | -341 | -341 | -1,110 | -456 | -456 | -456 | -511 | -781 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 307 | 356 | 508 | 1,365 | 411 | 782 | 863 | 162 | 177 | 457 | 85 | 188 | 388 | 345 | 455 | 621 | 672 | 686 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 307 | 356 | 508 | 1,365 | 411 | 782 | 863 | 162 | 177 | 457 | 85 | 188 | 388 | 339 | 453 | 619 | 672 | 686 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 2 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,566 | 27,928 | 29,433 | 30,496 | 32,468 | 33,395 | 33,312 | 35,157 | 35,709 | 36,655 | 36,639 | 41,946 | 39,090 | 40,677 | 41,410 | 7,030 | 7,909 | 8,666 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,820 | 27,069 | 28,340 | 29,615 | 30,891 | 31,998 | 31,800 | 33,044 | 34,237 | 35,381 | 35,232 | 36,682 | 37,724 | 39,074 | 39,786 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 25,820 | 27,069 | 28,340 | 29,615 | 30,891 | 31,998 | 31,800 | 33,044 | 34,237 | 35,381 | 35,232 | 36,682 | 37,724 | 39,074 | 39,786 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 362 | 355 | 355 | 355 | 355 | 451 | 451 | 355 | 355 | 355 | 363 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 362 | 355 | 355 | 355 | 355 | 451 | 451 | 355 | 355 | 355 | 363 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,435 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,435 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 390 | 503 | 738 | 525 | 1,222 | 1,042 | 1,157 | 1,751 | 1,117 | 919 | 1,052 | 1,474 | 915 | 1,152 | 1,268 | 1,051 | 12 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 390 | 503 | 738 | 525 | 1,222 | 1,042 | 1,157 | 1,751 | 1,117 | 919 | 1,052 | 1,474 | 915 | 1,152 | 1,268 | 1,051 | 12 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,604 | 184,057 | 194,680 | 198,583 | 207,661 | 198,428 | 206,857 | 200,424 | 210,524 | 202,406 | 220,558 | 210,301 | 199,337 | 197,035 | 172,393 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 18,808 | 10,990 | 6,217 | 10,001 | 21,516 | 16,051 | 19,108 | 16,224 | 16,579 | 14,349 | 13,362 | 9,857 | 18,238 | 21,385 | 6,278 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,808 | 10,990 | 6,217 | 10,001 | 21,516 | 16,051 | 19,108 | 16,224 | 16,579 | 14,349 | 13,362 | 9,857 | 18,238 | 21,385 | 6,278 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,754 | 2,682 | 1,803 | 7,548 | 8,127 | 1,500 | 4,062 | 7,700 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,157 | 3,648 | 1,616 | 3,412 | 3,914 | 6,743 | 4,466 | 5,393 | 2,909 | 2,882 | 1,834 | 1,189 | 3,423 | 2,700 | 1,798 | 6,055 | 3,622 | 4,778 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,001 | 490 | 733 | 151 | 362 | 471 | 280 | 215 | 753 | 600 | 617 | 176 | 331 | 434 | 423 | 140 | 428 | 148 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,846 | 1,183 | 441 | 2,166 | 5,338 | 4,159 | 1,800 | 4,966 | 7,461 | 4,525 | 2,048 | 3,473 | 10,276 | 6,571 | 2,517 | 94 | 677 | 1,140 |
6. Phải trả người lao động | 2,057 | 1,797 | 848 | 3,367 | 3,452 | 3,792 | 3,759 | 4,797 | 4,563 | 3,976 | 3,857 | 3,804 | 3,334 | 3,130 | 695 | 3,054 | 5,309 | 4,274 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74 | 379 | 145 | 163 | 163 | 191 | 125 | 125 | 180 | 352 | 187 | 9 | 56 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 599 | 461 | 423 | 434 | 409 | 393 | 343 | 307 | 414 | 382 | 386 | 500 | 510 | 484 | 478 | 585 | 580 | 659 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 321 | 351 | 351 | 325 | 328 | 329 | 333 | 355 | 355 | 358 | 380 | 363 | 364 | 366 | 367 | 370 | 392 | 422 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 175,797 | 173,067 | 188,463 | 188,582 | 186,146 | 182,376 | 187,749 | 184,200 | 193,944 | 188,058 | 207,195 | 200,444 | 181,099 | 175,650 | 166,115 | 169,816 | 83,731 | 80,259 |
I. Vốn chủ sở hữu | 175,797 | 173,067 | 188,463 | 188,582 | 186,146 | 182,376 | 187,749 | 184,200 | 193,944 | 188,058 | 207,195 | 200,444 | 181,099 | 175,605 | 166,004 | 169,637 | 83,283 | 79,543 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | 5,812 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 643 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 | 678 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,970 | 1,206 | 16,602 | 16,721 | 14,285 | 10,515 | 15,888 | 12,339 | 22,083 | 16,197 | 35,334 | 28,583 | 20,050 | 14,556 | 4,955 | 8,588 | 32,234 | 28,494 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 45 | 112 | 179 | 448 | 716 | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 179 | 448 | 716 | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 45 | 112 | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,604 | 184,057 | 194,680 | 198,583 | 207,661 | 198,428 | 206,857 | 200,424 | 210,524 | 202,406 | 220,558 | 210,301 | 199,337 | 197,035 | 172,393 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |