Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

18.10
0.65
(3.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,856,4068,317,5206,705,3848,176,5497,523,2528,032,0026,437,7947,408,2177,040,1789,133,1758,682,1339,494,6056,109,2468,746,5354,443,5705,922,6914,779,1043,858,1103,527,2334,344,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu147,83869,23845,38271,36536,08436,25527,79546,79526,36963,86336,74267,06666,60345,14030,45634,26130,97945,62927,50733,946
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,708,5678,248,2826,660,0018,105,1847,487,1677,995,7486,409,9997,361,4227,013,8099,069,3128,645,3919,427,5406,042,6448,701,3954,413,1155,888,4304,748,1253,812,4803,499,7264,310,507
4. Giá vốn hàng bán7,048,3846,752,4595,460,3786,946,1946,092,4556,308,1215,141,2976,050,2675,687,4667,078,6806,815,2627,902,6015,082,8977,320,5633,897,8605,032,8974,191,3903,175,2812,920,6143,592,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,660,1831,495,8241,199,6241,158,9901,394,7121,687,6271,268,7021,311,1551,326,3431,990,6321,830,1291,524,939959,7461,380,832515,254855,533556,735637,199579,112717,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,9401,085,864165,29068,194196,873105,90179,171166,261167,554146,869244,959377,016261,124312,408207,00062,832259,257321,31542,961122,526
7. Chi phí tài chính400,401494,372418,077415,403533,786331,865608,149506,789417,762833,211508,025501,464345,604423,523304,792274,706305,733307,538232,063257,392
-Trong đó: Chi phí lãi vay244,764273,012302,501326,339358,778350,061343,814340,163317,764347,766368,932329,771246,947313,244220,318193,458195,997192,919171,778165,652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-26,944-2,041-8,55412,92595239,6187,360-14,159-22,39331,60342,96638,01221,11241,764126,50058,635-47,5451,95524,34649,523
9. Chi phí bán hàng305,388316,096230,851311,206293,471298,161237,000325,036328,173352,668284,082325,763208,492277,51482,261135,53894,428117,622122,828139,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp442,819392,996327,612520,631375,523315,480364,134364,169452,307402,593433,524476,159317,829359,859131,800186,738133,000160,953158,961219,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)515,5711,376,182379,819-7,130389,758887,640145,950267,263273,262580,632892,423636,581370,057674,109329,900380,019235,285374,356132,566272,885
12. Thu nhập khác13,67719,84126,98552,40816,5632,18512,98454,96766,17210,97826,0924,53964,49229,4974,60718,81428,97220,9516,8008,839
13. Chi phí khác27,62412,93021,77035,34732,31119,46615,132-4,07957,4647,70117,2761,37630,33926,7658743,6062,2553,4651,72980,910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,9476,9115,21517,061-15,748-17,282-2,14959,0478,7083,2788,8163,16334,1542,7323,73315,20826,71817,4865,071-72,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)501,6241,383,093385,0339,931374,010870,358143,801326,309281,970583,910901,239639,744404,211676,841333,633395,227262,003391,842137,637200,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành217,716290,030138,562112,131179,219210,566115,37960,82072,350193,093206,669108,03682,323148,43351,61266,55042,15260,26344,06864,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13,210-9,457-6,993-22,618-63,4438,004-5,89418,064-11,220-18778627,643-21,9381,121-9,3083,7181,4132,60695-9,111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)204,506280,573131,56989,513115,776218,570109,48578,88461,130192,906207,455135,67960,385149,55342,30470,26843,56562,86944,16255,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)297,1181,102,520253,464-79,581258,234651,78834,316247,426220,840391,004693,783504,065343,826527,288291,329324,959218,438328,97293,474145,007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát198,254253,109144,915-59,720136,202330,652126,601163,421206,326377,945425,656296,692104,826183,97637,26572,00535,28128,74938,9918,195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,864849,410108,550-19,861122,031321,136-92,28484,00414,51413,058268,127207,373239,000343,311254,064252,953183,157300,22354,483136,812

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,343,38522,400,45319,474,64220,260,81520,590,97819,907,36520,196,22919,831,78922,322,61824,060,08230,072,73529,868,85928,847,77725,368,59414,793,64913,051,58112,529,68110,020,2289,519,4828,406,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,706,3374,315,8273,212,0763,315,7513,895,4613,644,2644,065,7543,161,7014,333,0265,487,4996,101,1304,781,5213,333,8203,041,5511,171,4401,561,7622,422,234554,673625,789928,422
1. Tiền1,632,3003,626,0002,415,1182,303,4912,262,6821,424,5622,834,2141,933,6871,899,3542,538,1803,434,8723,447,6882,948,3652,586,8331,114,9351,130,9761,904,283423,933443,218731,401
2. Các khoản tương đương tiền1,074,037689,827796,9581,012,2601,632,7782,219,7021,231,5411,228,0142,433,6722,949,3182,666,2581,333,833385,455454,71956,505430,786517,951130,740182,571197,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,449,7573,945,3453,186,2054,120,2132,812,1843,225,0982,422,5462,520,7042,875,2513,040,6028,053,9217,524,3135,354,5122,657,4791,980,7241,728,196983,910829,5871,706,6371,206,823
1. Chứng khoán kinh doanh4,994,0393,208,3562,455,7153,385,2322,095,9632,423,8462,362,6912,171,3662,330,1702,935,1747,797,7887,053,5935,293,3022,558,1451,854,3541,617,326953,740808,5871,584,2321,017,992
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-46,667-13,657-9,754-31,239-48,035-49,833-147,187-2,525-13,235-107,249-17,203-17,501-3,373-4,145-30,251-30,251
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn502,385750,646740,244766,219764,255851,086207,042351,864558,315212,676273,336488,22164,583103,479126,370110,87030,17021,000152,656219,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,611,3673,696,6363,673,3103,425,2164,442,6193,883,1974,345,2814,186,7204,653,4054,669,8585,534,3875,032,0777,611,0558,262,0806,120,1706,273,7995,871,6605,590,1674,286,6063,432,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,509,8562,296,7462,733,3882,704,6583,473,7383,029,9792,953,6122,739,6893,350,3673,705,9193,797,3943,853,8525,625,7175,829,2394,321,0204,105,5453,483,1082,258,5252,710,0412,052,662
2. Trả trước cho người bán1,049,671802,880656,118561,093873,105792,2751,200,4071,147,8411,084,731824,651810,364755,0101,074,6521,333,978764,868382,143670,580745,547182,275162,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn540,430493,0004,5004,50019,70019,7009,70014,80014,90014,90015,00015,44917,69917,69914,00014,00014,0004,0007,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác994,639592,162811,729688,741595,964558,878741,226848,181764,355680,7741,450,172943,8491,398,4941,572,9231,251,6342,003,4631,933,7412,754,0501,604,5391,430,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-483,229-488,151-532,425-533,776-519,887-517,635-559,664-563,791-560,948-556,386-538,543-536,083-505,507-491,757-231,352-231,352-229,770-171,955-217,249-216,278
IV. Tổng hàng tồn kho9,356,3929,289,6938,357,9718,324,6378,488,9278,230,7088,410,2769,132,7829,628,53610,027,7949,539,38311,604,81811,454,81610,446,1825,043,4543,227,0003,077,0852,908,5892,724,1342,715,720
1. Hàng tồn kho9,555,5979,467,8658,593,7368,589,3138,666,5698,411,2588,577,7579,303,3559,761,57110,173,2799,669,23911,736,94911,577,64210,573,7465,072,0443,247,3573,098,8712,918,6712,743,9822,736,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-199,206-178,172-235,765-264,677-177,642-180,550-167,481-170,573-133,035-145,485-129,856-132,131-122,826-127,564-28,590-20,357-21,786-10,081-19,848-20,737
V. Tài sản ngắn hạn khác1,219,5331,152,9521,045,0811,074,998951,787924,098952,372829,881832,400834,330843,914926,1301,093,575961,302477,862260,824174,793137,212176,315122,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn160,904120,794118,32173,77697,091124,515154,84387,432148,668136,414146,395140,516104,256120,62040,83637,44946,17445,53672,24128,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,010,293964,661872,114905,024784,477724,027737,051699,531638,280668,659667,126758,432955,608808,170424,145199,391118,56989,95791,87685,319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước48,33667,49854,64696,19770,21875,55660,47842,91845,45129,25730,39227,18333,71232,51212,88023,98410,0491,72012,1988,765
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,273,58330,040,55234,418,69534,815,34133,692,76732,530,19732,422,35132,569,10031,551,39931,557,37031,449,85031,312,81525,425,84522,834,70915,153,80314,079,94711,036,56811,258,46312,986,23312,852,411
I. Các khoản phải thu dài hạn1,308,2271,282,698824,463811,535758,626711,037375,156335,185331,119331,025305,680310,593303,308311,51930,48530,46545,79356,2647,48032,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng21,18010,7247,1687,1687,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn997,197982,284547,221521,517417,409432,65945,00015,000
5. Phải thu dài hạn khác289,850289,690270,075282,851334,049278,378330,156320,185331,119331,025305,680310,593303,308311,51930,48530,46545,79356,2647,48032,538
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,923,75613,214,77918,502,37618,799,44818,418,24817,945,67717,622,93816,953,51817,292,11817,577,52717,521,06617,239,8369,960,79010,744,9965,759,2645,883,3905,565,5925,496,0556,326,3686,173,831
1. Tài sản cố định hữu hình13,047,38912,335,91217,589,20517,863,28417,454,65917,009,42016,700,15216,030,35316,378,11716,647,52616,539,97416,254,0199,135,9769,831,1205,288,5885,399,4135,114,5555,049,5255,790,5015,666,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính267,523265,515295,533309,052327,200290,366267,646262,667252,797259,409280,485275,987200,410207,649
3. Tài sản cố định vô hình608,844613,352617,638627,112636,389645,891655,140660,498661,204670,592700,607709,830624,404706,226470,675483,977451,037446,530535,867507,072
III. Bất động sản đầu tư2,527,1452,559,1512,580,4842,584,9642,600,6202,623,6582,601,3972,626,6952,532,9522,543,5942,503,7662,532,6181,420,609617,893212,745215,469219,747223,254215,285218,828
- Nguyên giá13,674,24913,535,85913,035,92212,764,23412,492,07611,913,10411,083,95210,153,0729,850,4359,700,3468,873,7318,401,1259,486,1087,907,768296,216296,216296,216296,216281,417281,417
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,147,104-10,976,707-10,455,438-10,179,270-9,891,456-9,289,446-8,482,554-7,526,377-7,317,483-7,156,751-6,369,965-5,868,507-8,065,499-7,289,875-83,471-80,747-76,468-72,962-66,132-62,589
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,422,2777,811,2757,438,0857,325,8006,537,2516,591,6817,515,3388,057,4376,702,2486,375,7736,402,2376,495,5409,537,0596,948,2181,710,4101,133,744667,175536,111435,770487,815
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,7451,7451,745
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,422,2777,811,2757,438,0857,325,8006,537,2516,591,6817,515,3388,057,4376,702,2486,375,7736,402,2376,493,7959,535,3146,946,4731,710,4101,133,744667,175536,111435,770487,815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,704,1062,718,0232,631,8332,683,3882,686,5261,973,6251,609,7891,817,8881,845,0211,866,5091,824,9141,783,0062,056,0642,040,6066,424,1545,798,3223,503,5613,879,2054,458,9714,351,775
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,564,8892,578,8082,492,6182,544,1722,548,9611,840,8511,477,4741,685,5541,703,0781,725,4701,692,5681,650,6591,926,0341,907,0766,299,1595,673,8893,386,4513,724,8344,287,5124,264,583
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn138,678138,678138,678138,678138,678133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428124,370123,807124,370124,370131,90854,937
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,197-587-1,491-1,184-1,184-3,501-7,885-20,555-10,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7521,7521,7521,7521025611021029,1029,10210210210210262562562530,00060,10642,427
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,278,1571,292,7691,227,6561,344,4671,373,8151,314,8961,276,1681,304,8711,322,4931,285,5511,262,8561,274,945694,689678,547458,525440,361436,528449,425549,7111,587,624
1. Chi phí trả trước dài hạn1,110,0291,139,8401,086,1101,210,8691,268,1011,278,9821,235,1361,268,0541,270,4121,244,5181,224,5121,236,365656,600645,755437,440428,188424,708436,879519,805530,683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại163,293148,095136,233128,286100,40335,52934,78230,99546,25834,78332,09432,32931,83826,54221,08412,17311,82012,54629,90631,657
3. Tài sản dài hạn khác4,8354,8355,3125,3125,3123856,2505,8225,8226,2506,2506,2506,2506,2501,025,285
VII. Lợi thế thương mại1,109,9151,161,8571,213,7981,265,7401,317,6821,369,6231,421,5651,473,5071,525,4491,577,3901,629,3321,676,2771,453,3271,492,929558,221578,197598,173618,149992,647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,616,96852,441,00553,893,33655,076,15654,283,74452,437,56252,618,58052,400,88953,874,01755,617,45261,522,58661,181,67454,273,62248,203,30329,947,45227,131,52823,566,24921,278,69122,505,71421,258,484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,993,89830,163,01132,459,08533,851,52632,666,34231,034,80931,588,29531,338,85332,961,18134,162,42239,787,01340,679,50634,657,94633,712,73221,366,72018,939,29215,823,53613,641,91813,871,20512,576,653
I. Nợ ngắn hạn17,467,81116,791,07816,756,09818,716,91517,471,75616,274,99117,234,47717,268,71418,640,15418,811,45720,750,32822,735,58423,216,43823,152,34413,379,49810,906,3018,955,1627,208,4278,987,9497,691,819
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,876,0999,213,9339,278,0259,862,8728,254,3097,430,2948,365,6777,170,2127,413,4248,092,8077,773,1338,149,0229,313,69510,110,0286,807,5324,331,0094,286,9973,991,9555,183,5164,008,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,776,8322,704,6972,328,3372,318,7782,448,6692,843,4852,296,2113,315,5022,956,3502,857,8572,940,2253,684,3584,967,0113,727,1662,587,4473,196,0402,393,6951,501,1031,174,0861,177,579
4. Người mua trả tiền trước1,185,5481,238,2371,109,4971,818,5761,780,3892,404,0002,773,9732,627,6522,860,9412,707,1404,001,4713,736,1422,653,7342,722,235309,302302,845294,445128,422115,473106,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước807,823544,851305,205509,343740,193700,728286,113319,839443,251461,045370,350353,657472,320400,09062,766126,904163,492128,70686,093135,560
6. Phải trả người lao động366,560303,078199,093444,447351,677277,940221,689465,472380,326302,976245,158389,986327,647287,73372,498170,67598,36094,80782,992184,961
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,404,3801,217,6171,254,5981,150,4381,162,756759,4641,523,8921,172,3421,832,3461,839,6021,372,2651,191,4911,140,7471,155,395174,668171,901159,501118,610169,605176,272
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50,84950,34042,52050,65245,24339,49239,92247,77446,35039,211101,25985,15671,86048,11825,32421,97818,9048,05444,68345,061
11. Phải trả ngắn hạn khác596,0151,060,7771,887,6782,215,0362,306,9481,435,4641,397,0211,815,0802,208,2252,009,9003,517,9904,645,0553,817,3364,239,0453,231,1432,459,6261,398,2741,117,4032,045,6751,764,181
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn105,677127,983117,48197,930113,129105,203131,974113,040256,228243,621254,349284,132226,288211,68972,71076,24191,10556,21658,26659,258
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi298,028329,566233,663248,843268,442278,921198,004221,801242,712257,298174,128216,584225,799250,84336,10849,08150,38763,15127,56033,503
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,526,08713,371,93315,702,98715,134,61015,194,58614,759,81814,353,81814,070,13814,321,02715,350,96519,036,68517,943,92311,441,50810,560,3887,987,2238,032,9916,868,3746,433,4924,883,2564,884,834
1. Phải trả người bán dài hạn13,25717,75977,8821369,2599,2599,2599,2599,2599,2599,2599,2599,25946,11022,34532,03532,035
2. Chi phí phải trả dài hạn442,392395,739338,801338,801154,180154,143188,387188,387
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác370,028280,30867,09964,02477,92371,37382,05164,38262,02462,98563,06668,30964,05063,94319,80720,51920,80122,16141,85139,952
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,070,4568,113,80210,769,89210,127,33510,580,09310,411,1849,946,9769,671,73610,211,04211,267,60915,002,98113,973,12110,175,5649,293,6827,655,8437,752,2116,568,5566,113,4514,510,9404,562,173
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả613,189611,201608,796607,775601,163601,067592,316593,584590,777590,436587,059585,101675,424681,224136,538136,935137,778138,143165,278166,002
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn513,516489,625479,426489,879477,356486,039478,415481,816352,592336,822325,229308,736298,468280,23586,64380,77276,06984,60489,78173,065
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,107,9793,064,2782,957,2833,099,7932,992,8752,711,2552,735,0562,757,2262,784,9372,800,0242,759,6532,779,99457,38174,61242,28142,55442,82643,09843,37043,643
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ395,268399,221403,807407,002310,862315,499321,359303,748310,397283,830289,438219,402161,362157,433
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,623,06922,277,99421,434,25221,224,63021,617,40221,402,75321,030,28521,062,03620,912,83621,455,03021,735,57320,502,16719,615,67614,490,5718,580,7328,192,2367,742,7137,636,7738,634,5098,681,831
I. Vốn chủ sở hữu22,581,39922,235,84621,390,36821,180,07221,572,17021,356,84720,983,69421,014,75720,864,82821,406,29321,686,10720,451,97219,565,88014,440,7968,574,5018,185,7397,735,9487,629,7428,627,2118,674,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,594,2988,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9587,811,9044,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,440
2. Thặng dư vốn cổ phần663,004663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218664,07356,78035,98013,07566,45766,45766,45766,457
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu77,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38972,38277,38977,389147,589147,589147,589147,589
5. Cổ phiếu quỹ-43,881-102,998-299,968-299,968
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,61018,0397,5114,09511,407-2,433-4,552-2,0573,222679-1,322-1,613-2,901-461
8. Quỹ đầu tư phát triển655,600655,397432,783431,805431,805431,805231,843230,043230,043230,043111,279107,732106,925130,58476,05977,02377,02377,02377,02377,023
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu37
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,390,0173,294,5122,719,7112,616,9932,629,3942,520,2212,449,5162,555,3222,667,1833,066,9863,236,5922,628,9183,029,1882,450,0772,153,8511,877,5651,562,2261,424,7271,196,8851,201,414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,194,4829,012,3338,974,7978,871,6149,243,9999,151,6899,051,3228,975,8858,708,8158,853,0209,083,9948,461,3707,879,2656,848,9931,392,6631,361,2451,300,1811,331,4732,256,8172,299,344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác41,67042,14843,88444,55845,23245,90646,59047,27948,00848,73749,46650,19549,79649,7756,2316,4986,7647,0317,2977,564
1. Nguồn kinh phí48,00849,46649,79649,7756,4987,0317,297
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định41,67042,14843,88444,55845,23245,90646,59047,27948,73750,1956,2316,7647,564
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,616,96852,441,00553,893,33655,076,15654,283,74452,437,56252,618,58052,400,88953,874,01755,617,45261,522,58661,181,67454,273,62248,203,30329,947,45227,131,52823,566,24921,278,69122,505,71421,258,484
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |