Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.04
-0.11
(-1.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,97424,10315,14121,86725,03332,63634,02937,91234,64642,00636,74329,98641,71855,82137,71925,73333,23824,348
4. Giá vốn hàng bán21,89020,88313,03816,65319,59226,00927,43927,73725,88130,92828,06722,24231,24241,03029,71321,47625,91520,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0843,2202,1035,2145,4416,6276,58910,1758,76511,0788,6767,74410,47614,7918,0064,2567,3233,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9241,6241,8431,8872,2602,1793,0302,2982,2111,9082,6552,6241071,19236718921
7. Chi phí tài chính7129609414029650825143
-Trong đó: Chi phí lãi vay71296094140650825
9. Chi phí bán hàng1,7271,7132,1191,9051,4832,8911,9332,6611,7581,4671,1941,2191,1081,7651,5411,0331,7191,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6211,6191,1091,9911,4002,1471,5772,3271,8662,3741,6275141,9661,9701,5972,1471,3951,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5891,4837183,1454,7243,6286,0817,4857,3479,0958,5028,6357,48412,1055,2361,2664,2111,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4821,4002422,8074,6893,5936,0397,4717,3449,0918,4778,3277,53012,0025,1491,3564,123933
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7651,104992,1453,7692,8784,8376,0515,8877,2626,7688,5336,0249,6024,1191,1663,299802
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7651,104992,1453,7692,8784,8376,0515,8877,2626,7688,5336,0249,6024,1191,1663,299802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,039156,129165,246168,087175,193165,033173,545165,266174,815165,751183,919168,355160,247156,358130,984173,27186,84083,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,6483,9599,89910,9216,2854,68610,2235,5057,9465,80316,78211,3849,1066,15411,71755,93916,81116,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn94,93987,42383,93583,93592,93587,93589,43593,435103,43599,435102,43598,00085,00085,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,90016,93116,56815,86720,05119,35622,76118,37218,38714,38614,3169,71919,50714,85931,97666,71817,09816,428
IV. Tổng hàng tồn kho44,24647,46054,33755,99955,51152,27350,26347,79344,87045,67050,30149,06346,24550,00156,83649,99352,25949,114
V. Tài sản ngắn hạn khác3073565081,36541178286316217745785188388345455621672686
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,56627,92829,43330,49632,46833,39533,31235,15735,70936,65536,63941,94639,09040,67741,4107,0307,9098,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định25,82027,06928,34029,61530,89131,99831,80033,04434,23735,38135,23236,68237,72439,07439,7865,6247,5428,302
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn355355355355355355355362355355355355451451355355355363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,435
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3905037385251,2221,0421,1571,7511,1179191,0521,4749151,1521,2681,05112
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,604184,057194,680198,583207,661198,428206,857200,424210,524202,406220,558210,301199,337197,035172,393180,30194,74991,736
A. Nợ phải trả18,80810,9906,21710,00121,51616,05119,10816,22416,57914,34913,3629,85718,23821,3856,27810,48511,01811,477
I. Nợ ngắn hạn18,80810,9906,21710,00121,51616,05119,10816,22416,57914,34913,3629,85718,23821,3856,27810,48511,01811,477
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu175,797173,067188,463188,582186,146182,376187,749184,200193,944188,058207,195200,444181,099175,650166,115169,81683,73180,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,604184,057194,680198,583207,661198,428206,857200,424210,524202,406220,558210,301199,337197,035172,393180,30194,74991,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |