Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

18.10
0.65
(3.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,7249,317,2767,397,2606,171,0795,773,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu298,572173,974184,400137,550125,434129,586110,616112,240248,016582,2539,1777,55916,961
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,997,83632,088,75328,578,39917,948,71315,314,98613,699,13011,984,1417,297,1138,382,7078,735,0237,388,0836,163,5205,756,379
4. Giá vốn hàng bán24,489,09125,630,73224,205,37715,321,52312,576,00311,483,4439,997,8186,328,8667,276,5407,480,1976,328,8735,203,2044,816,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,508,7456,458,0204,373,0212,627,1902,738,9832,215,6861,986,324968,2471,106,1681,254,8261,059,210960,316939,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính449,715731,2061,167,964697,422340,996756,602847,452247,495130,14762,60352,925161,79987,496
7. Chi phí tài chính1,888,9362,266,0781,574,5591,119,921838,373542,466435,26575,035130,34563,051105,277123,615144,091
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,378,9911,363,2171,125,042766,000634,360447,395367,13554,82866,13792,96175,841114,750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh60,80136,050229,58839,286144,86051,62721,762-18,0545,19844,20466,97141,09264,826
9. Chi phí bán hàng1,140,6671,289,959887,044470,412485,795347,473261,312148,661201,091349,596253,093158,563206,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,574,5181,668,1531,289,305640,855735,309643,745540,791253,579338,748344,502294,158288,243256,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,415,1402,001,0852,019,6651,132,7101,165,3631,490,2301,618,170720,412571,329604,483526,579592,786485,024
12. Thu nhập khác84,102135,93893,34875,51021,53756,55848,2268,2396,46313,96414,1826,0328,451
13. Chi phí khác102,25956,47056,02011,02584,43613,7158,15129,0103,38945,2175,5551,7183,732
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-18,15779,46737,32864,485-62,89942,84340,074-20,7703,074-31,2538,6274,3144,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403573,229535,206597,101489,743
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành616,994540,489390,834209,712267,689260,360346,887119,790118,298125,951122,340110,770113,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-83,8968,307-2017,832-17,691-10,770-3,230357108-9471,2564,111-6,839
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)533,099548,796390,634217,544249,997249,590343,657120,147118,406125,004123,596114,881106,405
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996448,225411,610482,220383,338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát533,5271,162,840627,658177,946217,785341,041528,416117,761134,887129,793102,05798,710100,764
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110318,432309,553383,510282,574

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn20,299,04919,800,28929,803,33313,071,0248,382,1118,104,0037,447,5786,328,6463,098,1223,466,2183,204,0043,121,8892,624,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,312,6623,156,2514,906,1081,559,240920,972923,6671,097,5172,912,224518,493770,928494,352700,703614,523
1. Tiền2,303,4901,928,2953,447,6921,128,454731,401674,299603,601551,676337,190340,160255,735191,215144,781
2. Các khoản tương đương tiền1,009,1721,227,9551,458,416430,786189,571249,368493,9162,360,548181,303430,767238,617509,488469,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,123,3692,520,7047,373,7021,751,2661,196,2641,863,9551,546,228353,395448,434288,211277,547283,93331,132
1. Chứng khoán kinh doanh3,385,2322,171,3667,053,5931,617,3261,017,9921,437,175909,596288,211294,156298,98431,132
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-31,239-2,525-17,501-30,251-13,798-35,637-16,610-15,051
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn769,376351,864337,610133,940208,523440,578672,269353,395448,434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,464,3944,184,4625,067,8876,261,4703,464,5113,084,0662,906,6441,489,5031,006,794937,6011,089,838955,639761,679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,705,9202,745,4133,856,0654,104,6802,056,2732,028,8841,860,6711,235,954964,049914,1221,026,964845,709674,704
2. Trả trước cho người bán562,2511,147,704758,150383,030161,005177,67963,61140,03242,53357,34393,38362,545108,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,50014,80015,44914,0004,0004,000104,2006,00033,194
6. Phải thu ngắn hạn khác725,498836,624974,8971,991,1121,460,1101,093,7751,124,891244,59513,65017,76618,33176,72017,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-533,776-560,079-536,674-231,352-216,877-220,272-246,729-37,078-46,633-51,630-48,841-29,335-39,235
IV. Tổng hàng tồn kho8,323,6289,110,74911,533,2623,236,2532,678,9372,111,1271,854,8621,540,4591,089,0291,378,8611,291,5721,134,3631,176,671
1. Hàng tồn kho8,588,2999,281,31411,665,3933,256,6102,699,6742,132,2251,869,5331,546,4581,094,4731,387,6011,293,9111,135,3841,181,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-264,671-170,565-132,131-20,357-20,737-21,099-14,671-6,000-5,444-8,739-2,338-1,021-5,272
V. Tài sản ngắn hạn khác1,074,996828,123922,374262,795121,427121,18942,32733,06635,37290,61750,69447,25140,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73,78387,193136,24438,80427,68822,06115,7483,5012,4072,3811,9142,2191,275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ905,106698,796758,621199,00286,27489,06014,87425,95232,94918,80319,4804,87915,916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước96,10742,13527,50824,9897,46510,06811,7043,613161,0236787413,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác68,41028,62339,41220,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,777,82632,584,54531,386,01414,081,06912,879,8049,142,4856,462,0972,456,5001,819,3821,682,2981,532,7921,425,4891,241,723
I. Các khoản phải thu dài hạn799,022335,175304,37530,4652,85821,24879,226441395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,1686,74175,340
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn521,51715,000
5. Phải thu dài hạn khác270,337320,175304,37530,4652,85814,5073,886441395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,799,44816,954,10617,270,3575,876,6206,175,2194,475,0313,043,6651,023,040981,972750,065740,353606,137480,748
1. Tài sản cố định hữu hình17,863,28416,030,94116,284,2355,400,4685,668,1473,957,2532,880,914975,880925,140675,110665,098550,046415,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính309,052262,667276,292
3. Tài sản cố định vô hình627,112660,498709,830476,152507,072517,778162,75147,16056,83274,95575,25656,09165,612
III. Bất động sản đầu tư2,584,9642,626,6952,527,944216,246218,828233,000218,930
- Nguyên giá12,764,23410,153,0728,391,777296,216281,417281,417249,528
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,179,270-7,526,377-5,863,833-79,970-62,589-48,418-30,597
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,325,8958,071,9806,546,3651,131,588526,0371,040,167265,956233,42744,874337,571193,711239,11079,884
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,325,8958,071,9806,546,3651,131,588526,0371,040,167265,956233,42744,874337,571193,711239,11079,884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,658,1321,818,2031,783,0485,809,3614,369,7731,738,9061,672,3771,003,976646,827459,198467,069478,925558,629
1. Đầu tư vào công ty con23,89129,379
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,518,9171,685,8881,650,7025,684,3664,264,5721,552,4621,207,9851,000,268638,871449,133456,460443,465516,947
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn138,678133,428133,428124,37054,9377,23095,4173,4968,49211,04911,91615,25113,771
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,215-1,215-1,184-10,172-1,223-387-535-984-1,306-3,682-1,469
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,75210210262560,436179,215370,198600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,344,6251,304,8791,272,651438,593561,805478,298441,031195,616145,314135,464131,660101,318122,462
1. Chi phí trả trước dài hạn1,211,0281,268,0631,234,131426,420531,081462,370428,835189,279143,919123,442120,61887,955101,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại128,28630,99532,26912,17330,72415,92811,5936,3371,3953,9562,9755,29712,323
3. Tài sản dài hạn khác5,3125,8226,2506038,0668,0668,0669,066
VII. Lợi thế thương mại1,265,7401,473,5071,681,274578,1971,025,2851,155,835740,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,5164,736,7974,547,3783,866,018
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,2152,407,7002,202,8692,282,7151,619,904
I. Nợ ngắn hạn18,590,96417,276,00922,974,45510,831,2947,655,1376,826,5234,764,4453,386,7601,800,6112,235,8182,073,6442,149,4211,505,251
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,858,3517,195,9158,372,4104,328,5094,008,8553,741,9172,746,3181,998,916504,114806,250742,820688,699637,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,197,0053,315,6493,691,0982,964,5161,132,8862,046,858850,417559,236571,664576,964582,868398,498169,544
4. Người mua trả tiền trước1,818,5732,628,8743,744,538302,845111,046100,552183,61938,26495,369118,62272,63849,20447,338
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước509,003318,095354,367123,574140,200150,77876,93557,56229,16552,28956,08644,92571,400
6. Phải trả người lao động444,442473,615430,669171,229184,961159,314162,643124,492110,252143,748113,550101,65286,782
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,150,6631,157,6441,189,373168,377176,21761,71646,12249,53234,01786,70995,286139,73178,586
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50,92447,77478,99121,97845,06143,76640,74920,33318,530
11. Phải trả ngắn hạn khác2,215,5691,809,4394,642,9232,624,9441,763,562413,403495,219321,691365,956331,334361,232684,505362,173
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn97,591107,203253,50376,24158,84853,21193,132171,92743,64277,45618,63813,22424,305
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi248,843221,801216,58449,08133,50355,00869,29044,80727,90142,44730,52628,98228,002
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,262,15314,065,44817,717,0918,105,6124,929,7412,455,0102,839,5432,121,643123,604171,881129,225133,294114,653
1. Phải trả người bán dài hạn122,8829,2599,25972,62044,6973,886
2. Chi phí phải trả dài hạn338,801188,387
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác64,02466,21763,07020,51939,95236,653119,631102,8128,9017,5984,2863,550
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,131,8569,645,87213,749,7327,752,2114,561,9542,131,7462,533,8691,890,46817,21328,38142,82564,61746,218
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả607,842594,422587,323136,935166,002168,89847,360660235529495
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9,3429,7414,745
10. Dự phòng phải trả dài hạn489,803481,816307,85280,77273,49372,98161,13740,38549,38334,14032,01430,09835,036
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,099,9422,757,2262,779,99442,55443,64344,73245,83546,94636,86568,38042,10518,95125,104
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ407,002322,248219,86031,71140,37211,00723,5137,4996,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,2892,740,8162,533,9282,264,6632,246,113
I. Vốn chủ sở hữu21,179,20020,996,09920,447,6078,208,6898,669,4747,956,3246,295,4733,272,7692,981,5602,729,8132,531,0852,257,5532,245,342
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,514,9588,514,9588,514,9584,882,4404,882,4404,065,6002,668,0001,550,0001,550,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần663,218663,218663,21813,07566,457547,112622,33866,37866,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu77,38977,38977,38977,389147,58977,38977,38977,38947,05147,51447,514
5. Cổ phiếu quỹ-102,998-5,026-5,025-5,025-5,025-30
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,095-2,057-1,613236498484960820-598
8. Quỹ đầu tư phát triển431,805230,043107,73276,05977,02377,02377,023208,668123,43960,91130,07622,4117,221
9. Quỹ dự phòng tài chính46,95234,50525,74010,029
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu198186216434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,616,3282,546,2262,627,4311,900,0471,200,556846,597934,864677,140744,300629,439571,636381,341458,564
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,871,4068,966,3228,458,4911,362,6772,295,4092,342,3671,915,811698,136455,333548,864451,373427,844369,722
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác44,55847,27950,1956,4987,5648,63010,2153,97311,72911,0032,8437,110772
1. Nguồn kinh phí6,498-52-264,0121,8571,7236,428-29
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định44,55847,27950,1957,5648,63010,2673,9997,7189,1461,120683801
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,5164,736,7974,547,3783,866,018
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |